HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.263.284
Hôm qua:6.192
Hôm nay:2.016
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2021] Lớp TK19-CNT-A1 đã có điểm học phần: THỰC TẬP TỐT NGHIỆP (GVGD: Huỳnh Hán Thanh) -> có điều chỉnh điểm.

08:04 | 16/01/2024 22

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: THỰC TẬP TỐT NGHIỆP
Viết tắt: T.T.T.Nghiệp
Số giờ: 180 Số tín chỉ: 4
Giảng viên: Huỳnh Hán Thanh
Tên lớp: TK19-CNT-A1 Khoá học: 2021
Ngành nghề: Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)
Bậc đào tạo: Trung cấp Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT09)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 TK19CNT030 Lê Vũ Gia Bảo

0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
2 TK19CNT010 Nguyễn Khải Đăng 8.0 7 7.4 3


B
3 TK19CNT003 Nguyễn Trường Giang 8.0 7.5 7.7 3


B
4 C902CNT006 Phan Bá Hiển 8.0 7 7.4 3


B
5 TK19CNT033 Nguyễn Hoàng Huy 8.3 7 7.5 3


B
6 TK19CNT023 Phan Minh Huy 8.0 6.5 7.1 3


B
7 TK19CNT015 Lê Tấn Hưng 8.0 7 7.4 3


B
8 TK19CNT031 Dương Đình Nhật Khang 8.0 7 7.4 3


B
9 C902CNT015 Phạm Văn Khải 6.7 5.5 6.0 2


C
10 TK19CNT021 Trần Vủ Lâm 8.0 7 7.4 3


B
11 TK19CNT012 Nguyễn Chí Luân 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
12 C902CNT005 Lê Tiểu My 8.0 8 8.0 3


B
13 TK19CNT004 Cao Trọng Nghĩa 8.7 7 7.7 3


B
14 TK19CNT024 Nguyễn Hiếu Nghĩa 8.0 7 7.4 3


B
15 C902CNT013 Trương Như Ngọc 6.7 6 6.3 2


C
16 C902CNT010 Dương Ý Nguyện 8.7 8 8.3 3


B
17 C902CNT011 Trương Ái Nhi 8.7 7 7.7 3


B
18 TK19CNT016 Lý Thanh Nhớ 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
19 C902CNT012 Phạm Huỳnh Như 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
20 C902CNT003 Nguyễn Mỹ Phước 8.7 8 8.3 3


B
21 TK19CNT006 Lê Phú Quý 8.7 7 7.7 3


B
22 TK19CNT022 Trần Minh Sang 8.0 7 7.4 3


B
23 TK19CNT007 Thạch Lư Nhật Thành 8.3 7 7.5 3


B
24 C902CNT002 Huỳnh Minh Thiện 7.3 7 7.1 3


B
25 C902CNT017 Đinh Nguyễn Song Toàn 7.7 6.5 7.0 3


B
26 TK19CNT009 Nguyễn Huỳnh Trân 8.7 7 7.7 3


B
27 TK19CNT014 Ngô Huỳnh Tuấn 7.3 6.5 6.8 2


C
28 C902CNT008 Bùi Thị Khánh Tường 7.7 7 7.3 3


B
29 C902CNT004 Lâm Hoàng Phương Vũ 8.0 6.5 7.1 3


B
30 TK19CNT013 Lê Triệu Yến 7.0 6 6.4 2


C

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: