Buổi | Giờ | Thứ 222/04/24 | Thứ 323/04/24 | Thứ 424/04/24 | Thứ 525/04/24 | Thứ 626/04/24 | Thứ 727/04/24 | Chủ nhật28/04/24 |
Phòng Cs1-Th.CƠ KHÍ |
Sáng | 1 | | | | | T.Tập Gò-Nguội (4g) | | |
2 |
3 |
4 |
Chiều | 1 | | | | | T.Tập Gò-Nguội (4g) | | |
2 |
3 |
4 |
Phòng Cs1-Th.IT 1 (p204) |
Sáng | 1 | | | TK Web (4g) | | TK Web (4g) | | |
2 |
3 |
4 |
Phòng Cs1-Th.IT 2 (p207, MC) |
Sáng | 1 | Tin Học (4g) | | Tin Học (5g) | Tin Học (4g) | | | |
2 |
3 |
4 |
5 | | |
Chiều | 1 | | Tin Học (2g) (THI) | Tin Học (2g) (THI) | Tin Học (4g) | | | |
2 |
3 | | |
4 | | |
Phòng Cs1-Th.IT 3 (p208, MC) |
Sáng | 1 | MS Access NC (4g) | QT.CSDL SQL Server (2g) (Kết thúc) | LậpTrình Wform.NET (4g) | | | | |
2 |
3 | |
4 | |
Chiều | 1 | QT.CSDL SQL Server (4g) | LậpTrình Wform.NET (4g) | | | | | |
2 |
3 |
4 |
Phòng Cs1-Th.IT 4 (p209, MC) |
Sáng | 1 | MS Access (4g) | | CSDL (4g) | | MS Access (4g) | | |
2 |
3 |
4 |
Chiều | 1 | | MS Access NC (3g) (Kết thúc) | | KT L.Trình (4g) | | | |
2 |
3 |
4 | |
Phòng Cs1-Th.IT 5 (p210) |
Chiều | 1 | | | | | KT LR và CĐ MVT (3g) (Kết thúc) | | |
2 |
3 |
Phòng Cs1-Th.IT 6 (p102, TV) |
Sáng | 1 | LậpTrình Wform.NET (4g) | CĐ1-Wform (4g) | LậpTrình Mobile (5g) | | LậpTrình Mobile (4g) | | |
2 |
3 |
4 |
5 | | | |
Chiều | 1 | CĐ1-Wform (4g) | | | | Thi lần 2- CĐ 1. P.triển p. mềm W.Form (2g) | | |
2 |
3 | |
4 | |
Phòng Cs1-Th.KHÍ NÉN |
Chiều | 1 | | ĐK-ĐiệnKN (2g) (THI ) | | | | | |
2 |
Phòng Cs1-Th.LẠNH CN |
Sáng | 1 | ĐHKK T.tâm (4g) | ML C.nghiệp (4g) | | | ML C.nghiệp (4g) | | ML C.nghiệp (4g) |
2 |
3 |
4 |
Chiều | 1 | ĐHKK T.tâm (4g) | ML C.nghiệp (4g) | | | ML C.nghiệp (4g) | | ML C.nghiệp (4g) |
2 |
3 |
4 |
Phòng Cs1-Th.LẠNH CƠ BẢN |
Sáng | 1 | ĐHKK C.bộ1 (4g) | | ĐHKK C.bộ1 (4g) | | | | |
2 |
3 |
4 |
Chiều | 1 | ĐHKK C.bộ1 (4g) | | ĐHKK C.bộ1 (4g) | | | | |
2 |
3 |
4 |
Phòng Cs1-Th.LẠNH DD 1 |
Sáng | 1 | | | | | TB Lạnh (4g) | | |
2 |
3 |
4 |
Chiều | 1 | | | | | TB Lạnh (3g) (86/90-Ket thuc) | | |
2 |
3 |
Phòng Cs1-Th.LẠNH DD 2 |
Sáng | 1 | ĐHKK C.bộ (4g) | | ĐHKK C.bộ (4g) | | ML D.dụng (4g) | | |
2 |
3 |
4 |
Chiều | 1 | ĐHKK C.bộ (4g) | | | | ML D.dụng (4g) | | |
2 |
3 |
4 |
Phòng Cs1-Th.ÔTÔ 1 |
Sáng | 1 | | HT.Di chuyển (4g) | TH M.Điện (2g) (THI ) | HT.Di chuyển (4g) | Trang bị Điện Ôtô (5g) (115/120-Ket thuc) | | |
2 |
3 | |
4 | |
5 | | | |
Chiều | 1 | | HT.Di chuyển (4g) | | HT.Di chuyển (4g) | | | |
2 |
3 |
4 |
Phòng Cs1-Th.ÔTÔ 2 |
Sáng | 1 | | | HT-Phanh (4g) | Đ.tử C.Bản (3g) (THI) | Đ.tử C.Bản (3g) (THI) | | |
2 |
3 |
4 | | |
Chiều | 1 | | | HT-Phanh (4g) | | | | |
2 |
3 |
4 |
Phòng Cs1-Th.ÔTÔ 3 |
Sáng | 1 | | | ĐHKK ô tô (4g) | | | | |
2 |
3 |
4 |
Chiều | 1 | | | ĐHKK ô tô (4g) | | HT-T.Lực (5g) (THI) | | |
2 |
3 |
4 |
5 | |
Phòng Cs1-Th.ÔTÔ 4 |
Sáng | 1 | HT-T.Lực (4g) | DS và ĐL (2g) (THI ) | | | DS và ĐL (4g) | | |
2 |
3 | |
4 | |
Chiều | 1 | HT-T.Lực (4g) | | | | DS và ĐL (4g) | | |
2 |
3 |
4 |
Phòng Cs1-Th.ÔTÔ 5 |
Sáng | 1 | | | | B-Q-MáyNén (4g) | | | |
2 |
3 |
4 |
Chiều | 1 | | | | B-Q-MáyNén (3g) (86/90-Ket thuc mon) | | | |
2 |
3 |
Phòng Cs1-Th.TỰ ĐỘNG |
Sáng | 1 | KT ĐK.TựĐộng (4g) | HT MPS (4g) (51) | KT ĐK.TựĐộng (4g) (71/75-Kết thúc môn) | HT MPS (4g) (59) | | | |
2 |
3 |
4 |
Chiều | 1 | KT ĐK.TựĐộng (4g) | HT MPS (4g) (55) | | HT MPS (4g) (63) | | | |
2 |
3 |
4 |
Phòng CS2-P.1C (46c, TV) |
Sáng | 1 | | LậpTrình WebNC (5g) | | LậpTrình WebNC (5g) | | | |
2 |
3 |
4 |
5 |
Phòng CS2-P.1D (46c, TV) |
Sáng | 1 | HT.Di chuyển (5g) | ĐHKK ô tô (5g) | Tiếng Anh (5g) | KT Lái Ôtô (5g) | THI LẦN 2-Cung cấp điện (2g) | | |
2 |
3 | |
4 | |
5 | |
Chiều | 1 | KT Ôtô (5g) | | Vẽ Kỹ thuật (5g) | HT-PP Khí (5g) | Nhiệt Kỹ thuật (5g) | | |
2 |
3 |
4 |
5 |
Phòng CS2-P.2A (42c, TV) |
Sáng | 1 | Vẽ Kỹ thuật (5g) | | HT-PP Khí (5g) | | | | |
2 |
3 |
4 |
5 |
Phòng CS2-P.2B (48c, TV) |
Chiều | 1 | | Tiếng Anh (5g) | | | Tiếng Anh (5g) | | |
2 |
3 |
4 |
5 |
Phòng CS2-P.2C (60c, TV) |
Sáng | 1 | | | | CSDL (5g) | Mạng MT (5g) | | |
2 |
3 |
4 |
5 |
Phòng CS2-P.2D (40c, TV) |
Sáng | 1 | Tiếng Anh (5g) | Chính Trị (5g) | | Chính Trị (5g) | Trang bị Điện Ôtô (5g) | | |
2 |
3 |
4 |
5 |
Phòng CS2-P.3B (40c, TV) |
Sáng | 1 | ĐK-K.Nén-T.Lực (5g) (5/90) | KT CảmBiến (5g) (5/75) | ĐK-K.Nén-T.Lực (5g) (10) | Cơ Kỹ thuật (4g) | ĐK-K.Nén-T.Lực (5g) (15) | | |
2 |
3 |
4 |
5 | |
Chiều | 1 | | | ĐL Điện-ĐL (5g) | | | | |
2 |
3 |
4 |
5 |
Phòng CS2-P.3C (44c, TV) |
Sáng | 1 | LậpTrình WebNC (5g) | Cơ ứng dụng- Thi lần 2 (2g) | | | | | |
2 |
3 | |
4 | |
5 | |
Phòng CS2-P.3D (40c, TV) |
Sáng | 1 | | BV Rơ-le (5g) | | GDQP-AN (5g) | | | |
2 |
3 |
4 |
5 |
Chiều | 1 | | KT CảmBiến (5g) | Tiếng anh C.ngành (5g) | | CB. SpGTGT (2g) (THI ) | | |
2 |
3 | |
4 | |
5 | |
Phòng CS2-P.4D (46c, TV) |
Chiều | 1 | | Tổ chức SX (5g) | Tiếng Anh (5g) | | | | |
2 |
3 |
4 |
5 |
Phòng CS2-P.5C (48c, TV) |
Sáng | 1 | | | | QLCL.HACCP (5g) | QLCL.HACCP (5g) | | |
2 |
3 |
4 |
5 |
Chiều | 1 | | | | | THI LẦN 2- PHÁP LUẬT (2g) | | |
2 |
Phòng CS2-P.5D (44c, TV) |
Sáng | 1 | Tiếng Anh (5g) | | | Tiếng Anh (5g) | | | |
2 |
3 |
4 |
5 |
Chiều | 1 | | | PP.NCKH (3g) (Nộp BC TL, chấm BC.) | | | | |
2 |
3 |
Phòng CS2-P.6C (40c, TV) |
Sáng | 1 | QLCL.HACCP (5g) | QLCL.HACCP (5g) | QLCL.HACCP (5g) | | | | |
2 |
3 |
4 |
5 |
Phòng CS2-P.6D (44c, TV) |
Sáng | 1 | | | | KT CảmBiến (5g) (10) | | | |
2 |
3 |
4 |
5 |
Chiều | 1 | | | CS.KT-N và ĐHKK (5g) | | | | |
2 |
3 |
4 |
5 |
Phòng CS2-P.7D (42c, TV) |
Chiều | 1 | | | Cung cấp Điện (5g) | | | | |
2 |
3 |
4 |
5 |
Phòng CS3-Th.CHẾ BIẾN TS 1 |
Sáng | 1 | | CB. Khô (4g) | CB. Khô (4g) | CB.LạnhĐông TS1 (4g) | VS X.nghiệp (4g) | | |
2 |
3 |
4 |
Chiều | 1 | | Ng.Liệu T.Sản (4g) | | CB. Khô (4g) | | | |
2 |
3 |
4 |
Phòng CS3-Th.CHẾ BIẾN TS 2 |
Sáng | 1 | CB.LạnhĐông TS1 (4g) | VS X.nghiệp (4g) | CB.LạnhĐông TS1 (4g) | CB. Khô (4g) | CB. Khô (4g) | | |
2 |
3 |
4 |
Chiều | 1 | | CB. Khô (4g) | CB. Khô (4g) | CB. Tổng Hợp (4g) | CB. Khô (4g) | | |
2 |
3 |
4 |
Phòng CS3-Th.ĐIỆN-ĐIỆN TỬ |
Sáng | 1 | | | KT XungSố (2g) (THI) | KT ĐiệnTử (4g) | | | |
2 |
3 | |
4 | |
Chiều | 1 | | | | KT ĐiệnTử (4g) | | | |
2 |
3 |
4 |
Phòng CS3-Th.KIỂM NGHIỆM |
Sáng | 1 | Hóa sinh TP (4g) | | VS X.nghiệp (4g) | VS X.nghiệp (4g) | Hóa P.Tích (4g) | | |
2 |
3 |
4 |
Phòng CS3-Th.LẮP ĐẶT ĐIỆN |
Sáng | 1 | | | Lắp đặt Điện (4g) | | | | |
2 |
3 |
4 |
Chiều | 1 | | | Lắp đặt Điện (4g) | | | | |
2 |
3 |
4 |
Phòng CS3-Th.MÁY ĐIỆN 1 |
Sáng | 1 | | | | Máy Điện (4g) | Máy Điện (4g) | | |
2 |
3 |
4 |
Chiều | 1 | | | | Máy Điện (4g) | Máy Điện (4g) | | |
2 |
3 |
4 |
Phòng CS3-Th.MÁY ĐIỆN 2 |
Sáng | 1 | | Máy Điện (4g) | | | Máy Điện (4g) | | |
2 |
3 |
4 |
Chiều | 1 | | Máy Điện (4g) | | | Máy Điện (4g) | | |
2 |
3 |
4 |
Phòng CS3-Th.PLC |
Sáng | 1 | | | PLC Cơ bản (4g) | | | | |
2 |
3 |
4 |
Chiều | 1 | | | PLC Cơ bản (4g) | | | | |
2 |
3 |
4 |
Phòng CS3-Th.TRANG BỊ ĐIỆN 1 |
Sáng | 1 | | CĐ-ĐHKK (5g) | | CĐ-Môn Học (4g) | | | |
2 |
3 |
4 |
5 | |
Chiều | 1 | | | | CĐ-Môn Học (4g) | | | |
2 |
3 |
4 |
Phòng TT GDTX tỉnh |
Sáng | 1 | VĂN HOÁ THPT (4g) | VĂN HOÁ THPT (4g) | VĂN HOÁ THPT (4g) | VĂN HOÁ THPT (4g) | VĂN HOÁ THPT (4g) | | |
2 |
3 |
4 |
Chiều | 1 | VĂN HOÁ THPT (4g) | VĂN HOÁ THPT (4g) | VĂN HOÁ THPT (4g) | VĂN HOÁ THPT (4g) | VĂN HOÁ THPT (4g) | | |
2 |
3 |
4 |