HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.287.067
Hôm qua:3.750
Hôm nay:287
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp CK08-DCN-A1 đã có điểm học phần: PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC (GVGD: Đỗ Hoàng Xa)

16:16 | 22/06/2023 170
KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
Lần thi: 1

Tên học phần: PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

Tên viết tắt: PP.NCKH Số giờ: 45 Số tín chỉ: 3

Giảng viên: Đỗ Hoàng Xa

Ngành nghề: Điện công nghiệp

Tên lớp học: CK08-DCN-A1 Khoá học: 2022

Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)

Học kỳ: 2 Năm học: 2022-2023
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK08DCN040 Đoàn Thanh Bình 7.8 7 7.3 3


B
2 CK08DCN020 Trần Khánh Duy 9.8 9 9.3 4


A
3 CK08DCN052 Trần Tiểu Đảm 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
4 CK08DCN043 Lương Quốc Định 5.6 5 5.2 1


D
5 CK08DCN049 Lê Hiếu Đức 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
6 CK08DCN047 Hồ Trung Hậu 9.4 9 9.2 4


A
7 CK08DCN009 Kim Minh Hiếu 10.0 10 10.0 4


A
8 CK08DCN014 Huỳnh Lê Hiển 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
9 CK08DCN003 Huỳnh Gia Huy 9.8 9 9.3 4


A
10 CK08DCN046 Nguyễn Quốc Huy 8.6 9 8.8 4


A
11 CK08DCN036 Phan Gia Huy 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
12 CK08DCN013 Trần Vủ Kha 9.8 9 9.3 4


A
13 CK08DCN025 Đoàn Vũ Khang 8.2 8 8.1 3


B
14 CK08DCN004 Võ Minh Khang 10.0 10 10.0 4


A
15 CK08DCN050 Nguyễn Đăng Khôi 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
16 CK08DCN005 Đỗ Khuyến 8.0 5 6.2 2


C
17 CK08DCN028 Nguyễn Triệu Gia Kiện 10.0 10 10.0 4


A
18 CK08DCN017 Trần Quốc Ký 9.4 9 9.2 4


A
19 CK08DCN031 Kim Hoài Linh 9.8 9 9.3 4


A
20 CK08DCN038 Lê Hoài Linh 8.8 8 8.3 3


B
21 CK08DCN044 Châu Chí Mãi 9.8 9 9.3 4


A
22 CK08DCN033 Nguyễn Hoàng Mến 10.0 10 10.0 4


A
23 CK08DCN030 Phạm Phương Nam 6.6 5 5.6 2


C
24 CK08DCN018 Nguyễn Chí Nguyễn 8.6 8 8.2 3


B
25 CK08DCN037 Lê Thanh Nhã 9.4 9 9.2 4


A
26 CK08DCN048 Phạm Hoàng Nhân 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
27 CK08DCN035 Phan Nhật Phi 9.8 9 9.3 4


A
28 CK08DCN032 Phạm Vi Phương 10.0 10 10.0 4


A
29 CK08DCN022 Kim Chí Sũng 9.6 10 9.8 4


A
30 CK08DCN029 Trần Công Thạch 8.4 8 8.2 3


B
31 CK08DCN027 Lê Hoài Thương 10.0 10 10.0 4


A
32 CK08DCN015 Thang Việt Tiến 9.8 10 9.9 4


A
33 CK08DCN019 Tô Trọng Tính 9.4 8 8.6 4


A
34 CK08DCN041 Huỳnh Việt Triệu 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
35 CK08DCN026 Nguyễn Khánh Tuân 8.6 8 8.2 3


B
36 CK08DCN008 Nguyễn Linh Tý 8.6 8 8.2 3


B
Ghi chú: - Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
- Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: