HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.291.204
Hôm qua:2.776
Hôm nay:1.648
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp CK08-KTL-A1 đã có điểm học phần: HỆ THỐNG ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ CỤC BỘ 2 (GVGD: Hồ Văn Xịl*)

09:33 | 09/07/2024 14

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: HỆ THỐNG ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ CỤC BỘ 2
Viết tắt: ĐHKK C.bộ2
Số giờ: 90 Số tín chỉ: 4
Giảng viên: Hồ Văn Xịl*
Tên lớp: CK08-KTL-A1 Khoá học: 2022
Ngành nghề: Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 2 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK08KTL039 Lâm Thanh Bảo 8.4 9 8.8 4


A
2 CK08KTL055 Trần Hoài Cảnh 7.6 9 8.4 3


B
3 CK08KTL045 Mã Thanh Cường 9.0 9 9.0 4


A
4 CK08KTL020 Châu Hải Đăng 5.0 6 5.6 2


C
5 CK08KTL062 Trương Văn Định 8.4 9 8.8 4


A
6 CK08KTL040 Nguyễn Nhật Duy 9.0 9 9.0 4


A
7 CK08KTL042 Võ Lê Duy 5.8 7 6.5 2


C
8 CK08KTL015 Đoàn Nhựt Hào 6.4 7 6.8 2


C
9 CK08KTL047 Lê Nhật Hào 8.4 9 8.8 4


A
10 CK08KTL064 Trần Nhật Hào 8.6 9 8.8 4


A
11 CK08KTL004 Bùi Văn Hiễn 7.4 9 8.4 3


B
12 CK08KTL057 Trần Hoàng Hiệp 5.2 7 6.3 2


C
13 CK08KTL003 Nguyễn Hoàng Huy 8.8 9 8.9 4


A
14 CK08KTL035 Nguyễn Linh Kha 8.8 9 8.9 4


A
15 CK08KTL008 Thái Hoàng Khanh 5.4 7 6.4 2


C
16 CK08KTL067 Dương Hoàng Khôi 6.6 7 6.8 2


C
17 CK08KTL012 Nguyễn Vũ Linh 8.6 9 8.8 4


A
18 CK08KTL028 Huỳnh Khải Minh 6.4 8 7.4 3


B
19 CK08KTL026 Lê Minh 7.0 7 7.0 3


B
20 CK08KTL059 Đỗ Bình Nguyên 5.6 7 6.4 2


C
21 CK08KTL006 Huỳnh Thanh Nhã 6.0 8 7.2 3


B
22 CK08KTL041 Phạm Văn Nhí 8.8 9 8.9 4


A
23 CK08KTL025 Phan Thanh Phong 6.2 7 6.7 2


C
24 CK08KTL037 Dương Hữu Phước 8.4 6 7.0 3


B
25 CK08KTL007 Phạm Đông Phương 5.2 8 6.9 2


C
26 CK08KTL027 Trần Phú Quân 8.4 7 7.6 3


B
27 CK08KTL049 Lê Khánh Thi 6.6 7 6.8 2


C
28 CK08KTL068 Bùi Khắc Thuần 6.6 7 6.8 2


C
29 CK08KTL009 Nguyễn Hoài Thương 8.2 8 8.1 3


B
30 CK08KTL005 Nguyễn Thanh Tình 8.6 9 8.8 4


A
31 CK08KTL063 Trần Quốc Toản 7.6 9 8.4 3


B
32 CK08KTL017 Nguyễn Quý Trọng 9.2 9 9.1 4


A
33 CK08KTL034 Nguyễn Vủ Trường 7.0 8 7.6 3


B
34 CK08KTL024 Trần Anh Vũ 8.2 8 8.1 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: