HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.270.581
Hôm qua:8.568
Hôm nay:745
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-CD-KTL1 đã có điểm học phần: VẼ KỸ THUẬT (GVGD: Nguyễn Văn Hòa)

15:21 | 28/12/2023 12

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: VẼ KỸ THUẬT
Viết tắt: Vẽ Kỹ thuật
Số giờ: 45 Số tín chỉ: 2
Giảng viên: Nguyễn Văn Hòa
Tên lớp: K23-CD-KTL1 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23CDKTL067 Trà Bình An 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
2 K23CDKTL016 Lê Tuấn Anh 7.2 6 6.5 2


C
3 K23CDKTL070 Lê Hữu Bằng 6.0 5 5.4 1


D
4 K23CDKTL051 Phạm Thanh Bảo 7.3 7 7.1 3


B
5 K23CDKTL002 Lý Văn Chương 7.5 8 7.8 3


B
6 K23CDKTL031 Dương Chí Đại 6.8 7 6.9 2


C
7 K23CDKTL063 Nguyễn Trọng Đang 5.2 5 5.1 1


D
8 K23CDKTL035 Trần Hải Đăng 7.3 8 7.7 3


B
9 K23CDKTL022 Nguyễn Minh Đạt 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
10 K23CDKTL024 Nguyễn Chí Đón 7.2 7 7.1 3


B
11 K23CDKTL053 Nguyễn Thái Dương



Chưa học




12 K23CDKTL027 Nguyễn Bảo Duy 8.8 8 8.3 3


B
13 K23CDKTL075 Nguyễn Khánh Duy 6.3 6 6.1 2


C
14 K23CDKTL025 Nguyễn Tường Duy 7.5 6 6.6 2


C
15 K23CDKTL068 Vũ Phương Em



Chưa học




16 K23CDKTL042 Lữ Chí Hải 7.0 6.5 6.7 2


C
17 K23CDKTL019 Phan Nhựt Hào 7.5 6 6.6 2


C
18 K23CDKTL005 Châu Nhật Huy 6.3 5 5.5 2


C
19 K23CDKTL065 Lâm Trung Huy 6.3 6 6.1 2


C
20 K23CDKTL008 Võ Minh Huy 5.0 7 6.2 2


C
21 K23CDKTL052 Nguyễn Phạm Khả 6.3 8 7.3 3


B
22 K23CDKTL011 Phan Quốc Khải 7.5 7 7.2 3


B
23 K23CDKTL046 Lê Duy Khánh 6.3 7.5 7.0 3


B
24 K23CDKTL030 Nguyễn Hoàng Khiêm 6.7 6 6.3 2


C
25 K23CDKTL058 Nguyễn Đăng Khôi 6.3 6 6.1 2


C
26 K23CDKTL036 Đoàn Tấn Lên 7.0 6 6.4 2


C
27 K23CDKTL048 Lưu Nhật Linh 8.0 6 6.8 2


C
28 K23CDKTL033 Nguyễn Nhật Minh 5.8 7 6.5 2


C
29 K23CDKTL037 Phan Lê Nguyễn 7.0 7 7.0 3


B
30 K23CDKTL056 Trương Chí Nguyện 6.7 7 6.9 2


C
31 K23CDKTL071 Phạm Minh Nhiệt 5.8 5.5 5.6 2


C
32 K23CDKTL043 Nguyễn Thiên Phú 5.5 6 5.8 2


C
33 K23CDKTL057 Huỳnh Văn Quen



Chưa học




34 K23CDKTL039 Lý Phụng Sinh 5.7 5.5 5.6 2


C
35 K23CDKTL045 Nguyễn Ngọc Sơn 5.2 5.5 5.4 1


D
36 K23CDKTL023 Nguyễn Chí Tài 5.7 6 5.9 2


C
37 K23cdktl021 Giã Lê Tâm 5.8 7 6.5 2


C
38 K23CDKTL006 Nguyễn Chí Thành 5.0 6 5.6 2


C
39 K23CDKTL047 Huỳnh Trung Thảo 7.3 8 7.7 3


B
40 K23CDKTL007 Châu Phúc Thiện 5.5 5 5.2 1


D
41 K23CDKTL064 Võ Đức Thịnh 6.0 6.5 6.3 2


C
42 K23CDKTL012 Lê Duy Thuật 8.0 7 7.4 3


B
43 K23cdktl014 Đặng Thành Tới 6.2 6 6.1 2


C
44 K23CDKTL049 Vưu Nhật Trân 7.3 6.5 6.8 2


C
45 K23CDKTL034 Phạm Xuân Trường Vũ 6.5 6 6.2 2


C

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: