HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.302.385
Hôm qua:6.811
Hôm nay:3.332
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2021] Lớp TK19-KTL-A1 đã có điểm học phần: HỆ THỐNG MÁY LẠNH DÂN DỤNG (GVGD: Trần Mãnh Khương)

14:41 | 09/06/2023 99
KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
Lần thi: 1

Tên học phần: HỆ THỐNG MÁY LẠNH DÂN DỤNG

Tên viết tắt: ML D.dụng Số giờ: 120 Số tín chỉ: 5

Giảng viên: Trần Mãnh Khương

Ngành nghề: Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí

Tên lớp học: TK19-KTL-A1 Khoá học: 2021

Bậc đào tạo: Trung cấp Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT09)

Học kỳ: 2 Năm học: 2022-2023
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 TK19KTL032 Nguyễn Quán Anh 6.4 5 5.6 2


C
2 TK19KTL010 Võ Duy Anh 6.4 5 5.6 2


C
3 TK19KTL038 Lê Nhựt Duy 0.3
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
4 TK19KTL045 Võ Văn Duy 6.3 5 5.5 2


C
5 TK19KTL034 Vũ Duy Đal 7.6 9 8.4 3


B
6 TK19KTL035 Phạm Thành Đạt 7.6 8 7.8 3


B
7 TK19KTL037 Phạm Hoài Đảm 7.6 6 6.6 2


C
8 TK19KTL046 Phạm Văn Đô 0.7
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
9 TK19KTL003 Nguyễn Minh Đương 6.7 7 6.9 2


C
10 TK19KTL014 Biện Phương Em 6.4 5 5.6 2


C
11 TK19KTL006 Nguyễn Nhựt Hào 7.6 7 7.2 3


B
12 TK19KTL048 Nguyễn Phú Hậu 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
13 TK19KTL018 Huỳnh Hiền Huy 7.6 6 6.6 2


C
14 TK19KTL022 Trương Đan Huy 7.6 7 7.2 3


B
15 C902KTL001 Lê Đang Khôi 7.3 6 6.5 2


C
16 TK19KTL027 Đào Duy Khương 0.7
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
17 C902KTL005 Phạm Trần Tuấn Kiệt 6.4 5 5.6 2


C
18 TK19KTL041 Nguyễn Tuấn Linh 7.3 6 6.5 2


C
19 TK19KTL025 Nguyễn Hoàng Long 6.1 5 5.4 1


D
20 TK19KTL013 Lâm Trọng Nghĩa 6.3 5 5.5 2


C
21 TK19KTL015 Phạm Hiếu Nghĩa 6.0 7 6.6 2


C
22 TK19KTL028 Lữ Gia Nguyễn 6.6 5 5.6 2


C
23 TK19KTL005 Dương Văn Thi 7.7 6.5 7.0 3


B
24 TK19KTL001 Nguyễn Chí Thiện 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
25 TK19KTL012 Trần Huỳnh Nhật Thiện 7.4 5 6.0 2


C
26 TK19KTL036 Nguyễn Thái Thịnh 7.6 7.5 7.5 3


B
27 TK19KTL039 Nguyễn Trung Thượng 7.6 5 6.0 2


C
28 TK19KTL019 Lê Minh Tiển 6.7 5 5.7 2


C
29 TK19KTL009 Phạm Chí Tình 7.4 5 6.0 2


C
30 C902KTL003 Lê Tuấn Trang 7.0 5 5.8 2


C
31 C902KTL002 Nguyễn Nhựt Trường 7.4 8 7.8 3


B

Ghi chú:

- Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
- Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: