Buổi | Giờ | Thứ 229/04/24 | Thứ 330/04/24 | Thứ 401/05/24 | Thứ 502/05/24 | Thứ 603/05/24 | Thứ 704/05/24 | Chủ nhật05/05/24 |
Phòng Cs1-SÂN TRƯỜNG 2 |
Sáng | 1 | | | | GDQP-AN (4g) | | | |
2 |
3 |
4 |
Phòng Cs1-Th.CƠ KHÍ |
Sáng | 1 | | | | | T.Tập Gò-Nguội (4g) | | |
2 |
3 |
4 |
Chiều | 1 | | | | | T.Tập Gò-Nguội (4g) | | |
2 |
3 |
4 |
Phòng Cs1-Th.IT 2 (p207, MC) |
Sáng | 1 | | | | | THI LẦN 2- TK trình chiếu .. MS P.POINT + 1 hs trả nợ môn (2g) | | |
2 |
Chiều | 1 | | | | | Tin Học (4g) | LậpTrình Wform.NET (4g) | |
2 |
3 |
4 |
Phòng Cs1-Th.IT 3 (p208, MC) |
Sáng | 1 | | | | | CĐ1-Wform (4g) | | |
2 |
3 |
4 |
Chiều | 1 | | | | | CĐ1-Wform (4g) | | |
2 |
3 |
4 |
Phòng Cs1-Th.IT 4 (p209, MC) |
Sáng | 1 | | | | Tin Học (4g) | ĐK-K.Nén-T.Lực (5g) (20) | | |
2 |
3 |
4 |
5 | |
Chiều | 1 | | | | Tin Học (4g) | | | |
2 |
3 |
4 |
Phòng Cs1-Th.IT 6 (p102, TV) |
Sáng | 1 | | | | | | LậpTrình Mobile (4g) | |
2 |
3 |
4 |
Chiều | 1 | | | | LậpTrình Mobile (4g) | | | |
2 |
3 |
4 |
Phòng Cs1-Th.LẠNH CN |
Sáng | 1 | ĐHKK T.tâm (4g) (Nghi le va day bu vao thu 7) | ML C.nghiệp (4g) (Nghi le va day bu sau) | ML C.nghiệp (4g) (Nghi le va day bu sau) | | ML C.nghiệp (4g) | ML C.nghiệp (4g) | ML C.nghiệp (4g) |
2 |
3 |
4 |
Chiều | 1 | ĐHKK T.tâm (4g) (Nghi le va day bu vao thu 7) | ML C.nghiệp (4g) (Nghi le va day bu sau) | | | ML C.nghiệp (4g) | ML C.nghiệp (4g) | ML C.nghiệp (4g) |
2 |
3 |
4 |
Phòng Cs1-Th.LẠNH CƠ BẢN |
Sáng | 1 | ĐHKK C.bộ1 (4g) (Nghi le va bu vao thu 7) | | | ĐHKK C.bộ1 (4g) | | | |
2 |
3 |
4 |
Chiều | 1 | ĐHKK C.bộ1 (4g) (Nghi le va bu vao thu 7) | | | ĐHKK C.bộ1 (4g) | | | |
2 |
3 |
4 |
Phòng Cs1-Th.LẠNH DD 2 |
Sáng | 1 | ĐHKK C.bộ (4g) (Nghi le va bu vao chu nhat) | | ĐHKK C.bộ (4g) (Nghi le va day bu sau) | ML D.dụng (4g) | ML D.dụng (4g) | | |
2 |
3 |
4 |
Chiều | 1 | ĐHKK C.bộ (4g) (Nghi le va day bu vao chu nhat) | | | ML D.dụng (4g) | ML D.dụng (4g) | | |
2 |
3 |
4 |
Phòng Cs1-Th.ÔTÔ 1 |
Sáng | 1 | HT.Di chuyển (4g) | | | HT.Di chuyển (4g) | | | |
2 |
3 |
4 |
Chiều | 1 | HT.Di chuyển (4g) | | | HT.Di chuyển (4g) | | | |
2 |
3 |
4 |
Phòng Cs1-Th.ÔTÔ 4 |
Sáng | 1 | HT-T.Lực (4g) | | | | DS và ĐL (4g) | | |
2 |
3 |
4 |
Chiều | 1 | HT-T.Lực (4g) | | | | DS và ĐL (4g) | | |
2 |
3 |
4 |
Phòng Cs1-Th.TỰ ĐỘNG |
Sáng | 1 | | | | HT MPS (4g) (67) | | | |
2 |
3 |
4 |
Chiều | 1 | | | | HT MPS (4g) (71/75_Kết thúc môn) | | | |
2 |
3 |
4 |
Phòng CS2-P.1D (46c, TV) |
Sáng | 1 | | | | KT Lái Ôtô (5g) | ĐHKK ô tô (5g) | | |
2 |
3 |
4 |
5 |
Chiều | 1 | KT Ôtô (5g) | | | HT-PP Khí (5g) | Nhiệt Kỹ thuật (5g) | | |
2 |
3 |
4 |
5 |
Phòng CS2-P.2A (42c, TV) |
Sáng | 1 | Vẽ Kỹ thuật (5g) | | | HT-PP Khí (5g) | | | |
2 |
3 |
4 |
5 |
Phòng CS2-P.2B (48c, TV) |
Chiều | 1 | | | | | Tiếng Anh (5g) | | Thi lần 2 - Kỹ năng mềm (1g) |
2 | |
3 | |
4 | |
5 | |
Phòng CS2-P.2C (60c, TV) |
Chiều | 1 | | | | | Mạng MT (5g) | | |
2 |
3 |
4 |
5 |
Phòng CS2-P.2D (40c, TV) |
Sáng | 1 | | | Vẽ Kỹ thuật (5g) (Nghi le va day bu sau) | Chính Trị (5g) | Trang bị Điện Ôtô (5g) | | |
2 |
3 |
4 |
5 |
Phòng CS2-P.3B (40c, TV) |
Sáng | 1 | | | | Cơ Kỹ thuật (2g) (42/45-Ket thuc mon) | | | |
2 |
Chiều | 1 | | | CS.KT-N và ĐHKK (5g) (Nghi le va day bu vao thu 7) | | | | |
2 |
3 |
4 |
5 |
Phòng CS2-P.3C (44c, TV) |
Sáng | 1 | | | | LậpTrình WebNC (5g) | LậpTrình WebNC (5g) | LậpTrình WebPHP (5g) | |
2 |
3 |
4 |
5 |
Phòng CS2-P.3D (40c, TV) |
Sáng | 1 | | BV Rơ-le (5g) (Nghi le va sap xep day bu sau) | | Tiếng Anh (5g) | Tiếng Anh (5g) | | |
2 |
3 |
4 |
5 |
Chiều | 1 | | | | | Tiếng Anh (5g) | | |
2 |
3 |
4 |
5 |
Phòng CS2-P.4C (42c, TV) |
Sáng | 1 | | | | CSDL (5g) | Cơ Ứng dụng (3g) (THI) | | |
2 |
3 |
4 | |
5 | |
Phòng CS2-P.4D (46c, TV) |
Sáng | 1 | | | | KT CảmBiến (5g) (15) | Chính Trị (5g) | | |
2 |
3 |
4 |
5 |
Chiều | 1 | | | | Tiếng anh C.ngành (5g) | | | |
2 |
3 |
4 |
5 |
Phòng CS2-P.5C (48c, TV) |
Sáng | 1 | | | | QLCL.HACCP (5g) | CS.KT-N và ĐHKK (2g) (THI) | | |
2 |
3 | |
4 | |
5 | |
Phòng CS2-P.5D (44c, TV) |
Sáng | 1 | | | | Tiếng Anh (5g) | | | |
2 |
3 |
4 |
5 |
Chiều | 1 | | | | Tiếng Anh (5g) | | | |
2 |
3 |
4 |
5 |
Phòng CS2-P.6C (40c, TV) |
Sáng | 1 | | | | CB. SpGTGT (2g) (THI) | QLCL.HACCP (5g) (KT môn học) | | |
2 |
3 | |
4 | |
5 | |
Phòng CS2-P.7D (42c, TV) |
Sáng | 1 | | | | | Cung cấp Điện (5g) | | |
2 |
3 |
4 |
5 |
Phòng CS3-Th.CHẾ BIẾN TS 1 |
Sáng | 1 | | | | VS X.nghiệp (4g) | VS X.nghiệp (4g) | | |
2 |
3 |
4 |
Chiều | 1 | | | | | CB. Tổng Hợp (4g) | | |
2 |
3 |
4 |
Phòng CS3-Th.CHẾ BIẾN TS 2 |
Sáng | 1 | | | | | CB. Khô (5g) (Kết thúc môn ) | | |
2 |
3 |
4 |
5 |
Chiều | 1 | | | | CB. Khô (5g) (KT môn học) | | | |
2 |
3 |
4 |
5 |
Phòng CS3-Th.ĐIỆN-ĐIỆN TỬ |
Sáng | 1 | | | | CS.KT-N và ĐHKK (2g) (42/45 - Ket thuc mon) | | | |
2 |
Chiều | 1 | | KT CảmBiến (4g) (Nghi le va day bu sau) | | KT ĐiệnTử (2g) (57/60 - Ket thuc) | | | |
2 |
3 | |
4 | |
Phòng CS3-Th.KIỂM NGHIỆM |
Chiều | 1 | | | | Hóa P.Tích (4g) | | | |
2 |
3 |
4 |
Phòng CS3-Th.LẮP ĐẶT ĐIỆN |
Chiều | 1 | | | KT Lắp đặt điện (4g) (Nghi le va day bu vao thu 7) | | KT Lắp đặt điện (4g) (THI) | | |
2 |
3 |
4 |
Phòng CS3-Th.MÁY ĐIỆN 1 |
Sáng | 1 | | | | Máy Điện (4g) | | | |
2 |
3 |
4 |
Chiều | 1 | | | | Máy Điện (4g) | | | |
2 |
3 |
4 |
Phòng CS3-Th.MÁY ĐIỆN 2 |
Sáng | 1 | | | | | Máy Điện (4g) | | |
2 |
3 |
4 |
Chiều | 1 | | | | | Máy Điện (4g) | | |
2 |
3 |
4 |
Phòng CS3-Th.PLC |
Sáng | 1 | | | PLC Cơ bản (4g) (Nghi le và d?y bu vao thu 7) | | | | |
2 |
3 |
4 |
Chiều | 1 | | | PLC Cơ bản (4g) (Nghi le va day bu vao thu 7) | | | | |
2 |
3 |
4 |
Phòng CS3-Th.TRANG BỊ ĐIỆN 1 |
Sáng | 1 | | | | CĐ-Môn Học (4g) | | | |
2 |
3 |
4 |
Chiều | 1 | | | | CĐ-Môn Học (4g) | | | |
2 |
3 |
4 |
Phòng CS3-Th.TRUYỀN ĐỘNG |
Chiều | 1 | | | | | Truyền động Điện (4g) (THI) | | |
2 |
3 |
4 |
Phòng TT GDTX tỉnh |
Sáng | 1 | VĂN HOÁ THPT (4g) | VĂN HOÁ THPT (4g) | VĂN HOÁ THPT (4g) | VĂN HOÁ THPT (4g) | VĂN HOÁ THPT (4g) | | |
2 |
3 |
4 |
Chiều | 1 | VĂN HOÁ THPT (4g) | VĂN HOÁ THPT (4g) | VĂN HOÁ THPT (4g) | VĂN HOÁ THPT (4g) | VĂN HOÁ THPT (4g) | | |
2 |
3 |
4 |