HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.288.897
Hôm qua:3.750
Hôm nay:2.117
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-TC-VTL1 đã có điểm học phần: CƠ SỞ KỸ THUẬT NHIỆT - LẠNH VÀ ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ (GVGD: Dương Quốc Phong)

10:13 | 25/06/2024 14

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: CƠ SỞ KỸ THUẬT NHIỆT - LẠNH VÀ ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ
Viết tắt: CS.KT-N và ĐHKK
Số giờ: 45 Số tín chỉ: 3
Giảng viên: Dương Quốc Phong
Tên lớp: K23-TC-VTL1 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh
Bậc đào tạo: Trung cấp Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 2 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23TCVTL051 Nguyễn Quốc Anh 8.0 9.6 9.0 4


A
2 K23TCVTL007 Trương Thái Bảo 8.2 9.6 9.0 4


A
3 K23TCVTL028 Hồ Gia Chấn 7.8 9 8.5 4


A
4 K23TCVTL020 Nguyễn Huỳnh Đẳng 7.7 9.8 9.0 4


A
5 K23TCVTL006 Nguyễn Quốc Đạt 8.6 8.8 8.7 4


A
6 K23TCVTL038 Lê Dương Đầy 8.0 8.2 8.1 3


B
7 K23TCVTL019 Diệp Thành Được 8.4 9.2 8.9 4


A
8 K23TCVTL024 Võ Nhật Duy 6.6 4 5.0 1 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
9 K23TCVTL034 Dương Minh Hiếu 8.1 9.8 9.1 4


A
10 K23TCVTL008 Nguyễn Phan Hưng 8.6 9 8.8 4


A
11 K23TCVTL012 Phạm Minh Khang 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
12 K23TCVTL014 Phan Trần Khang 6.9 9.4 8.4 3


B
13 K23TCVTL026 Trần Lê Khiêm 7.8 7.6 7.7 3


B
14 K23TCVTL041 Dương Việt Khoa 6.5 7 6.8 2


C
15 K23TCVTL027 Liêu Tuấn Khương 7.9 9.6 8.9 4


A
16 K23TCVTL011 Nguyễn Chí Kiệt 7.9 9.4 8.8 4


A
17 K23TCVTL050 Nguyễn Tuấn Kiệt 7.8 9.6 8.9 4


A
18 K23TCVTL053 Nguyễn Chí Lộc 7.6 7.4 7.5 3


B
19 K23TCVTL052 Phạm Nguyễn Hoàng Long 7.8 7.2 7.4 3


B
20 K23TCVTL047 Ngô Thành Luân 6.0 2.4 3.8 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
21 K23TCVTL042 Nguyễn Vũ Luân 7.5 8.4 8.0 3


B
22 K23TCVTL030 Nguyễn Thảo Ngoan 7.9 9 8.6 4


A
23 K23TCVTL037 Trương Thành Nhân 6.6 4.6 5.4 1 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
24 K23TCVTL002 Quách Hoàng Nhất 7.8 9.6 8.9 4


A
25 K23TCVTL039 Lê Minh Nhật 8.0 7.8 7.9 3


B
26 K23TCVTL032 Mã Tấn Phát 8.1 7.6 7.8 3


B
27 K23TCVTL040 Nguyễn Vũ Phong 5.2 0 2.1 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
28 K23TCVTL049 Nguyễn Thiên Phú 6.0 0 2.4 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
29 K23TCVTL016 Trần Đăng Phương 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
30 K23TCVTL018 Bùi Đức Quang 7.6 7.4 7.5 3


B
31 K23TCVTL022 Lê Văn Tài 7.8 7 7.3 3


B
32 K23TCVTL010 Lý Hồ Minh Thắng 7.1 9.4 8.5 4


A
33 K23TCVTL035 Phạm Xuân Tiến 6.8 8 7.5 3


B
34 K23TCVTL001 Võ Lê Trường Trinh 7.8 7.4 7.6 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: