HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.258.559
Hôm qua:5.181
Hôm nay:3.483
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-TC-KTL1 đã có điểm lần 2 (thi lại), học phần: AN TOÀN LAO ĐỘNG, ĐIỆN - LẠNH VÀ VSCN (GVGD: Hồ Văn Xịl*)

10:25 | 31/01/2024 19

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 2

Tên học phần: AN TOÀN LAO ĐỘNG, ĐIỆN - LẠNH VÀ VSCN
Viết tắt: AT.LĐ và VSCN
Số giờ: 45 Số tín chỉ: 3
Giảng viên: Hồ Văn Xịl*
Tên lớp: K23-TC-KTL1 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
Bậc đào tạo: Trung cấp Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23TCKTL045 Tạ Hữu Bằng 7.2 8.3 7.9 3


B
2 K23TCKTL035 Trương Hữu Bằng 6.8 9.8 8.6 4


A
3 K23TCKTL052 Liên Duy Bảo 6.6 6.5 6.5 2


C
4 K23TCKTL028 Quách Vủ Bảo 6.4 9.8 8.4 3


B
5 K23TCKTL019 Võ Thế Bảo 6.0 8.8 7.7 3


B
6 K23TCKTL037 Trần Vũ Đang 6.4 7.3 6.9 2


C
7 K23TCKTL048 Quách Thành Danh 7.6 8.3 8.0 3


B
8 K23TCKTL053 Trần Lý Đô 8.0 9.5 8.9 4


A
9 K23TCKTL012 Nguyễn Chí Dũng 7.8 8 7.9 3


B
10 K23TCKTL027 Ngụy Lực Duy 7.2 9.5 8.6 4


A
11 K23TCKTL043 Phạm Trường Duy 6.4 9.8 8.4 3


B
12 K23TCKTL021 Lê Quang Hà 6.2 7.5 7.0 3


B
13 K23TCKTL018 Trần Minh Hiển 6.6 7.8 7.3 3


B
14 K23TCKTL016 Trần Minh Hoai 7.0 8.3 7.8 3


B
15 K23TCKTL049 Võ Minh Húa 6.4 7 6.8 2


C
16 K23TCKTL020 Tiêu Hoàng Huy 6.6 9.8 8.5 4


A
17 K23TCKTL040 Trần Gia Huy 6.0 6.8 6.5 2


C
18 K23TCKTL038 Dương Hoàng Gia Khang 6.4 9.3 8.1 3


B
19 K23TCKTL050 Lê Vĩ Kháng 6.8 0 2.7 0 Chưa đạt 0 2.7 0 F Học lại
20 K23TCKTL042 Nguyễn Đăng Khôi 7.4 10 9.0 4


A
21 K23TCKTL014 Trần Đăng Khôi 6.4 9.3 8.1 3


B
22 K23TCKTL023 Trần Nhựt Khôi 6.4 8.3 7.5 3


B
23 K23TCKTL039 Trương Đăng Khôi 7.0 7.8 7.5 3


B
24 K23TCKTL054 Châu Quốc Kiệt 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
25 K23TCKTL055 Phan Huỳnh Lừa 6.6 8.5 7.7 3


B
26 K23TCKTL007 Phú Văn Mạnh 7.6 9.8 8.9 4


A
27 K23TCKTL017 Trần Khắc Nguyên 6.6 8.3 7.6 3


B
28 K23TCKTL036 Nguyễn Văn Nhiều 6.8 8.5 7.8 3


B
29 K23TCKTL026 Tạ Hoàng Vĩnh Phúc 7.0 7.5 7.3 3


B
30 K23TCKTL022 Lâm Hữu Phước 6.6 9.3 8.2 3


B
31 K23TCKTL044 Trần Quốc Sự 7.4 8.3 7.9 3


B
32 K23TCKTL015 Lê Minh Thành 7.2 8 7.7 3


B
33 K23TCKTL041 Hà Bảo Thịnh 6.4 8 7.4 3


B
34 K23TCKTL003 Nguyễn Trần Gia Thịnh 6.8 9 8.1 3


B
35 K23TCKTL030 Huỳnh Chí Thức 6.4 0 2.6 0 Chưa đạt 0 2.6 0 F Học lại
36 K23TCKTL032 Bạch Trọng Tính 6.6 7.8 7.3 3


B
37 K23TCKTL034 Nguyễn Chí Tình 6.6 8 7.4 3


B
38 K23TCKTL011 Nguyễn Võ Quốc Tịnh 7.2 8.3 7.9 3


B
39 K23TCKTL033 Nguyễn Thanh Toàn 7.4 10 9.0 4


A
40 K23TCKTL029 Hà Bảo Trí 8.0 7.8 7.9 3


B
41 K23TCKTL008 Lê Hoàng Tỷ 6.8 7.5 7.2 3


B
42 K23TCKTL047 Phạm Văn Vũ 7.4 9.8 8.8 4


A
43 K23TCKTL013 Lê Triệu Vỹ 7.6 9.8 8.9 4


A

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: