HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:2.612.774
Hôm qua:2.116
Hôm nay:3.105
Zalo Official

Thời khóa biểu phòng


Học kỳ :
Tuần :
BuổiGiờThứ 2
27/11/23
Thứ 3
28/11/23
Thứ 4
29/11/23
Thứ 5
30/11/23
Thứ 6
01/12/23
Thứ 7
02/12/23
Chủ nhật
03/12/23
Phòng Cs1-SÂN TRƯỜNG 2
Chiều1 
GDQP-AN (4g)
  
GDQP-AN (4g)
  
2
3
4
Phòng Cs1-SÂN TRƯỜNG 1
Sáng1 
GDTC (4g)
 
GDTC (4g)
   
2
3
4
Chiều1  
GDTC (4g)
GDTC (2g)
(THI)
   
2
3 
4 
Phòng Cs1-Th.CƠ KHÍ
Sáng1 
T.Tập Hàn (4g)
Hàn CB (4g)
    
2
3
4
Chiều1 
T.Tập Hàn (5g)
(72/75 Ket thuc mon)
     
2
3
4
5
Phòng Cs1-Th.IT 1 (p204)
Sáng1
Mạng MT (4g)
MS Access NC (2g)
(THI)
     
2
3 
4 
Chiều1
Mạng MT (4g)
      
2
3
4
Phòng Cs1-Th.IT 2 (p207, MC)
Sáng1
LậpTrình WformNC (4g)
Tin Học (4g)
 
Tin Học (4g)
Tin Học (2g)
(THI)
  
2
3 
4 
Chiều1
CĐ3-Mobile (4g)
Tin Học (4g)
MS. EXCEL (4g)
Tin Học (4g)
MS WORD (4g)
  
2
3
4
Phòng Cs1-Th.IT 3 (p208, MC)
Sáng1
CĐ2-Web (4g)
  
CĐ2-Web (4g)
LậpTrình WformNC (4g)
  
2
3
4
Chiều1 
CĐ2-Web (4g)
  
Tin Học (3g)
(29/30 ket thuc)
  
2
3
4 
Phòng Cs1-Th.IT 4 (p209, MC)
Sáng1
MS WORD (4g)
 
Phân tích HTTT (4g)
 
MS. EXCEL (4g)
  
2
QT CSDL SQL Server- THI LẦN 2 (2g)
3
4 
Chiều1
MS WORD (4g)
   
MS. EXCEL (3g)
(Kết thúc)
  
2
3
4 
Phòng Cs1-Th.IT 6 (p102, TV)
Sáng1  
CĐ2-Web (4g)
CĐ3-Mobile (4g)
CĐ2-Web (4g)
  
2
3
4
Chiều1
LậpTrình WebPHP (1g)
(Kết thúc)
CĐ3-Mobile (4g)
 
CĐ3-Mobile (4g)
   
2 
3 
4 
Phòng Cs1-Th.KHÍ NÉN
Sáng1  
CN KhíNén (4g)
    
2
3
4
Chiều1  
CN KhíNén (4g)
    
2
3
4
Phòng Cs1-Th.LẠNH CN
Sáng1
ML C.nghiệp (4g)
ML C.nghiệp (4g)
 
ML C.nghiệp (4g)
ML C.nghiệp (4g)
ML C.nghiệp (4g)
ML C.nghiệp (4g)
2
3
4
Chiều1
ML C.nghiệp (4g)
ML C.nghiệp (4g)
  
ML C.nghiệp (4g)
ML C.nghiệp (4g)
ML C.nghiệp (5g)
2
3
4
5    
Phòng Cs1-Th.LẠNH CƠ BẢN
Sáng1
Lạnh Cơ bản (4g)
  
ĐL Điện-ĐL (4g)
  
ML C.nghiệp (4g)
2
3
4
Chiều1
Lạnh Cơ bản (4g)
  
ĐL Điện-ĐL (4g)
  
ML C.nghiệp (4g)
2
3
4
Phòng Cs1-Th.LẠNH DD 1
Sáng1 
ĐHKK C.bộ2 (4g)
  
ĐHKK C.bộ (4g)
  
2
3
4
Chiều1 
ĐHKK C.bộ2 (3g)
(86/90 Ket thuc mon)
 
ML C.nghiệp (4g)
ĐHKK C.bộ (4g)
  
2
3
4 
Phòng Cs1-Th.LẠNH DD 2
Sáng1
ML D.dụng (4g)
      
2
3
4
Chiều1
ML D.dụng (4g)
      
2
3
4
Phòng Cs1-Th.ÔTÔ 1
Sáng1 
HT. Lái (4g)
 
HT. Lái (2g)
(57/60 Ket thuc mon)
   
2
3 
4 
Chiều1 
HT. Lái (4g)
     
2
3
4
Phòng Cs1-Th.ÔTÔ 3
Sáng1   
HT-N.Liệu Xăng (4g)
   
2
3
4
Chiều1   
HT-N.Liệu Xăng (4g)
   
2
3
4
Phòng Cs1-Th.ÔTÔ 4
Sáng1
CC. Trục khuỷu (4g)
   
HT.B-Trơn&HT.L-Mát (4g)
  
2
3
4
Chiều1
CC. Trục khuỷu (4g)
   
HT.B-Trơn&HT.L-Mát (4g)
  
2
3
4
Phòng Cs1-Th.ÔTÔ 5
Sáng1
HT-N.Liệu Diesel (4g)
    
B-Q-MáyNén (4g)
 
2
3
4
Chiều1
HT-N.Liệu Diesel (4g)
    
B-Q-MáyNén (4g)
 
2
3
4
Phòng Cs1-Th.RÔ-BỐT
Sáng1
CAD/CAM/CNC (4g)
(67)
LĐ và VH CĐT (4g)
(75)
 
LĐ và VH CĐT (4g)
(83)
   
2
3
4
Chiều1
CAD/CAM/CNC (4g)
(71/75-Kết thúc môn)
LĐ và VH CĐT (4g)
(79)
 
LĐ và VH CĐT (4g)
(87)
   
2
3
4
Phòng Cs1-Th.TỰ ĐỘNG
Sáng1
LĐ và VH CĐT (4g)
(67)
    
ĐK-Vi ĐK (4g)
(95)
 
2
3
4
Chiều1
LĐ và VH CĐT (4g)
(71)
    
ĐK-Vi ĐK (4g)
(99)
 
2
3
4
Phòng CS2-P.1D (46c, TV)
Sáng1    
CS.KT-Điện (5g)
  
2
3
4
5
Phòng CS2-P.2A (42c, TV)
Sáng1  
Kỹ năng mềm (5g)
 
Kỹ năng mềm (5g)
  
2
3
4
5
Phòng CS2-P.2B (48c, TV)
Sáng1
Chính Trị (5g)
KT ĐiệnTử (5g)
 
ĐL Điện-ĐL (5g)
Vẽ Kỹ thuật (5g)
  
2
3
4
5
Chiều1
AT.LĐ và VSCN (5g)
 
Chính Trị (5g)
    
2
3
4
5
Phòng CS2-P.2C (60c, TV)
Sáng1 
Phân tích HTTT (5g)
 
Mạng MT (5g)
   
2
3
4
5
Chiều1 
Mạng MT (5g)
Kỹ năng mềm (5g)
(5/30)
    
2
3
4
5
Phòng CS2-P.2D (40c, TV)
Sáng1  
Vẽ Kỹ thuật (5g)
AT.Điện (5g)
VậtLiệu ĐiệnLạnh (5g)
  
2
3
4
5
Chiều1 
Tiếng anh C.ngành (5g)
Tiếng Anh (5g)
Vẽ Điện (3g)
(28/30 Ket thuc mon)
Tiếng Anh (5g)
  
2
3
4 
5 
Phòng CS2-P.3A (44c)
Sáng1
Kỹ năng mềm (5g)
Kỹ năng mềm (5g)
 
Kỹ năng mềm (3g)
(28/30 ket thuc)
   
2
Ký năng mềm - THI LẦN 2 (1g)
3 
4  
5  
Chiều1       
2
Vẽ điện - THI LẦN 2 (1g)
Phòng CS2-P.3B (40c, TV)
Sáng1
CS.KT-Điện (5g)
(30)
Chính Trị (5g)
CS.KT-Điện (5g)
(35)
 
VậtLiệu học (5g)
  
2
3
4
5
Phòng CS2-P.3C (44c, TV)
Sáng1 
Phân tích HTTT (5g)
     
2
3
4
5
Phòng CS2-P.3D (40c, TV)
Sáng1 
AT.Điện (5g)
Chính Trị (5g)
 
Pháp Luật (5g)
  
2
Tiêng anh - Thi lân 2 (2g)
3
4 
5 
Chiều1  
AT.LĐ Điện-Lạnh (3g)
(28/30 ket thuc mon)
    
2
3
Phòng CS2-P.4A (42c)
Sáng1
Vẽ Điện (5g)
   
AT.Điện (5g)
  
2
3
4
5
Phòng CS2-P.4B (38c, TV)
Sáng1
AT.LĐ (5g)
  
Tiếng Anh (2g)
(THI)
   
2
3 
4 
5 
Chiều1 
TH Hàn (5g)
AT.LĐ (3g)
(28/30 - Kết thúc môn)
 
VậtLiệu học (5g)
  
2
3
4 
5 
Phòng CS2-P.4C (42c, TV)
Sáng1   
Pháp Luật (5g)
Tiếng Anh (5g)
  
2
3
4
5
Chiều1  
Chính Trị (5g)
Tiếng Anh (5g)
   
2
3
4
5
Phòng CS2-P.4D (46c, TV)
Sáng1 
Lạnh Cơ bản (2g)
(THI)
 
Điện Cơ bản (5g)
Chính Trị (5g)
  
2
3 
4 
5 
Chiều1
CS.KT-Điện (5g)
VậtLiệu KT.Lạnh (5g)
     
2
3
4
5
Phòng CS2-P.5B (40c, TV)
Sáng1
TH Hàn (5g)
VậtLiệu học (5g)
VậtLiệu học (5g)
CB. Khô (5g)
   
2
3
4
5
Chiều1       
2
Kỹ năng mềm - THI LẦN 2 (1g)
Phòng CS2-P.5C (48c, TV)
Chiều1 
Dinh dưỡng (5g)
  
Dinh dưỡng (5g)
  
2
3
4
5
Phòng CS2-P.5D (44c, TV)
Sáng1
Tiếng Anh (5g)
Tiếng Anh (5g)
 
Tiếng Anh (5g)
Máy Điện (5g)
  
2
3
4
5
Phòng CS2-P.6C (40c, TV)
Sáng1   
Chính Trị (5g)
   
2
3
4
5
Phòng CS2-P.6D (44c, TV)
Sáng1 
PP.NCKH (5g)
Chính Trị (5g)
 
Tiếng Anh (5g)
  
2
3
4
5
Chiều1
Chính Trị (5g)
  
PP.NCKH (5g)
   
2
3
4
5
Phòng CS2-P.8D (44c, TV)
Sáng1
Hàn CB (5g)
ML D.dụng (5g)
     
2
3
4
5
Chiều1 
ML D.dụng (5g)
     
2
3
4
5
Phòng CS3-Th.CHẾ BIẾN TS 1
Sáng1
AT.LĐ (4g)
AT.LĐ (4g)
 
CB. Mắm-NM (4g)
CB. Mắm-NM (4g)
  
2
3
4
Chiều1  
Ng.Liệu T.Sản (4g)
    
2
3
4
Phòng CS3-Th.CHẾ BIẾN TS 2
Sáng1
CB. Tổng Hợp (4g)
(Kết thúc môn học)
KT.Lạnh CS (4g)
CB.LạnhĐông TS2 (4g)
Ng.Liệu T.Sản (4g)
CB. Khô (4g)
  
2
3
4
Chiều1
KT.Lạnh CS (4g)
CB.LạnhĐông TS2 (4g)
CB. Tổng Hợp (4g)
 
Ng.Liệu T.Sản (4g)
  
2
3
4
Phòng CS3-Th.KIỂM NGHIỆM
Sáng1   
CB. ĐồHộp (4g)
CB. ĐồHộp (4g)
  
2
3
4
Chiều1
VS Thực phẩm (4g)
 
Hóa P.Tích (4g)
VS Thực phẩm (4g)
VS Thực phẩm (4g)
  
2
3
4
Phòng CS3-Th.MÁY ĐIỆN 1
Sáng1
Máy Điện (4g)
      
2
3
4
Chiều1
Máy Điện (4g)
      
2
3
4
Phòng CS3-Th.MÁY ĐIỆN 2
Sáng1  
Máy Điện (4g)
    
2
3
4
Phòng CS3-Th.PLC
Sáng1 
PLC Nâng cao (4g)
PLC Nâng cao (4g)
PCL (4g)
   
2
3
4
Chiều1 
PLC Nâng cao (4g)
PLC Nâng cao (4g)
PCL (4g)
   
2
3
4
Phòng CS3-Th.TRANG BỊ ĐIỆN 1
Sáng1
Trang bị HT Lạnh (4g)
  
Trang bị HT Lạnh (4g)
   
2
3
4
Chiều1
Trang bị HT Lạnh (4g)
 
VậtLiệu Điện (5g)
(28/30 Ket thuc mon)
Trang bị HT Lạnh (4g)
   
2
3
4
5  
Phòng TT GDTX tỉnh
Sáng1
VĂN HOÁ THPT (4g)
VĂN HOÁ THPT (4g)
VĂN HOÁ THPT (4g)
VĂN HOÁ THPT (4g)
VĂN HOÁ THPT (4g)
  
2
3
4
Chiều1
VĂN HOÁ THPT (4g)
VĂN HOÁ THPT (4g)
VĂN HOÁ THPT (4g)
VĂN HOÁ THPT (4g)
VĂN HOÁ THPT (4g)
  
2
3
4