HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.292.185
Hôm qua:2.776
Hôm nay:2.629
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp TK20-VTL-A1 đã có điểm lần 2 (thi lại), học phần: HỆ THỐNG MÁY LẠNH CÔNG NGHIỆP (GVGD: Trần Hải Nghi*)

16:28 | 09/07/2024 17

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 2

Tên học phần: HỆ THỐNG MÁY LẠNH CÔNG NGHIỆP
Viết tắt: ML C.nghiệp
Số giờ: 120 Số tín chỉ: 5
Giảng viên: Trần Hải Nghi*
Tên lớp: TK20-VTL-A1 Khoá học: 2022
Ngành nghề: Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh
Bậc đào tạo: Trung cấp Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 2 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 TK20VTL017 Phạm Gia Bảo 6.7 5 5.7 2


C
2 TK20VTL004 Phan Thanh Nhật Đăng 7.1 4 5.2 1 Chưa đạt 7 7.0 3 B
3 TK20VTL022 Phan Khánh Dư 6.9 7 7.0 3


B
4 TK20VTL040 Trịnh Thái Dương 7.4 0 3.0 0 Chưa đạt 7.5 7.5 3 B
5 TK20VTL024 Hồ Khánh Duy 3.4
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
6 TK20VTL019 Đặng Vũ Hạo 7.7 0 3.1 0 Chưa đạt 8 7.9 3 B
7 TK20VTL005 Bao Trung Hiếu 6.7 6 6.3 2


C
8 TK20VTL003 Lai Minh Hiếu 7.2 7.5 7.4 3


B
9 TK20VTL046 Lý Văn Hổ 7.0 5 5.8 2


C
10 TK20VTL036 Nguyễn Gia Huy 8.2 9 8.7 4


A
11 TK20VTL015 Đoàn Lê Huỳnh 7.4 8 7.8 3


B
12 C903VTL003 Nguyễn Hoài Khan 8.4 10 9.4 4


A
13 TK20VTL006 Trần Thanh Khiêm 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
14 TK20VTL051 Vũ Duy Kil 7.3 4 5.3 1 Chưa đạt 7 7.1 3 B
15 TK20VTL028 Nguyễn Công Nhật Linh 7.4 3.5 5.1 1 Chưa đạt 7.5 7.5 3 B
16 TK20VTL025 Nguyễn Trọng Nguyễn 8.4 3 5.2 1 Chưa đạt 8 8.2 3 B
17 TK20VTL030 Nguyễn Trọng Nguyễn 6.1 6.5 6.3 2


C
18 TK20VTL029 Lê Thịnh Phát 5.9 4 4.8 1 Chưa đạt 2 3.6 0 D Học lại
19 C903VTL005 Tạ Nguyễn Trọng Phúc 6.7 6.5 6.6 2


C
20 TK20VTL008 Phạm Văn Quốc 8.4 9 8.8 4


A
21 TK20VTL027 Nguyễn Phú Quý 6.9 8 7.6 3


B
22 TK20VTL023 Phạm Minh Sáng 7.1 3 4.6 1 Chưa đạt 6.5 6.7 2 C
23 TK20VTL014 Võ Vuy Thái 7.7 9 8.5 4


A
24 C903VTL006 Thái Thịnh 7.0 4 5.2 1 Chưa đạt 6 6.4 2 C
25 TK20VTL050 Ngô Nhật Trường 6.2 5 5.5 2


C
26 TK20VTL034 Trương Bảo Xuyên 6.2 6 6.1 2


C

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: