HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.290.540
Hôm qua:2.776
Hôm nay:984
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-CD-CBT1 đã có điểm học phần: CHẾ BIẾN LẠNH ĐÔNG THỦY SẢN 1 (GVGD: Nguyễn Thị Yến Nương)

08:58 | 01/07/2024 17

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: CHẾ BIẾN LẠNH ĐÔNG THỦY SẢN 1
Viết tắt: CB.LạnhĐông TS1
Số giờ: 90 Số tín chỉ: 4
Giảng viên: Nguyễn Thị Yến Nương
Tên lớp: K23-CD-CBT1 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Chế biến và bảo quản thuỷ sản
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 2 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23CDCBT022 Lâm Lê Như Băng 8.5 7.8 8.1 3


B
2 K23CDCBT074 Nguyễn Trung Bằng 7.7 8.3 8.1 3


B
3 K23CDCBT002 Lê Quốc Bảo 7.1 8.3 7.8 3


B
4 K23CDCBT076 Nguyễn Quốc Chương 8.6 8.5 8.5 4


A
5 CK08CBT033 Nguyễn Cà Chuôl 8.1 6.6 7.2 3


B
6 K23CDCBT048 Lưu Khắc Điều 7.4 6.8 7.0 3


B
7 K23CDCBT003 Phạm Thùy Dương 8.0 9.3 8.8 4


A
8 K23CDCBT101 Nguyễn Vủ Duy 8.1 8.3 8.2 3


B
9 K23CDCBT009 Trần Nhật Duy 7.9 8 8.0 3


B
10 K23CDCBT011 Trương Minh Hiếu 7.4 8.8 8.2 3


B
11 K23CDCBT017 Nguyễn Khắc Huy 8.0 8.8 8.5 4


A
12 K23CDCBT047 Phạm Hiếu Huy 7.0 8.3 7.8 3


B
13 K23CDCBT078 Trần Việt Khái 7.3 6.8 7.0 3


B
14 K23CDCBT060 Lê Tuấn Kiệt 7.0 7.8 7.5 3


B
15 K23CDCBT034 Cao Hoàng Lel 6.9 7.3 7.1 3


B
16 K23CDCBT070 Mai Phương Lĩnh 8.1 7.5 7.7 3


B
17 K23CDCBT014 Lữ Thị Cẩm Ly 8.5 8.5 8.5 4


A
18 K23CDCBT019 Dương Kiều My 7.4 9 8.4 3


B
19 K23CDCBT069 Trương Nhu Mỳ 8.6 8.8 8.7 4


A
20 K23CDCBT030 Trần Mẫn Nghi 8.6 8.5 8.5 4


A
21 K23CDCBT012 Phan Yến Ngọc 7.9 8.8 8.4 3


B
22 K23CDCBT110 Huỳnh Trung Nguyên 1.1
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
23 K23CDCBT065 Biện Hồng Nhạn 8.0 8.5 8.3 3


B
24 K23CDCBT025 Bùi Phan Huỳnh Như 8.0 7.3 7.6 3


B
25 K23CDCBT072 Phạm Thị Niên 8.6 8.5 8.5 4


A
26 K23CDCBT001 Nguyễn Trọng Phúc 8.5 8.8 8.7 4


A
27 K23CDCBT051 Trần Trọng Phúc 7.4 6.5 6.9 2


C
28 K23CDCBT103 Đào Thanh Phục 6.7 6.5 6.6 2


C
29 K23CDCBT043 Nguyễn Kim Thi 8.8 7.8 8.2 3


B
30 K23CDCBT033 Nguyễn Thị Bích Trâm 8.1 7.8 7.9 3


B
31 K23CDCBT100 Phạm Thái Trân 7.9 6.8 7.2 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: