HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.305.977
Hôm qua:3.118
Hôm nay:71
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

Kết quả lần 2 (thi lại), học phần: CẤU TRÚC DỮ LIỆU VÀ GIẢI THUẬT (GV: Lê Thị Phượng)

10:17 | 25/05/2023 16
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN
KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

Lần thi: 2

Tên học phần: CẤU TRÚC DỮ LIỆU VÀ GIẢI THUẬT

Tên viết tắt: CTDL và GT Số giờ: 75 Số tín chỉ: 4

Giảng viên: Lê Thị Phượng

Ngành nghề: Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)

Tên lớp học: CK08-CNT-A1 Khoá học: 2022

Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ - TT04

Học kỳ: 2 Năm học: 2022-2023
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
Điểm
THI(L1)
ĐTB(L1)
Hệ 10
ĐTB(L1)
Hệ 4
KẾT QUẢ
Lần 1
Điểm
THI(L2)
ĐTB(L2)
Hệ 10
ĐTB(L2)
Hệ 4
Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
1 CK08CNT020 Nguyễn Thùy Dương 9.0 8.5 8.7 4


A
2 CK08CNT040 Võ Vũ Đang 7.1 5.5 6.1 2


C
3 CK08CNT043 Quách Chí Đại 7.0 5 5.8 2


C
4 CK08CNT016 Lê Hải Đăng 0.0


Cấm thi


F
Học lại
5 CK08CNT035 Lê Khánh Đăng 7.7 5 6.1 2


C
6 CK08CNT017 Nguyễn Thành Đặng 7.1 5 5.8 2


C
7 CK08CNT021 Lê Chí Hải 7.7 6.5 7.0 3


B
8 CK08CNT006 Ngô Long Hải 6.1 7.5 6.9 2


C
9 CK08CNT028 Nguyễn Ngọc Hội 7.0 5 5.8 2


C
10 CK08CNT045 Lê Quốc Huy 6.4 6 6.2 2


C
11 CK08CNT048 Nguyễn Đức Huy 8.0 6.5 7.1 3


B
12 CK08CNT004 Nguyễn Nhật Huy 8.6 7.5 7.9 3


B
13 CK08CNT041 Võ Tuấn Khanh 0.0


Cấm thi


F
Học lại
14 CK08CNT037 Lê Duy Khánh 6.3 6.5 6.4 2


C
15 CK08CNT024 Tạ Chí Kiên 8.6 6 7.0 3


B
16 CK08CNT001 Nguyễn Nhật Linh 8.0 9 8.6 4


A
17 CK07CNT032 Phạm Bình Minh 5.9 6 6.0 2


C
18 CK08CNT023 Hồ Tấn Luận 7.7 5.5 6.4 2


C
19 CK08CNT010 Nguyễn Nhựt Nam 5.0 6.5 5.9 2


C
20 CK08CNT052 Nguyễn Trung Nguyễn 5.9 5.5 5.7 2


C
21 CK08CNT022 Đỗ Doanh Nhân 9.0 8 8.4 3


B
22 CK08CNT033 Nguyễn Thành Nhân 5.4 5.5 5.5 2


C
23 CK08CNT032 Lê Nguyễn Hoàng Nhiệm 8.6 6.5 7.3 3


B
24 CK08CNT019 Nguyễn Đình Phục 8.7 7 7.7 3


B
25 CK08CNT015 Nguyễn Hiễu Phước 7.3 6.5 6.8 2


C
26 CK08CNT050 Lâm Hoàn Thiện 6.4 0 2.6 0 Chưa đạt 6 6.2 2 C
27 CK08CNT039 Vưu Hoàng Thiện 8.6 8.5 8.5 4


A
28 CK08CNT005 Lê Chí Thịnh 7.1 6 6.4 2


C
29 CK08CNT014 Dương Quốc Thọ 1.4


Cấm thi


F
Học lại
30 CK08CNT009 Võ Hoàng Tiến 6.9 5 5.8 2


C
31 CK08CNT049 Phạm Chí Tính 6.7 7 6.9 2


C
32 CK08CNT036 Nguyễn Thành Trung 6.6 5 5.6 2


C
33 CK08CNT002 Nguyễn Thành Trung 8.6 7 7.6 3


B
34 CK08CNT046 Tô Thão Vi 8.9 7 7.8 3


B
35 CK08CNT027 Nhân Quốc Việt 6.7 0 2.7 0 Chưa đạt 6 6.3 2 C
36 CK08CNT034 Lâm Đại Xuyên 8.7 7.5 8.0 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: