HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.291.400
Hôm qua:2.776
Hôm nay:1.844
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2021] Lớp CK07-CBT-A2 đã có điểm lần 2 (thi lại), học phần: CHẾ BIẾN KHÔ THỦY SẢN (GVGD: Hà Thị Thụy Vy)

09:23 | 16/06/2023 123
KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
Lần thi: 2

Tên học phần: CHẾ BIẾN KHÔ THỦY SẢN

Tên viết tắt: CB. Khô Số giờ: 120 Số tín chỉ: 5

Giảng viên: Hà Thị Thụy Vy

Ngành nghề: Chế biến và bảo quản thuỷ sản

Tên lớp học: CK07-CBT-A2 Khoá học: 2021

Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT09)

Học kỳ: 1 Năm học: 2022-2023
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK07CBT033 Phạm Thị Huỳnh Anh 8.1 6.5 7.1 3


B
2 CK07CBT099 Lê Thị Mỹ Diên 8.0 6.5 7.1 3


B
3 CK07CBT016 Phan Thúy Duy 8.4 7.5 7.9 3


B
4 CK07CBT096 Phạm Hải Đang 7.6 6 6.6 2


C
5 CK07CBT041 Châu Hải Đăng 8.4 7.5 7.9 3


B
6 CK07CBT049 Huỳnh Tuấn Hải 8.4 6 7.0 3


B
7 CK07CBT044 Phạm Thanh Hiếu 8.3 5.5 6.6 2


C
8 CK07CBT004 Mạch Anh Huy 6.7 5.5 6.0 2


C
9 CK07CBT072 Trần Thanh Huy 6.7 6 6.3 2


C
10 CK07CBT009 Phan Trúc Huỳnh 8.1 7.5 7.7 3


B
11 CK07CBT081 Phù Hoàng Kha 9.4 8.5 8.9 4


A
12 CK07CBT046 Lý Đình Khôi 8.4 7 7.6 3


B
13 CK07CBT036 Nguyễn Quốc Kiệt 8.6 8.5 8.5 4


A
14 CK07CBT030 Trần Ngọc Lam 8.1 6 6.8 2


C
15 CK07CBT017 Nguyễn Hồng Mân 8.7 7 7.7 3


B
16 CK07CBT083 Ngô Kiều Ngân 8.3 8 8.1 3


B
17 CK07CBT100 Phan Văn Nghiêm 8.4 7.5 7.9 3


B
18 CK07CBT028 Huỳnh Trọng Nhân 6.1 6 6.0 2


C
19 CK07CBT078 Nguyễn Hoàng Phi 8.4 9 8.8 4


A
20 CK07CBT097 Châu Khôi Quyên 6.7 7.5 7.2 3


B
21 CK07CBT014 Lê Thị Quyên 8.7 7 7.7 3


B
22 CK07CBT086 Nguyễn Phương Sang 7.6 8.5 8.1 3


B
23 CK07CBT048 Đỗ Nguyệt Tâm 8.1 8 8.0 3


B
24 CK07CBT043 Lê Thanh Thảo 8.6 8.5 8.5 4


A
25 CK07CBT075 Phạm Anh Thi 7.9 8 8.0 3


B
26 CK07CBT011 Nguyễn Ngọc Anh Thư 7.9 7 7.4 3


B
27 CK07CBT074 Quách Văn Thức 8.4 7 7.6 3


B
28 CK07CBT098 Phan Mỹ Tiên 8.0 9 8.6 4


A
29 CK07CBT029 Nguyễn Văn Tính 8.6 8.5 8.5 4


A
30 CK07CBT006 Tô Quốc Trưởng 8.7 7.5 8.0 3


B
31 CK07CBT032 Bùi Trần Ngọc Tuyền 7.6 6 6.6 2


C
32 CK07CBT002 Nguyễn Kiều Mỹ Xuyên 8.6 7.5 7.9 3


B

Ghi chú:

- Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
- Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: