HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.262.141
Hôm qua:6.192
Hôm nay:873
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp CK08-CBT-A1 đã có điểm học phần: CHẾ BIẾN SẢN PHẨM MẮM-NƯỚC MẮM (GVGD: Nguyễn Thị Lol)

14:15 | 18/01/2024 20

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: CHẾ BIẾN SẢN PHẨM MẮM-NƯỚC MẮM
Viết tắt: CB. Mắm-NM
Số giờ: 90 Số tín chỉ: 4
Giảng viên: Nguyễn Thị Lol
Tên lớp: CK08-CBT-A1 Khoá học: 2022
Ngành nghề: Chế biến và bảo quản thuỷ sản
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK08CBT066 Đoàn Thị Diệu Ái 7.3 7.4 7.4 3


B
2 CK08CBT085 Tô Quốc Bảo 7.8 8 7.9 3


B
3 CK08CBT046 Nguyễn Hoàng Bi 9.1 9.2 9.2 4


A
4 CK08CBT061 Lê Huyền Chân 8.9 9.2 9.1 4


A
5 CK08CBT007 Huỳnh Quốc Danh 5.4 8.6 7.3 3


B
6 CK08CBT082 Huỳnh Khang Duy 7.7 6.6 7.0 3


B
7 CK08CBT075 Nguyễn Anh Duy 5.1 7.4 6.5 2


C
8 CK08CBT052 Nguyễn Thúy Duy 8.7 9.8 9.4 4


A
9 CK08CBT023 Nguyễn Quốc Dương 8.3 9.2 8.8 4


A
10 CK08CBT032 Trần Văn Đệ 7.5 9 8.4 3


B
11 CK08CBT078 Đặng Nhựt Hào 6.0 7.4 6.8 2


C
12 CK08CBT090 Diệp Nhã Hằng 8.4 9.6 9.1 4


A
13 CK08CBT098 Ngô Hoàng Hiếu 7.1 7.6 7.4 3


B
14 CK08CBT020 Đổ Nhựt Huy 8.2 8.6 8.4 3


B
15 CK08CBT065 Phạm Hoàng Huy 8.1 8.8 8.5 4


A
16 CK08CBT076 Phạm Chúc Huỳnh 7.3 6.8 7.0 3


B
17 CK08CBT017 Dương Hoàng Khang 8.2 8.8 8.6 4


A
18 CK08CBT010 Nguyễn Cao Khánh 5.4 8.4 7.2 3


B
19 CK08CBT087 Đặng Quang Khải 8.3 7 7.5 3


B
20 CK08CBT040 Nguyễn Đăng Khôi 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
21 CK08CBT106 Nguyễn Văn Kiên 8.8 9.2 9.0 4


A
22 CK08CBT041 Hồ Tuấn Kiệt 8.9 9 9.0 4


A
23 CK08CBT024 Nguyễn Trúc Lam 7.9 7.2 7.5 3


B
24 CK08CBT036 Phan Gia Linh 8.8 8.6 8.7 4


A
25 CK08CBT060 Đoàn Thị Mẫn 7.7 6.6 7.0 3


B
26 CK08CBT058 Nguyễn Kiều My 7.8 0 3.1 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
27 CK08CBT092 Trần Ánh Ngọc 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
28 CK08CBT045 Nguyễn Chí Nguyễn 7.5 8.6 8.2 3


B
29 CK08CBT027 Nguyễn Thị Thái Nhã 7.9 8.6 8.3 3


B
30 CK08CBT012 Phạm Thu Như 8.2 8 8.1 3


B
31 CK08CBT095 Nguyễn Thành Phố 6.2 5.2 5.6 2


C
32 CK08CBT056 Lê Tỷ Phú 8.1 7.6 7.8 3


B
33 CK08CBT059 Phạm Như Quỳnh 7.5 9 8.4 3


B
34 CK08CBT022 Phạm Quách Anh Thư 9.2 9.2 9.2 4


A
35 CK08CBT101 Mai Thị Thương 7.5 6 6.6 2


C
36 CK08CBT097 Phan Thị Cẩm Tiên 8.1 8.2 8.2 3


B
37 CK08CBT070 Phú Thị Huyền Trân 9.2 9.2 9.2 4


A
38 CK08CBT099 Từ Vy 8.8 9 8.9 4


A

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: