Buổi | Giờ | Thứ 227/11/23 | Thứ 328/11/23 | Thứ 429/11/23 | Thứ 530/11/23 | Thứ 601/12/23 | Thứ 702/12/23 | Chủ nhật03/12/23 |
Phòng Cs1-SÂN TRƯỜNG 2 |
Chiều | 1 | | GDQP-AN (4g) | | | GDQP-AN (4g) | | |
2 |
3 |
4 |
Phòng Cs1-SÂN TRƯỜNG 1 |
Sáng | 1 | | GDTC (4g) | | GDTC (4g) | | | |
2 |
3 |
4 |
Chiều | 1 | | | GDTC (4g) | GDTC (2g) (THI) | | | |
2 |
3 | |
4 | |
Phòng Cs1-Th.CƠ KHÍ |
Sáng | 1 | | T.Tập Hàn (4g) | Hàn CB (4g) | | | | |
2 |
3 |
4 |
Chiều | 1 | | T.Tập Hàn (5g) (72/75 Ket thuc mon) | | | | | |
2 |
3 |
4 |
5 |
Phòng Cs1-Th.IT 1 (p204) |
Sáng | 1 | Mạng MT (4g) | MS Access NC (2g) (THI) | | | | | |
2 |
3 | |
4 | |
Chiều | 1 | Mạng MT (4g) | | | | | | |
2 |
3 |
4 |
Phòng Cs1-Th.IT 2 (p207, MC) |
Sáng | 1 | LậpTrình WformNC (4g) | Tin Học (4g) | | Tin Học (4g) | Tin Học (2g) (THI) | | |
2 |
3 | |
4 | |
Chiều | 1 | CĐ3-Mobile (4g) | Tin Học (4g) | MS. EXCEL (4g) | Tin Học (4g) | MS WORD (4g) | | |
2 |
3 |
4 |
Phòng Cs1-Th.IT 3 (p208, MC) |
Sáng | 1 | CĐ2-Web (4g) | | | CĐ2-Web (4g) | LậpTrình WformNC (4g) | | |
2 |
3 |
4 |
Chiều | 1 | | CĐ2-Web (4g) | | | Tin Học (3g) (29/30 ket thuc) | | |
2 |
3 |
4 | |
Phòng Cs1-Th.IT 4 (p209, MC) |
Sáng | 1 | MS WORD (4g) | | Phân tích HTTT (4g) | | MS. EXCEL (4g) | | |
2 | QT CSDL SQL Server- THI LẦN 2 (2g) |
3 |
4 | |
Chiều | 1 | MS WORD (4g) | | | | MS. EXCEL (3g) (Kết thúc) | | |
2 |
3 |
4 | |
Phòng Cs1-Th.IT 6 (p102, TV) |
Sáng | 1 | | | CĐ2-Web (4g) | CĐ3-Mobile (4g) | CĐ2-Web (4g) | | |
2 |
3 |
4 |
Chiều | 1 | LậpTrình WebPHP (1g) (Kết thúc) | CĐ3-Mobile (4g) | | CĐ3-Mobile (4g) | | | |
2 | |
3 | |
4 | |
Phòng Cs1-Th.KHÍ NÉN |
Sáng | 1 | | | CN KhíNén (4g) | | | | |
2 |
3 |
4 |
Chiều | 1 | | | CN KhíNén (4g) | | | | |
2 |
3 |
4 |
Phòng Cs1-Th.LẠNH CN |
Sáng | 1 | ML C.nghiệp (4g) | ML C.nghiệp (4g) | | ML C.nghiệp (4g) | ML C.nghiệp (4g) | ML C.nghiệp (4g) | ML C.nghiệp (4g) |
2 |
3 |
4 |
Chiều | 1 | ML C.nghiệp (4g) | ML C.nghiệp (4g) | | | ML C.nghiệp (4g) | ML C.nghiệp (4g) | ML C.nghiệp (5g) |
2 |
3 |
4 |
5 | | | | |
Phòng Cs1-Th.LẠNH CƠ BẢN |
Sáng | 1 | Lạnh Cơ bản (4g) | | | ĐL Điện-ĐL (4g) | | | ML C.nghiệp (4g) |
2 |
3 |
4 |
Chiều | 1 | Lạnh Cơ bản (4g) | | | ĐL Điện-ĐL (4g) | | | ML C.nghiệp (4g) |
2 |
3 |
4 |
Phòng Cs1-Th.LẠNH DD 1 |
Sáng | 1 | | ĐHKK C.bộ2 (4g) | | | ĐHKK C.bộ (4g) | | |
2 |
3 |
4 |
Chiều | 1 | | ĐHKK C.bộ2 (3g) (86/90 Ket thuc mon) | | ML C.nghiệp (4g) | ĐHKK C.bộ (4g) | | |
2 |
3 |
4 | |
Phòng Cs1-Th.LẠNH DD 2 |
Sáng | 1 | ML D.dụng (4g) | | | | | | |
2 |
3 |
4 |
Chiều | 1 | ML D.dụng (4g) | | | | | | |
2 |
3 |
4 |
Phòng Cs1-Th.ÔTÔ 1 |
Sáng | 1 | | HT. Lái (4g) | | HT. Lái (2g) (57/60 Ket thuc mon) | | | |
2 |
3 | |
4 | |
Chiều | 1 | | HT. Lái (4g) | | | | | |
2 |
3 |
4 |
Phòng Cs1-Th.ÔTÔ 3 |
Sáng | 1 | | | | HT-N.Liệu Xăng (4g) | | | |
2 |
3 |
4 |
Chiều | 1 | | | | HT-N.Liệu Xăng (4g) | | | |
2 |
3 |
4 |
Phòng Cs1-Th.ÔTÔ 4 |
Sáng | 1 | CC. Trục khuỷu (4g) | | | | HT.B-Trơn&HT.L-Mát (4g) | | |
2 |
3 |
4 |
Chiều | 1 | CC. Trục khuỷu (4g) | | | | HT.B-Trơn&HT.L-Mát (4g) | | |
2 |
3 |
4 |
Phòng Cs1-Th.ÔTÔ 5 |
Sáng | 1 | HT-N.Liệu Diesel (4g) | | | | | B-Q-MáyNén (4g) | |
2 |
3 |
4 |
Chiều | 1 | HT-N.Liệu Diesel (4g) | | | | | B-Q-MáyNén (4g) | |
2 |
3 |
4 |
Phòng Cs1-Th.RÔ-BỐT |
Sáng | 1 | CAD/CAM/CNC (4g) (67) | LĐ và VH CĐT (4g) (75) | | LĐ và VH CĐT (4g) (83) | | | |
2 |
3 |
4 |
Chiều | 1 | CAD/CAM/CNC (4g) (71/75-Kết thúc môn) | LĐ và VH CĐT (4g) (79) | | LĐ và VH CĐT (4g) (87) | | | |
2 |
3 |
4 |
Phòng Cs1-Th.TỰ ĐỘNG |
Sáng | 1 | LĐ và VH CĐT (4g) (67) | | | | | ĐK-Vi ĐK (4g) (95) | |
2 |
3 |
4 |
Chiều | 1 | LĐ và VH CĐT (4g) (71) | | | | | ĐK-Vi ĐK (4g) (99) | |
2 |
3 |
4 |
Phòng CS2-P.1D (46c, TV) |
Sáng | 1 | | | | | CS.KT-Điện (5g) | | |
2 |
3 |
4 |
5 |
Phòng CS2-P.2A (42c, TV) |
Sáng | 1 | | | Kỹ năng mềm (5g) | | Kỹ năng mềm (5g) | | |
2 |
3 |
4 |
5 |
Phòng CS2-P.2B (48c, TV) |
Sáng | 1 | Chính Trị (5g) | KT ĐiệnTử (5g) | | ĐL Điện-ĐL (5g) | Vẽ Kỹ thuật (5g) | | |
2 |
3 |
4 |
5 |
Chiều | 1 | AT.LĐ và VSCN (5g) | | Chính Trị (5g) | | | | |
2 |
3 |
4 |
5 |
Phòng CS2-P.2C (60c, TV) |
Sáng | 1 | | Phân tích HTTT (5g) | | Mạng MT (5g) | | | |
2 |
3 |
4 |
5 |
Chiều | 1 | | Mạng MT (5g) | Kỹ năng mềm (5g) (5/30) | | | | |
2 |
3 |
4 |
5 |
Phòng CS2-P.2D (40c, TV) |
Sáng | 1 | | | Vẽ Kỹ thuật (5g) | AT.Điện (5g) | VậtLiệu ĐiệnLạnh (5g) | | |
2 |
3 |
4 |
5 |
Chiều | 1 | | Tiếng anh C.ngành (5g) | Tiếng Anh (5g) | Vẽ Điện (3g) (28/30 Ket thuc mon) | Tiếng Anh (5g) | | |
2 |
3 |
4 | |
5 | |
Phòng CS2-P.3A (44c) |
Sáng | 1 | Kỹ năng mềm (5g) | Kỹ năng mềm (5g) | | Kỹ năng mềm (3g) (28/30 ket thuc) | | | |
2 | Ký năng mềm - THI LẦN 2 (1g) |
3 | |
4 | | |
5 | | |
Chiều | 1 | | | | | | | |
2 | Vẽ điện - THI LẦN 2 (1g) |
Phòng CS2-P.3B (40c, TV) |
Sáng | 1 | CS.KT-Điện (5g) (30) | Chính Trị (5g) | CS.KT-Điện (5g) (35) | | VậtLiệu học (5g) | | |
2 |
3 |
4 |
5 |
Phòng CS2-P.3C (44c, TV) |
Sáng | 1 | | Phân tích HTTT (5g) | | | | | |
2 |
3 |
4 |
5 |
Phòng CS2-P.3D (40c, TV) |
Sáng | 1 | | AT.Điện (5g) | Chính Trị (5g) | | Pháp Luật (5g) | | |
2 | Tiêng anh - Thi lân 2 (2g) |
3 |
4 | |
5 | |
Chiều | 1 | | | AT.LĐ Điện-Lạnh (3g) (28/30 ket thuc mon) | | | | |
2 |
3 |
Phòng CS2-P.4A (42c) |
Sáng | 1 | Vẽ Điện (5g) | | | | AT.Điện (5g) | | |
2 |
3 |
4 |
5 |
Phòng CS2-P.4B (38c, TV) |
Sáng | 1 | AT.LĐ (5g) | | | Tiếng Anh (2g) (THI) | | | |
2 |
3 | |
4 | |
5 | |
Chiều | 1 | | TH Hàn (5g) | AT.LĐ (3g) (28/30 - Kết thúc môn) | | VậtLiệu học (5g) | | |
2 |
3 |
4 | |
5 | |
Phòng CS2-P.4C (42c, TV) |
Sáng | 1 | | | | Pháp Luật (5g) | Tiếng Anh (5g) | | |
2 |
3 |
4 |
5 |
Chiều | 1 | | | Chính Trị (5g) | Tiếng Anh (5g) | | | |
2 |
3 |
4 |
5 |
Phòng CS2-P.4D (46c, TV) |
Sáng | 1 | | Lạnh Cơ bản (2g) (THI) | | Điện Cơ bản (5g) | Chính Trị (5g) | | |
2 |
3 | |
4 | |
5 | |
Chiều | 1 | CS.KT-Điện (5g) | VậtLiệu KT.Lạnh (5g) | | | | | |
2 |
3 |
4 |
5 |
Phòng CS2-P.5B (40c, TV) |
Sáng | 1 | TH Hàn (5g) | VậtLiệu học (5g) | VậtLiệu học (5g) | CB. Khô (5g) | | | |
2 |
3 |
4 |
5 |
Chiều | 1 | | | | | | | |
2 | Kỹ năng mềm - THI LẦN 2 (1g) |
Phòng CS2-P.5C (48c, TV) |
Chiều | 1 | | Dinh dưỡng (5g) | | | Dinh dưỡng (5g) | | |
2 |
3 |
4 |
5 |
Phòng CS2-P.5D (44c, TV) |
Sáng | 1 | Tiếng Anh (5g) | Tiếng Anh (5g) | | Tiếng Anh (5g) | Máy Điện (5g) | | |
2 |
3 |
4 |
5 |
Phòng CS2-P.6C (40c, TV) |
Sáng | 1 | | | | Chính Trị (5g) | | | |
2 |
3 |
4 |
5 |
Phòng CS2-P.6D (44c, TV) |
Sáng | 1 | | PP.NCKH (5g) | Chính Trị (5g) | | Tiếng Anh (5g) | | |
2 |
3 |
4 |
5 |
Chiều | 1 | Chính Trị (5g) | | | PP.NCKH (5g) | | | |
2 |
3 |
4 |
5 |
Phòng CS2-P.8D (44c, TV) |
Sáng | 1 | Hàn CB (5g) | ML D.dụng (5g) | | | | | |
2 |
3 |
4 |
5 |
Chiều | 1 | | ML D.dụng (5g) | | | | | |
2 |
3 |
4 |
5 |
Phòng CS3-Th.CHẾ BIẾN TS 1 |
Sáng | 1 | AT.LĐ (4g) | AT.LĐ (4g) | | CB. Mắm-NM (4g) | CB. Mắm-NM (4g) | | |
2 |
3 |
4 |
Chiều | 1 | | | Ng.Liệu T.Sản (4g) | | | | |
2 |
3 |
4 |
Phòng CS3-Th.CHẾ BIẾN TS 2 |
Sáng | 1 | CB. Tổng Hợp (4g) (Kết thúc môn học) | KT.Lạnh CS (4g) | CB.LạnhĐông TS2 (4g) | Ng.Liệu T.Sản (4g) | CB. Khô (4g) | | |
2 |
3 |
4 |
Chiều | 1 | KT.Lạnh CS (4g) | CB.LạnhĐông TS2 (4g) | CB. Tổng Hợp (4g) | | Ng.Liệu T.Sản (4g) | | |
2 |
3 |
4 |
Phòng CS3-Th.KIỂM NGHIỆM |
Sáng | 1 | | | | CB. ĐồHộp (4g) | CB. ĐồHộp (4g) | | |
2 |
3 |
4 |
Chiều | 1 | VS Thực phẩm (4g) | | Hóa P.Tích (4g) | VS Thực phẩm (4g) | VS Thực phẩm (4g) | | |
2 |
3 |
4 |
Phòng CS3-Th.MÁY ĐIỆN 1 |
Sáng | 1 | Máy Điện (4g) | | | | | | |
2 |
3 |
4 |
Chiều | 1 | Máy Điện (4g) | | | | | | |
2 |
3 |
4 |
Phòng CS3-Th.MÁY ĐIỆN 2 |
Sáng | 1 | | | Máy Điện (4g) | | | | |
2 |
3 |
4 |
Phòng CS3-Th.PLC |
Sáng | 1 | | PLC Nâng cao (4g) | PLC Nâng cao (4g) | PCL (4g) | | | |
2 |
3 |
4 |
Chiều | 1 | | PLC Nâng cao (4g) | PLC Nâng cao (4g) | PCL (4g) | | | |
2 |
3 |
4 |
Phòng CS3-Th.TRANG BỊ ĐIỆN 1 |
Sáng | 1 | Trang bị HT Lạnh (4g) | | | Trang bị HT Lạnh (4g) | | | |
2 |
3 |
4 |
Chiều | 1 | Trang bị HT Lạnh (4g) | | VậtLiệu Điện (5g) (28/30 Ket thuc mon) | Trang bị HT Lạnh (4g) | | | |
2 |
3 |
4 |
5 | | |
Phòng TT GDTX tỉnh |
Sáng | 1 | VĂN HOÁ THPT (4g) | VĂN HOÁ THPT (4g) | VĂN HOÁ THPT (4g) | VĂN HOÁ THPT (4g) | VĂN HOÁ THPT (4g) | | |
2 |
3 |
4 |
Chiều | 1 | VĂN HOÁ THPT (4g) | VĂN HOÁ THPT (4g) | VĂN HOÁ THPT (4g) | VĂN HOÁ THPT (4g) | VĂN HOÁ THPT (4g) | | |
2 |
3 |
4 |