HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.286.732
Hôm qua:2.992
Hôm nay:3.702
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp TK20-CNT-A1 đã có điểm lần 2 (thi lại), học phần: THIẾT KẾ TRÌNH CHIẾU VỚI MICROSOFT POWERPOINT (GVGD: Phan Ngọc Tuyền)

16:20 | 23/06/2023 17
KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
Lần thi: 2

Tên học phần: THIẾT KẾ TRÌNH CHIẾU VỚI MICROSOFT POWERPOINT

Tên viết tắt: MS P. Point Số giờ: 45 Số tín chỉ: 2

Giảng viên: Phan Ngọc Tuyền

Ngành nghề: Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)

Tên lớp học: TK20-CNT-A1 Khoá học: 2022

Bậc đào tạo: Trung cấp Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)

Học kỳ: 2 Năm học: 2022-2023
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 TK20CNT043 Trần Thị Tú Anh 4.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
2 TK20CNT014 Võ Duy Anh 6.3 7 6.7 2


C
3 TK20CNT017 Dương Tôn Bảo 5.8 6 5.9 2


C
4 TK20CNT037 Phan Bích Chăm 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
5 TK20CNT049 Nguyễn Công Danh 7.2 5 5.9 2


C
6 C903CNT001 Phan Thị Phương Dung 6.3 6.5 6.4 2


C
7 C903CNT011 Lê Nguyễn Duy 5.0 0 2.0 0 Chưa đạt 6 5.6 2 C
8 TK20CNT009 Phan Anh Duy 7.0 5 5.8 2


C
9 TK20CNT024 Nguyễn Văn Dương 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
10 TK20CNT054 Trương Thành Định 4.8
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
11 TK20CNT039 Trần Tuấn Đoan 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
12 TK20CNT052 Võ Thị Ngọc Hà 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
13 TK20CNT021 Lê Nhật Hào 8.0 6 6.8 2


C
14 TK20CNT047 Nguyễn Gia Hạo 5.8 6 5.9 2


C
15 TK20CNT031 Phạm Nhựt Hạo 6.3 6.5 6.4 2


C
16 TK20CNT045 Phạm Gia Hân 7.8 8 7.9 3


B
17 C903CNT010 Trương Gia Huy 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
18 TK20CNT050 Trần Đăng Khoa 7.8 8 7.9 3


B
19 TK20CNT011 Trần Đàm Minh Khôi 6.0 5 5.4 1


D
20 TK20CNT012 Ngô Gia Linh 4.5
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
21 TK20CNT027 Lê Hỷ Long 5.2 6 5.7 2


C
22 TK20CNT048 Lê Minh 3.3
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
23 TK20CNT033 Nguyễn Dương Minh 7.3 7 7.1 3


B
24 TK20CNT034 Nguyễn Ngọc Minh 6.7 7 6.9 2


C
25 C903CNT009 Mạc Thị Diễm My 7.8 5 6.1 2


C
26 C903CNT008 Lưu Thanh Ngân 6.0 6 6.0 2


C
27 C903CNT007 Nguyễn Phạm Thảo Ngân 1.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
28 TK20CNT002 Võ Ngọc Kim Ngân 6.5 6 6.2 2


C
29 C903CNT006 Trần Thảo Nguyên 5.7 7 6.5 2


C
30 TK20CNT023 Quách Trọng Nguyễn 7.0 5 5.8 2


C
31 TK20CNT026 Huỳnh Trung Nhân 1.8
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
32 TK20CNT038 Cao Kim Nhũ 7.7 6 6.7 2


C
33 TK20CNT028 Trương Minh Phát 5.7 7 6.5 2


C
34 C903CNT002 Huỳnh Thái Tân 5.0 6 5.6 2


C
35 TK20CNT022 Trương Thanh Tân 6.7 8 7.5 3


B
36 TK20CNT051 Nguyễn Gia Thành 7.8 8 7.9 3


B
37 C903CNT013 Nguyễn Nhất Thiên 6.7 5 5.7 2


C
38 TK20CNT025 Nguyễn Duy Thông 6.5 7 6.8 2


C
39 C903CNT005 Nguyễn Ngọc Thu 6.3 6 6.1 2


C
40 TK20CNT042 Nguyễn Anh Thư 8.8 8 8.3 3


B
41 C903CNT012 Nguyễn Chí Thức 6.0 6 6.0 2


C
42 TK20CNT019 Bùi Minh Trí 8.2 8 8.1 3


B
43 TK20CNT030 Phạm Nguyệt Vân 5.3 4 4.5 1 Chưa đạt 0 2.1 0 D Học lại
44 TK20CNT040 Lê Chí Vĩ 4.7
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
45 TK20CNT055 Huỳnh Mạc Thúy Vy 6.0 5 5.4 1


D
46 TK20CNT018 Tăng Nguyễn Thảo Vy 7.8 6 6.7 2


C
47 C903CNT003 Huỳnh Mỹ Xuyến 8.0 6.5 7.1 3


B
48 TK20CNT056 Đặng Hồng Y 7.5 7 7.2 3


B
Ghi chú: - Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
- Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: