HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.292.544
Hôm qua:2.686
Hôm nay:302
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-CD-CBT1 đã có điểm lần 2 (thi lại), học phần: TIẾNG ANH (GVGD: Trần Ngọc Châu)

09:03 | 10/07/2024 21

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 2

Tên học phần: TIẾNG ANH
Viết tắt: Tiếng Anh
Số giờ: 120 Số tín chỉ: 5
Giảng viên: Trần Ngọc Châu
Tên lớp: K23-CD-CBT1 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Chế biến và bảo quản thuỷ sản
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 2 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23CDCBT022 Lâm Lê Như Băng 7.4 8.6 8.1 3


B
2 K23CDCBT074 Nguyễn Trung Bằng 7.6 7.2 7.4 3


B
3 K23CDCBT002 Lê Quốc Bảo 6.9 7.6 7.3 3


B
4 K23CDCBT076 Nguyễn Quốc Chương 7.7 7 7.3 3


B
5 CK08CBT033 Nguyễn Cà Chuôl 8.8 8 8.3 3


B
6 K23CDCBT048 Lưu Khắc Điều 7.3 8.2 7.8 3


B
7 K23CDCBT003 Phạm Thùy Dương 7.1 4.8 5.7 2 Chưa đạt 9 8.2 3 B
8 K23CDCBT101 Nguyễn Vủ Duy 6.3 8.4 7.6 3


B
9 K23CDCBT009 Trần Nhật Duy 7.4 7 7.2 3


B
10 K23CDCBT011 Trương Minh Hiếu 6.9 6.6 6.7 2


C
11 K23CDCBT017 Nguyễn Khắc Huy 7.1 3.4 4.9 1 Chưa đạt 8.2 7.8 3 B
12 K23CDCBT047 Phạm Hiếu Huy 6.2 9.2 8.0 3


B
13 K23CDCBT078 Trần Việt Khái 6.7 9 8.1 3


B
14 K23CDCBT060 Lê Tuấn Kiệt 5.8 7 6.5 2


C
15 K23CDCBT034 Cao Hoàng Lel 5.6 7.6 6.8 2


C
16 K23CDCBT070 Mai Phương Lĩnh 7.8 8 7.9 3


B
17 K23CDCBT014 Lữ Thị Cẩm Ly 8.0 8.4 8.2 3


B
18 K23CDCBT019 Dương Kiều My 6.8 2.4 4.2 1 Chưa đạt 0 2.7 0 D Học lại
19 K23CDCBT069 Trương Nhu Mỳ 7.6 8 7.8 3


B
20 K23CDCBT030 Trần Mẫn Nghi 8.8 6.2 7.2 3


B
21 K23CDCBT012 Phan Yến Ngọc 8.0 7.6 7.8 3


B
22 K23CDCBT110 Huỳnh Trung Nguyên 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
23 K23CDCBT065 Biện Hồng Nhạn 7.4 3.6 5.1 1 Chưa đạt 9 8.4 3 B
24 K23CDCBT025 Bùi Phan Huỳnh Như 7.7 5.4 6.3 2


C
25 K23CDCBT072 Phạm Thị Niên 8.8 8.8 8.8 4


A
26 K23CDCBT001 Nguyễn Trọng Phúc 8.0 9.2 8.7 4


A
27 K23CDCBT051 Trần Trọng Phúc 6.9 7.6 7.3 3


B
28 K23CDCBT103 Đào Thanh Phục 5.7 7.8 7.0 3


B
29 K23CDCBT043 Nguyễn Kim Thi 8.1 8.6 8.4 3


B
30 K23CDCBT033 Nguyễn Thị Bích Trâm 8.6 8 8.2 3


B
31 K23CDCBT100 Phạm Thái Trân 6.6 6.6 6.6 2


C

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: