HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.286.306
Hôm qua:2.992
Hôm nay:3.276
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp CK08-CNO-A1 đã có điểm lần 2 (thi lại), học phần: TIN HỌC (GVGD: Trần Huỳnh Bảo)

09:10 | 29/06/2023 184
KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
Lần thi: 2

Tên học phần: TIN HỌC

Tên viết tắt: Tin Học Số giờ: 75 Số tín chỉ: 3

Giảng viên: Trần Huỳnh Bảo

Ngành nghề: Công nghệ Ô tô

Tên lớp học: CK08-CNO-A1 Khoá học: 2022

Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)

Học kỳ: 2 Năm học: 2022-2023
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK08CNO032 Nguyễn Hoàng An 5.8 6 5.9 2


C
2 CK08CNO023 Tạ Vĩnh An 9.2 9 9.1 4


A
3 CK08CNO018 Lê Tùng Anh 7.3 7.5 7.4 3


B
4 CK08CNO072 Nguyễn Trọng Bằng 9.5 9 9.2 4


A
5 CK08CNO049 Lê Nguyễn Chiêu 9.5 8 8.6 4


A
6 CK08CNO133 Nguyễn Phương Duy 8.7 6.5 7.4 3


B
7 CK08CNO051 Phạm Nhật Duy 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
8 CK08CNO099 Lữ Tiến Đại 9.3 7 7.9 3


B
9 CK08CNO020 Dương Hải Đăng 8.7 9 8.9 4


A
10 CK08CNO079 Lê Văn Định 7.0 7 7.0 3


B
11 CK08CNO116 Nguyễn Tấn Đông 7.0 8.5 7.9 3


B
12 CK08CNO089 Phan Huỳnh Đức 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
13 CK08CNO011 Du Tấn Giàu 9.5 8 8.6 4


A
14 CK08CNO044 Huỳnh Hữu Hào 9.5 9 9.2 4


A
15 CK08CNO109 Phạm Trung Hiếu 9.0 8.5 8.7 4


A
16 CK08CNO012 Nguyễn Minh Hoàng 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
17 CK08CNO066 Phạm Gia Huy 7.2 8 7.7 3


B
18 CK08CNO015 Lý Huỳnh 8.5 8 8.2 3


B
19 CK08CNO069 Lâm Chí Khang 9.0 7.5 8.1 3


B
20 CK08CNO117 Trương Hoàng Khang 7.3 9 8.3 3


B
21 CK08CNO081 Nguyễn Công Khanh 9.3 8.5 8.8 4


A
22 CK08CNO027 Đỗ Quách Khiêm 9.0 9.5 9.3 4


A
23 CK08CNO136 Trần Thanh Khiêm 8.3 8 8.1 3


B
24 CK08CNO122 Lư Trung Kiên 8.8 8 8.3 3


B
25 CK08CNO101 Nguyễn Nhựt Linh 8.8 7 7.7 3


B
26 CK08CNO125 Phan Nhật Linh 9.0 5 6.6 2


C
27 CK08CNO035 Nguyễn Thành Lộc 6.5 6.5 6.5 2


C
28 CK08CNO007 Thái Đức Lương 7.2 8 7.7 3


B
29 CK08CNO065 Lê Minh Nam 5.3 5 5.1 1


D
30 CK08CNO074 Nguyễn Trung Nguyên 6.2 6.5 6.4 2


C
31 CK08CNO106 Nguyễn Chí Nguyện 6.3 8.5 7.6 3


B
32 CK08CNO037 Lê Quốc Nguyễn 5.7 5 5.3 1


D
33 CK08CNO026 Lê Quang Nhựt 7.2 7 7.1 3


B
34 CK08CNO077 Nguyễn Tấn Phát 8.5 7.5 7.9 3


B
35 CK08CNO124 Nguyễn Văn Phước 6.2 7 6.7 2


C
36 CK08CNO120 Đặng Phú Quí 8.5 9.5 9.1 4


A
37 CK08CNO105 Lâm Hửu Tài 6.8 8.5 7.8 3


B
38 CK08CNO024 Lê Hữu Thành 6.0 5.5 5.7 2


C
39 CK08CNO108 Nguyễn Trường Thịnh 9.3 0 3.7 0 Chưa đạt 0 3.7 0 F Học lại
40 CK08CNO013 Phạm Quang Thuận 7.7 8.5 8.2 3


B
41 CK08CNO073 Phạm Công Thực 9.0 5.5 6.9 2


C
42 CK08CNO093 Nguyễn Trọng Tính 8.0 8.5 8.3 3


B
43 CK08CNO052 Nguyễn Chí Toán 6.0 8 7.2 3


B
44 CK08CNO038 Lê Minh Tuấn 6.3 7 6.7 2


C
45 CK08CNO046 Nguyễn Minh Vương 8.7 6 7.1 3


B
Ghi chú: - Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
- Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: