HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.287.195
Hôm qua:3.750
Hôm nay:415
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2021] Lớp CK07-CBT-A2 đã có điểm lần 2 (thi lại), học phần: CHẾ BIẾN SẢN PHẨM MẮM-NƯỚC MẮM (GVGD: Nguyễn Thị Lol)

15:09 | 21/06/2023 38
KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
Lần thi: 2

Tên học phần: CHẾ BIẾN SẢN PHẨM MẮM-NƯỚC MẮM

Tên viết tắt: CB. Mắm-NM Số giờ: 90 Số tín chỉ: 4

Giảng viên: Nguyễn Thị Lol

Ngành nghề: Chế biến và bảo quản thuỷ sản

Tên lớp học: CK07-CBT-A2 Khoá học: 2021

Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT09)

Học kỳ: 1 Năm học: 2022-2023
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK07CBT033 Phạm Thị Huỳnh Anh 6.9 8.8 8.0 3


B
2 CK07CBT099 Lê Thị Mỹ Diên 7.1 8.8 8.1 3


B
3 CK07CBT016 Phan Thúy Duy 7.0 9.4 8.4 3


B
4 CK07CBT096 Phạm Hải Đang 6.7 7.4 7.1 3


B
5 CK07CBT041 Châu Hải Đăng 8.3 8.8 8.6 4


A
6 CK07CBT049 Huỳnh Tuấn Hải 7.6 9.2 8.6 4


A
7 CK07CBT044 Phạm Thanh Hiếu 7.9 8.8 8.4 3


B
8 CK07CBT004 Mạch Anh Huy 6.8 8.6 7.9 3


B
9 CK07CBT072 Trần Thanh Huy 6.6 8.8 7.9 3


B
10 CK07CBT009 Phan Trúc Huỳnh 8.4 8.4 8.4 3


B
11 CK07CBT081 Phù Hoàng Kha 7.5 9.2 8.5 4


A
12 CK07CBT046 Lý Đình Khôi 7.6 8.2 8.0 3


B
13 CK07CBT036 Nguyễn Quốc Kiệt 7.1 8.8 8.1 3


B
14 CK07CBT030 Trần Ngọc Lam 6.9 8.4 7.8 3


B
15 CK07CBT017 Nguyễn Hồng Mân 7.4 8.5 8.1 3


B
16 CK07CBT083 Ngô Kiều Ngân 8.1 9.2 8.8 4


A
17 CK07CBT100 Phan Văn Nghiêm 7.9 8.8 8.4 3


B
18 CK07CBT028 Huỳnh Trọng Nhân 7.0 8 7.6 3


B
19 CK07CBT078 Nguyễn Hoàng Phi 7.8 9 8.5 4


A
20 CK07CBT097 Châu Khôi Quyên 7.9 8.2 8.1 3


B
21 CK07CBT014 Lê Thị Quyên 7.6 9.6 8.8 4


A
22 CK07CBT086 Nguyễn Phương Sang 7.0 8 7.6 3


B
23 CK07CBT048 Đỗ Nguyệt Tâm 7.9 9.6 8.9 4


A
24 CK07CBT043 Lê Thanh Thảo 7.7 8 7.9 3


B
25 CK07CBT075 Phạm Anh Thi 6.8 7.2 7.0 3


B
26 CK07CBT011 Nguyễn Ngọc Anh Thư 7.4 8.6 8.1 3


B
27 CK07CBT074 Quách Văn Thức 6.9 8.8 8.0 3


B
28 CK07CBT098 Phan Mỹ Tiên 8.1 8.6 8.4 3


B
29 CK07CBT029 Nguyễn Văn Tính 7.6 7.6 7.6 3


B
30 CK07CBT006 Tô Quốc Trưởng 8.4 9 8.8 4


A
31 CK07CBT032 Bùi Trần Ngọc Tuyền 7.6 9.4 8.7 4


A
32 CK07CBT002 Nguyễn Kiều Mỹ Xuyên 7.9 9 8.6 4


A
Ghi chú: - Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
- Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: