HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.265.663
Hôm qua:6.192
Hôm nay:4.395
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2021] Lớp CK07-CNO-A1 đã có điểm học phần: THỰC TẬP TỐT NGHIỆP (GVGD: Nguyễn Minh Thắng)

15:09 | 26/02/2024 16

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: THỰC TẬP TỐT NGHIỆP
Viết tắt: T.T.T.Nghiệp
Số giờ: 240 Số tín chỉ: 5
Giảng viên: Nguyễn Minh Thắng
Tên lớp: CK07-CNO-A1 Khoá học: 2021
Ngành nghề: Công nghệ Ô tô
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT09)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK07CNO129 Dương Bảo An 8.0 8 8.0 3


B
2 CK07CNO076 Trần Quốc An 9.0 7 7.8 3


B
3 CK07CNO001 Lý Bằng 9.0 7 7.8 3


B
4 CK07CNO071 Quách Trấn Biên 9.0 9 9.0 4


A
5 CK07CNO046 Hồ Quốc Duy 7.5 8 7.8 3


B
6 CK07CNO048 Đỗ Tấn Đầy 9.0 7 7.8 3


B
7 CK07CNO090 Nguyễn Văn Đông 7.5 7.5 7.5 3


B
8 CK07CNO095 Lý Trường Giang 7.0 8 7.6 3


B
9 CK07CNO031 Nguyễn Nhựt Hào 8.0 8.5 8.3 3


B
10 CK07CNO088 Ông Thái Huy 9.0 9 9.0 4


A
11 CK07CNO111 Lê Văn Huynh 8.0 8 8.0 3


B
12 CK07CNO108 Trần Hoàng Khang 8.0 9 8.6 4


A
13 CK07CNO094 Nguyễn Chí Khương 8.0 8.5 8.3 3


B
14 CK07CNO092 Lâm Thái Lào 8.0 9 8.6 4


A
15 CK07CNO082 Phan Tài Lộc 8.0 8 8.0 3


B
16 CK07CNO128 Trần Khắc Nghĩ 8.0 8 8.0 3


B
17 CK07CNO096 Trần Việt Ngữ 7.0 6 6.4 2


C
18 CK07CNO078 Đinh So Níc 8.0 9 8.6 4


A
19 CK07CNO004 Bùi Trọng Phúc 9.0 9 9.0 4


A
20 CK07CNO026 Nguyễn Việt Quang 8.5 7.5 7.9 3


B
21 CK07CNO064 Nguyễn Ngọc Quy 9.0 9 9.0 4


A
22 CK07CNO017 Đỗ Mạnh Quỳnh 9.5 9.5 9.5 4


A
23 CK07CNO045 Lê Thanh Tạng 8.0 8.5 8.3 3


B
24 CK07CNO136 Nguyễn Trương Quang Thuấn 7.0 8 7.6 3


B
25 CK07CNO044 Phạm Phi Thường 9.0 7 7.8 3


B
26 CK07CNO022 Nguyễn Chí Thức 10.0 9.5 9.7 4


A
27 CK07CNO098 Lê Hứa Tính 9.0 9 9.0 4


A
28 CK07CNO063 Đặng Thanh Toán 9.0 8 8.4 3


B
29 CK07CNO119 Thái Thành Trọng 8.0 8 8.0 3


B
30 CK07CNO086 Võ Hoàng Tú 8.0 8 8.0 3


B
31 CK07CNO030 Văn Đắc Vinh 7.5 7 7.2 3


B
32 CK07CNO110 Kim Tài Xía 6.0 6 6.0 2


C

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: