HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:2.810.305
Hôm qua:1.390
Hôm nay:9
Tuyển sinh
FanPage
Zalo Official

Thời khóa biểu phòng


Học kỳ :
Tuần :
BuổiGiờThứ 2
22/04/24
Thứ 3
23/04/24
Thứ 4
24/04/24
Thứ 5
25/04/24
Thứ 6
26/04/24
Thứ 7
27/04/24
Chủ nhật
28/04/24
Phòng Cs1-Th.CƠ KHÍ
Sáng1    
T.Tập Gò-Nguội (4g)
  
2
3
4
Chiều1    
T.Tập Gò-Nguội (4g)
  
2
3
4
Phòng Cs1-Th.IT 1 (p204)
Sáng1  
TK Web (4g)
 
TK Web (4g)
  
2
3
4
Phòng Cs1-Th.IT 2 (p207, MC)
Sáng1
Tin Học (4g)
 
Tin Học (5g)
Tin Học (4g)
   
2
3
4
5  
Chiều1 
Tin Học (2g)
(THI)
Tin Học (2g)
(THI)
Tin Học (4g)
   
2
3  
4  
Phòng Cs1-Th.IT 3 (p208, MC)
Sáng1
MS Access NC (4g)
QT.CSDL SQL Server (2g)
(Kết thúc)
LậpTrình Wform.NET (4g)
    
2
3 
4 
Chiều1
QT.CSDL SQL Server (4g)
LậpTrình Wform.NET (4g)
     
2
3
4
Phòng Cs1-Th.IT 4 (p209, MC)
Sáng1
MS Access (4g)
 
CSDL (4g)
 
MS Access (4g)
  
2
3
4
Chiều1 
MS Access NC (3g)
(Kết thúc)
 
KT L.Trình (4g)
   
2
3
4 
Phòng Cs1-Th.IT 5 (p210)
Chiều1    
KT LR và CĐ MVT (3g)
(Kết thúc)
  
2
3
Phòng Cs1-Th.IT 6 (p102, TV)
Sáng1
LậpTrình Wform.NET (4g)
CĐ1-Wform (4g)
LậpTrình Mobile (5g)
 
LậpTrình Mobile (4g)
  
2
3
4
5   
Chiều1
CĐ1-Wform (4g)
   
Thi lần 2- CĐ 1. P.triển p. mềm W.Form (2g)
  
2
3 
4 
Phòng Cs1-Th.KHÍ NÉN
Chiều1 
ĐK-ĐiệnKN (2g)
(THI )
     
2
Phòng Cs1-Th.LẠNH CN
Sáng1
ĐHKK T.tâm (4g)
ML C.nghiệp (4g)
  
ML C.nghiệp (4g)
 
ML C.nghiệp (4g)
2
3
4
Chiều1
ĐHKK T.tâm (4g)
ML C.nghiệp (4g)
  
ML C.nghiệp (4g)
 
ML C.nghiệp (4g)
2
3
4
Phòng Cs1-Th.LẠNH CƠ BẢN
Sáng1
ĐHKK C.bộ1 (4g)
 
ĐHKK C.bộ1 (4g)
    
2
3
4
Chiều1
ĐHKK C.bộ1 (4g)
 
ĐHKK C.bộ1 (4g)
    
2
3
4
Phòng Cs1-Th.LẠNH DD 1
Sáng1    
TB Lạnh (4g)
  
2
3
4
Chiều1    
TB Lạnh (3g)
(86/90-Ket thuc)
  
2
3
Phòng Cs1-Th.LẠNH DD 2
Sáng1
ĐHKK C.bộ (4g)
 
ĐHKK C.bộ (4g)
 
ML D.dụng (4g)
  
2
3
4
Chiều1
ĐHKK C.bộ (4g)
   
ML D.dụng (4g)
  
2
3
4
Phòng Cs1-Th.ÔTÔ 1
Sáng1 
HT.Di chuyển (4g)
TH M.Điện (2g)
(THI )
HT.Di chuyển (4g)
Trang bị Điện Ôtô (5g)
(115/120-Ket thuc)
  
2
3 
4 
5   
Chiều1 
HT.Di chuyển (4g)
 
HT.Di chuyển (4g)
   
2
3
4
Phòng Cs1-Th.ÔTÔ 2
Sáng1  
HT-Phanh (4g)
Đ.tử C.Bản (3g)
(THI)
Đ.tử C.Bản (3g)
(THI)
  
2
3
4  
Chiều1  
HT-Phanh (4g)
    
2
3
4
Phòng Cs1-Th.ÔTÔ 3
Sáng1  
ĐHKK ô tô (4g)
    
2
3
4
Chiều1  
ĐHKK ô tô (4g)
 
HT-T.Lực (5g)
(THI)
  
2
3
4
5 
Phòng Cs1-Th.ÔTÔ 4
Sáng1
HT-T.Lực (4g)
DS và ĐL (2g)
(THI )
  
DS và ĐL (4g)
  
2
3 
4 
Chiều1
HT-T.Lực (4g)
   
DS và ĐL (4g)
  
2
3
4
Phòng Cs1-Th.ÔTÔ 5
Sáng1   
B-Q-MáyNén (4g)
   
2
3
4
Chiều1   
B-Q-MáyNén (3g)
(86/90-Ket thuc mon)
   
2
3
Phòng Cs1-Th.TỰ ĐỘNG
Sáng1
KT ĐK.TựĐộng (4g)
HT MPS (4g)
(51)
KT ĐK.TựĐộng (4g)
(71/75-Kết thúc môn)
HT MPS (4g)
(59)
   
2
3
4
Chiều1
KT ĐK.TựĐộng (4g)
HT MPS (4g)
(55)
 
HT MPS (4g)
(63)
   
2
3
4
Phòng CS2-P.1C (46c, TV)
Sáng1 
LậpTrình WebNC (5g)
 
LậpTrình WebNC (5g)
   
2
3
4
5
Phòng CS2-P.1D (46c, TV)
Sáng1
HT.Di chuyển (5g)
ĐHKK ô tô (5g)
Tiếng Anh (5g)
KT Lái Ôtô (5g)
THI LẦN 2-Cung cấp điện (2g)
  
2
3 
4 
5 
Chiều1
KT Ôtô (5g)
 
Vẽ Kỹ thuật (5g)
HT-PP Khí (5g)
Nhiệt Kỹ thuật (5g)
  
2
3
4
5
Phòng CS2-P.2A (42c, TV)
Sáng1
Vẽ Kỹ thuật (5g)
 
HT-PP Khí (5g)
    
2
3
4
5
Phòng CS2-P.2B (48c, TV)
Chiều1 
Tiếng Anh (5g)
  
Tiếng Anh (5g)
  
2
3
4
5
Phòng CS2-P.2C (60c, TV)
Sáng1   
CSDL (5g)
Mạng MT (5g)
  
2
3
4
5
Phòng CS2-P.2D (40c, TV)
Sáng1
Tiếng Anh (5g)
Chính Trị (5g)
 
Chính Trị (5g)
Trang bị Điện Ôtô (5g)
  
2
3
4
5
Phòng CS2-P.3B (40c, TV)
Sáng1
ĐK-K.Nén-T.Lực (5g)
(5/90)
KT CảmBiến (5g)
(5/75)
ĐK-K.Nén-T.Lực (5g)
(10)
Cơ Kỹ thuật (4g)
ĐK-K.Nén-T.Lực (5g)
(15)
  
2
3
4
5 
Chiều1  
ĐL Điện-ĐL (5g)
    
2
3
4
5
Phòng CS2-P.3C (44c, TV)
Sáng1
LậpTrình WebNC (5g)
Cơ ứng dụng- Thi lần 2 (2g)
     
2
3 
4 
5 
Phòng CS2-P.3D (40c, TV)
Sáng1 
BV Rơ-le (5g)
 
GDQP-AN (5g)
   
2
3
4
5
Chiều1 
KT CảmBiến (5g)
Tiếng anh C.ngành (5g)
 
CB. SpGTGT (2g)
(THI )
  
2
3 
4 
5 
Phòng CS2-P.4D (46c, TV)
Chiều1 
Tổ chức SX (5g)
Tiếng Anh (5g)
    
2
3
4
5
Phòng CS2-P.5C (48c, TV)
Sáng1   
QLCL.HACCP (5g)
QLCL.HACCP (5g)
  
2
3
4
5
Chiều1    
THI LẦN 2- PHÁP LUẬT (2g)
  
2
Phòng CS2-P.5D (44c, TV)
Sáng1
Tiếng Anh (5g)
  
Tiếng Anh (5g)
   
2
3
4
5
Chiều1  
PP.NCKH (3g)
(Nộp BC TL, chấm BC.)
    
2
3
Phòng CS2-P.6C (40c, TV)
Sáng1
QLCL.HACCP (5g)
QLCL.HACCP (5g)
QLCL.HACCP (5g)
    
2
3
4
5
Phòng CS2-P.6D (44c, TV)
Sáng1   
KT CảmBiến (5g)
(10)
   
2
3
4
5
Chiều1  
CS.KT-N và ĐHKK (5g)
    
2
3
4
5
Phòng CS2-P.7D (42c, TV)
Chiều1  
Cung cấp Điện (5g)
    
2
3
4
5
Phòng CS3-Th.CHẾ BIẾN TS 1
Sáng1 
CB. Khô (4g)
CB. Khô (4g)
CB.LạnhĐông TS1 (4g)
VS X.nghiệp (4g)
  
2
3
4
Chiều1 
Ng.Liệu T.Sản (4g)
 
CB. Khô (4g)
   
2
3
4
Phòng CS3-Th.CHẾ BIẾN TS 2
Sáng1
CB.LạnhĐông TS1 (4g)
VS X.nghiệp (4g)
CB.LạnhĐông TS1 (4g)
CB. Khô (4g)
CB. Khô (4g)
  
2
3
4
Chiều1 
CB. Khô (4g)
CB. Khô (4g)
CB. Tổng Hợp (4g)
CB. Khô (4g)
  
2
3
4
Phòng CS3-Th.ĐIỆN-ĐIỆN TỬ
Sáng1  
KT XungSố (2g)
(THI)
KT ĐiệnTử (4g)
   
2
3 
4 
Chiều1   
KT ĐiệnTử (4g)
   
2
3
4
Phòng CS3-Th.KIỂM NGHIỆM
Sáng1
Hóa sinh TP (4g)
 
VS X.nghiệp (4g)
VS X.nghiệp (4g)
Hóa P.Tích (4g)
  
2
3
4
Phòng CS3-Th.LẮP ĐẶT ĐIỆN
Sáng1  
Lắp đặt Điện (4g)
    
2
3
4
Chiều1  
Lắp đặt Điện (4g)
    
2
3
4
Phòng CS3-Th.MÁY ĐIỆN 1
Sáng1   
Máy Điện (4g)
Máy Điện (4g)
  
2
3
4
Chiều1   
Máy Điện (4g)
Máy Điện (4g)
  
2
3
4
Phòng CS3-Th.MÁY ĐIỆN 2
Sáng1 
Máy Điện (4g)
  
Máy Điện (4g)
  
2
3
4
Chiều1 
Máy Điện (4g)
  
Máy Điện (4g)
  
2
3
4
Phòng CS3-Th.PLC
Sáng1  
PLC Cơ bản (4g)
    
2
3
4
Chiều1  
PLC Cơ bản (4g)
    
2
3
4
Phòng CS3-Th.TRANG BỊ ĐIỆN 1
Sáng1 
CĐ-ĐHKK (5g)
 
CĐ-Môn Học (4g)
   
2
3
4
5 
Chiều1   
CĐ-Môn Học (4g)
   
2
3
4
Phòng TT GDTX tỉnh
Sáng1
VĂN HOÁ THPT (4g)
VĂN HOÁ THPT (4g)
VĂN HOÁ THPT (4g)
VĂN HOÁ THPT (4g)
VĂN HOÁ THPT (4g)
  
2
3
4
Chiều1
VĂN HOÁ THPT (4g)
VĂN HOÁ THPT (4g)
VĂN HOÁ THPT (4g)
VĂN HOÁ THPT (4g)
VĂN HOÁ THPT (4g)
  
2
3
4