HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.283.846
Hôm qua:2.992
Hôm nay:815
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-CD-VTL1 đã có điểm học phần: GIÁO DỤC THỂ CHẤT (GVGD: Huỳnh Văn Hải)

09:52 | 26/10/2023 23

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: GIÁO DỤC THỂ CHẤT
Viết tắt: GDTC
Số giờ: 60 Số tín chỉ: 2
Giảng viên: Huỳnh Văn Hải
Tên lớp: K23-CD-VTL1 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23CDVTL011 Nguyễn Trường An 8.2 9 8.7 4


A
2 K23CDVTL061 Trần Thái An 9.1 8 8.4 3


B
3 K23CDVTL003 Nguyễn Trần Bông 7.0 8 7.6 3


B
4 K23CDVTL006 Hồ Văn Cáng 7.2 7 7.1 3


B
5 K23CDVTL039 Hồng Phát Đạt 9.2 8 8.5 4


A
6 K23CDVTL024 Nguyễn Trí Diễn 8.6 7 7.6 3


B
7 K23CDVTL058 Mai Khánh Duy 7.5 7 7.2 3


B
8 K23CDVTL062 Phan Trần Ngọc Hiếu 7.5 7 7.2 3


B
9 K23CDVTL009 Lý Chấn Hòa 7.7 8 7.9 3


B
10 K23CDVTL063 Trần Nguyễn Đông Hưng



Miễn học


R
Miễn học
11 K23CDVTL021 Võ Nhật Huy 8.5 7 7.6 3


B
12 K23CDVTL057 Trịnh Hoàng Huynh 7.8 8 7.9 3


B
13 K23CDVTL048 Trương Hoàng Kha 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
14 K23CDVTL023 Trần Duy Khang 8.1 9 8.6 4


A
15 K23CDVTL029 Trương Phúc Khang 5.7 6 5.9 2


C
16 K23CDVTL012 Huỳnh Gia Khánh 6.3 7 6.7 2


C
17 K23CDVTL014 Mã Nhật Khiêm 8.2 9 8.7 4


A
18 K23CDVTL030 Nguyễn Gia Khiêm 6.3 7 6.7 2


C
19 K23CDVTL038 Trần Minh Khiêm 6.8 8 7.5 3


B
20 K23CDVTL041 Nguyễn Minh Khôi 7.0 7 7.0 3


B
21 K23CDVTL045 Nguyễn Minh Khôi 7.8 8 7.9 3


B
22 K23CDVTL040 Lưu Nhật Linh 9.8 9 9.3 4


A
23 K23CDVTL013 Nguyễn Khánh Linh 7.7 7 7.3 3


B
24 K23CDVTL060 Lê Trần Lĩnh 5.7 9 7.7 3


B
25 K23CDVTL042 Lê Tiến Lộc 6.7 9 8.1 3


B
26 K23CDVTL022 Ngô Tài Năng 5.9 8 7.2 3


B
27 K23CDVTL046 Võ Văn Nguyên 6.8 8 7.5 3


B
28 K23CDVTL037 Nguyễn Chí Nguyễn 6.8 8 7.5 3


B
29 K23CDVTL056 Nguyễn Trọng Nhân 8.0 7 7.4 3


B
30 K23CDVTL035 Đồng Văn Phúc 7.4 7 7.2 3


B
31 K23CDVTL015 Lê Hoàng Quân 6.7 7 6.9 2


C
32 K23CDVTL036 Đoàn Nguyễn Quang 6.4 7 6.8 2


C
33 K23CDVTL047 Nguyễn Văn Quý 7.8 7 7.3 3


B
34 K23CDVTL031 Hồng Thanh Sang 6.7 7 6.9 2


C
35 K23CDVTL059 Nguyễn Tấn Sang 7.3 7 7.1 3


B
36 K23CDVTL034 Bùi Sỹ Thành 8.0 9 8.6 4


A
37 K23CDVTL032 Nguyễn Chí Thành 7.3 8 7.7 3


B
38 K23CDVTL019 Nguyễn Chí Thiện 6.3 7 6.7 2


C
39 K23CDVTL002 Trần Nguyễn Thái Thịnh 7.6 7 7.2 3


B
40 K23CDVTL007 Nguyễn Quốc Thuần 6.3 7 6.7 2


C
41 K23CDVTL064 Bùi Văn Toàn 8.3 10 9.3 4


A
42 K23CDVTL049 Cao Trần Thanh Tỷ 9.7 7 8.1 3


B
43 K23CDVTL020 Phạm Văn Vẹn 6.5 7 6.8 2


C

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: