HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.284.128
Hôm qua:2.992
Hôm nay:1.097
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp CK08-CNT-A1 đã có điểm lần 2 (thi lại), học phần: THIẾT KẾ WEBSITE (GVGD: Phạm Duy Cường)

16:10 | 11/06/2024 14

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 2

Tên học phần: THIẾT KẾ WEBSITE
Viết tắt: TK Web
Số giờ: 120 Số tín chỉ: 5
Giảng viên: Phạm Duy Cường
Tên lớp: CK08-CNT-A1 Khoá học: 2022
Ngành nghề: Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 2 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK08CNT043 Quách Chí Đại 5.5 7 6.4 2


C
2 CK08CNT040 Võ Vũ Đang 5.5 0 2.2 0 Chưa đạt 0 2.2 0 F Học lại
3 CK08CNT035 Lê Khánh Đăng 5.8 5 5.3 1


D
4 CK08CNT017 Nguyễn Thành Đặng 6.1 7 6.6 2


C
5 CK08CNT020 Nguyễn Thùy Dương 6.1 7 6.6 2


C
6 CK08CNT006 Ngô Long Hải 5.4 7 6.4 2


C
7 CK08CNT028 Nguyễn Ngọc Hội 5.9 7 6.6 2


C
8 CK08CNT045 Lê Quốc Huy 6.1 7 6.6 2


C
9 CK08CNT048 Nguyễn Đức Huy 5.1 0 2.0 0 Chưa đạt 0 2.0 0 F Học lại
10 CK08CNT004 Nguyễn Nhật Huy 6.5 8 7.4 3


B
11 CK08CNT024 Tạ Chí Kiên 6.4 8 7.4 3


B
12 CK08CNT001 Nguyễn Nhật Linh 7.6 8 7.8 3


B
13 CK08CNT023 Hồ Tấn Luận 5.6 8 7.0 3


B
14 CK07CNT032 Phạm Bình Minh 6.9 8 7.6 3


B
15 CK08CNT010 Nguyễn Nhựt Nam 5.4 8 7.0 3


B
16 CK08CNT052 Nguyễn Trung Nguyễn 6.0 7 6.6 2


C
17 CK08CNT032 Lê Nguyễn Hoàng Nhiệm 6.8 8 7.5 3


B
18 CK08CNT019 Nguyễn Đình Phục 6.8 7 6.9 2


C
19 CK08CNT015 Nguyễn Hiễu Phước 6.8 7 6.9 2


C
20 CK08CNT050 Lâm Hoàn Thiện 6.0 6 6.0 2


C
21 CK08CNT039 Vưu Hoàng Thiện 7.4 7 7.2 3


B
22 CK08CNT009 Võ Hoàng Tiến 5.9 7 6.6 2


C
23 CK08CNT049 Phạm Chí Tính 6.0 8 7.2 3


B
24 CK08CNT002 Nguyễn Thành Trung 7.0 8 7.6 3


B
25 CK08CNT046 Tô Thão Vi 5.0 6 5.6 2


C
26 CK08CNT034 Lâm Đại Xuyên 7.0 7 7.0 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: