TT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Mã công khai
(Serial Number)
|
1
|
Từ Hoàng Ân
|
Hiệu trưởng
|
5404fffeb7033fb316d672201ba1fb79
(từ 01/12/2023 đến 03/12/2024)
5404fffeb7033fb316d672201c0acf4e
(từ 04/12/2024 đến ...)
|
2
|
Huỳnh Minh Hiếu
|
P.Hiệu trưởng
|
54 04 FF FE B7 03 3F B3 16 D6 72 20 1B 8F 85 40
5404fffeb7033fb316d672201ba1db15
(từ 01/12/2023 đến 03/12/2024)
5404fffeb7033fb316d672201c0ad6fa
(từ 04/12/2024 đến ....)
|
3
|
Trương Thanh Dũng
|
P.Hiệu trưởng
|
62 A7 6C B7 AE A0 F1 A8 4C E5
|
4
|
Trần Nguyên Nghĩa
|
PTr P.Đào tạo
|
Mã cũ:
FA 71 C6 C9 0E 8A B0 8E 2B D5
Mã hiện tại:
D8 C1 B2 65 8B 88 57 12 2B 2D
|
5
|
Nguyễn Minh Thảnh
|
PTr P.Đào tạo
|
AD 5F76 06 AD 21 92 FD 23 65
|
6
|
Nguyễn Quốc Khánh
|
TP CTHSSV
|
8B 6A 10 0D B4 E3 B7 EB 34 7C
|
7
|
Trần Huỳnh Bảo
|
Tr K KHCB
|
3B 37 B4 EC DF 20 5D 98 B8 FB
|
8
|
Huỳnh Ga Ril
|
Tr K.Điện-ĐT
|
Mã cũ:
8C277ADC063F8182E51C
8C2A3BCBFA0EF6C89ABC
Mã hiện tại:
B525C668D63F4B066E99
|
9
|
Nguyễn Minh Thắng
|
PTr K.CK-OTO
|
ZCXT 48 49 HK QR AW AJ XFXN
|
10
|
Huỳnh Hán Thanh
|
Tr K.CNTT
|
D9 94 92 79 06 D5 C1 AB D0 55
|
11
|
Phạm Duy Cường
|
PTr K.CNTT
|
9D DE BA FF 02 1E 6A D7 41 E9
|
12
|
Lâm Thanh Nhàn
|
PTr K.Đ-ĐT
|
91 DA E2 79 09 03 82 05 36 CD
|
13
|
Phạm Thanh Phúc
|
Giảng viên
|
16 12 61 92 DA 7A 26 5F 73 1E
|
14
|
Lý Trung Kỳ
|
Giảng viên
|
30 B4 CB 09 FB 1F 16 B7 B8 52
|
15
|
La Hoàng Đệ
|
Giảng viên
|
7B 97 E5 C9 76 9F 5D A9 FF 9D
|
16
|
Trương Anh Tuấn
|
Giảng viên
|
0D 46 9D 0E 01 4C A3 5E E1 A7
|
17
|
Phan Trần Phú
|
Giảng viên
|
99 E2 49 AE 26 BC 8D AA E3 97
|
18
|
Hứa Thanh Sơn
|
Giảng viên
|
23 37 dc 40 bd c5 0c a3 48 e4 91 03 04 e9 e2 2f
|
19
|
Hoàng Phi Hùng
|
Giảng viên
|
D7 F7 2F 7E 71 8A C1 C9 74 6B
|
20
|
Nguyễn Du
|
Giảng viên
|
8D 7A 89 B6 C3 BB C8 22 03 B4
|
21
|
Nguyễn Kim Thủy
|
Giảng viên
|
C0 4C 3D 49 64 04 FF 3C BD AB
|
22
|
Tiêu Trường Vũ
|
Giảng viên
|
68 EF 4B 6C 6D C2 20 C5 9F B6
Mã hiện tại:
9B 86 FC A5 F1 8B 3D BB 9F 63
|
23
|
Nguyễn Văn Hòa
|
Giảng viên
|
7E 47 2C 83 CA 1D 52 C7 C3 3C
|
24
|
Phan Tấn Phước
|
Giảng viên
|
F0 C6 44 08 F4 C9 59 66 C5 60
|
25
|
Tô Vũ Linh
|
Giảng viên
|
AC 2E C5 98 1E B4 56 BA 70 03
|
26
|
Phạm Thảo Vy
|
Giảng viên
|
Mã cũ:
E5 7C 66 29 6A 76 CC 7E 6F 1A
Mã hiện tại:
B1 E9 5D C5 37 E3 20 FB 91 7E
|
27
|
Phan Ngọc Tuyền
|
Giảng viên
|
54 01 0C 17 60 45 D0 11 B5 C9 39 CF A9 5C F2 5D (Misa)
A5 6D 2A 1B 1C 20 F4 03 52 7F
9A 20 7D 2D F4 E8 08 89 A9 AC
|
28
|
Lê Thị Phượng
|
Giảng viên
|
68 CE 7E 3D 37 22 63 57 52 1D
|
29
|
Lê Công Thức
|
Giảng viên
|
76 7E 23 AB 14 D5 27 18 A5 50
|
30
|
Nguyễn Thanh Khôi
|
Giảng viên
|
33 5B 1A A0 28 9B B9 6F 17 04
|
31
|
Trần Mãnh Khương
|
Giảng viên
|
Mã cũ:
FB EA 78 6C CF EB 81 84 DD 39
Mã hiện tại:
63 09 3E DE 8D A9 04 55 AC D9
|
32
|
Dương Quốc Phong
|
Giảng viên
|
Mã cũ:
2C 3B 90 35 31 B7 18 95 51 29
Mã hiện tại:
9A 87 06 B4 E6 72 CE 79 17 C9
|
33
|
Trần Quang Thắng
|
Giảng viên
|
Mã cũ:
A7 64 A5 FD 3C 13 C9 10 EF FD
Mã hiện tại:
00 C7 7C 50 89 36 11 B2 60
|
34
|
Huỳnh Thanh Tùng
|
Giảng viên
|
DA 5E 1B 1F 2D C4 04 38 48 75
(81 07 FD 4D A0 75 E8 B3 5D 8C)
|
35
|
Lê Văn Liêu
|
Giảng viên
|
Mã cũ:
00 85 1A BD CA 69 4E A3 B0
Mã hiện tại:
00 83 18 C7 6D E6 2A A1 E1
|
36
|
Nguyễn Thùy Linh
|
Giảng viên
|
54 01 0C 2C 8D FC 8A C3 E1 42 2D 8C F8 12 3F FF (Misa)
EF 7A 7C F4 5C 79 34 E0 CC 64
|
37
|
Đặng Quốc Hải
|
Giảng viên
|
7E 97 68 B2 4C D9 88 A8 CA EB
|
38
|
Nguyễn Thy Văn
|
Giảng viên
|
F0 99 84 06 B4 98 0B 34 A8 7A
57 5B D9 2C 30 28 0B C6 27 8F
|
39
|
Huỳnh Văn Hải
|
Giảng viên
|
30 4A 53 A7 7B 32 57 0B 04 EC
|
40
|
Lê Phú Phương
|
Giảng viên
|
03 3A DA 09 14 C3 05 35 3F 8C
|
41
|
Nguyễn Rô Be
|
Giảng viên
|
EB D3 B7 AF 75 EA C6 F9 9A A8
|
42
|
Nguyễn Viết Quân
|
Giảng viên
|
AF 7C 72 9D 2D 7B 7C 2D F4 44
|
43
|
Đỗ Hoàng Xa
|
Giảng viên
|
29 5B 49 0D 95 58 DE 72 95 93
|
44
|
Nguyễn Chí Giáo
|
Giảng viên
|
E4 64 37 B0 7E 00 29 F8 EC 3C
|
45
|
Lê Ngọc Giàu
|
Giảng viên
|
C2 90 EB 71 F2 21 07 D1 B7 EB
|
46
|
Võ Thị Ly
|
Giảng viên
|
A6 C7 4D 72 08 19 CA 1B B9 0A
|
47
|
Trần Ngọc Châu
|
Giảng viên
|
Mã cũ:
7F 61 4D 51 8E 18 24 DB B0 F8
Mã hiện tại
25 54 5E 09 D0 17 3A A8 0C 68
|
48
|
Hà Thụy Thị Vy
|
Giảng viên
|
60 C4 49 CB 49 2A 87 48 13 28
|
49
|
Châu Dương Minh Hiếu
|
Giảng viên
|
A1 C3 69 AD 81 89 D4 A1 43 3C
|
50
|
Lâm Tuyết Hận
|
Giảng viên
|
71 96 22 D1 65 02 0D DB 12 F2
|
51
|
Nguyễn Thị Yến Nương
|
Giảng viên
|
Mã cũ:
F4 1D 62 09 88 16 B6 C7 E2 70
Mã hiện tại:
E4 CA D4 52 42 56 F1 A9 5B EE
|
52
|
Nguyễn Thị Thu Vân
|
Giảng viên
|
A9 C5 10 7D 76 F0 E6 F6 9F E6
|
53
|
Nguyễn Thị Lol
|
Giảng viên
|
AC FF E3 3C 45 B9 1A 79 16 ED
|
54
|
Đỗ Hoàng Long
|
Chuyên viên
|
36 92 09 DB 58 EF C8 97 4E DC
|
55
|
Nguyễn Thanh Đời
|
Giảng viên
|
E3 E8 B8 87 D3 57 E8 CE 71 E8
|
56
|
Trương Thúy Nhiễn
|
Giảng viên
|
C2 D1 AD 4F 64 19 44 A0 B3 C4
|
57
|
Nguyễn Thị Kiều Diễm
|
Giảng viên
|
Mã cũ:
8E B1 0B F4 07 1A 9A 8E 3F 6E
8C 3E 0A 37 15 24 A9 0B AB 78
Mã hiện tại:
15 C8 4E A3 9C 40 A0 C0 35 29
|
58
|
Phạm Thanh Phượng
|
Chuyên viên
|
88 A8 00 4D 5D D1 62 3E 84 8B
|
59
|
Đặng Thị Mai Loan
|
Chuyên viên
|
B1 C6 BA 4D 63 91 99 5F 8F 87
|
60
|
Mã Đề Nil
|
Giảng viên
|
7D B9 DD DD 77 6E 88 A5 D8 95
|
61
|
Danh Ngọc Sương
|
Giảng viên
|
E9 74 DD BD 88 28 87 55 04 4E
|
62
|
Nguyễn Đức Duy
|
Giảng viên
|
36 0C 51 5A 9C 59 0E BB A5 24
|
63 |
Võ Minh Đương
|
P Tr P.HC-TC |
00 84 7A 42 EA 77 54 0D DB |
64
|
Trần Việt Khởi |
Trưởng P.HC-TC |
00b14550a0fae94989 |