HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.144.994
Hôm qua:3.613
Hôm nay:2.285
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp TK20-CNT-A1 đã có điểm lần 2 (thi lại), học phần: TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH (GVGD: Đặng Quốc Hải)

09:57 | 12/06/2023 190
KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
Lần thi: 2

Tên học phần: TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH

Tên viết tắt: Tiếng anh C.ngành Số giờ: 45 Số tín chỉ: 3

Giảng viên: Đặng Quốc Hải

Ngành nghề: Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)

Tên lớp học: TK20-CNT-A1 Khoá học: 2022

Bậc đào tạo: Trung cấp Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)

Học kỳ: 2 Năm học: 2022-2023
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 TK20CNT043 Trần Thị Tú Anh 8.0 8.5 8.3 3


B
2 TK20CNT014 Võ Duy Anh 7.5 5 6.0 2


C
3 TK20CNT017 Dương Tôn Bảo 7.7 8 7.9 3


B
4 TK20CNT037 Phan Bích Chăm 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
5 TK20CNT049 Nguyễn Công Danh 7.5 7.5 7.5 3


B
6 C903CNT001 Phan Thị Phương Dung 8.0 7.5 7.7 3


B
7 C903CNT011 Lê Nguyễn Duy 8.0 8.5 8.3 3


B
8 TK20CNT009 Phan Anh Duy 7.9 5 6.2 2


C
9 TK20CNT024 Nguyễn Văn Dương 7.3 5 5.9 2


C
10 TK20CNT054 Trương Thành Định 6.5 5 5.6 2


C
11 TK20CNT039 Trần Tuấn Đoan 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
12 TK20CNT052 Võ Thị Ngọc Hà 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
13 TK20CNT021 Lê Nhật Hào 8.4 6.5 7.3 3


B
14 TK20CNT047 Nguyễn Gia Hạo 8.3 6 6.9 2


C
15 TK20CNT031 Phạm Nhựt Hạo 7.1 7 7.0 3


B
16 TK20CNT045 Phạm Gia Hân 8.8 8 8.3 3


B
17 C903CNT010 Trương Gia Huy 8.1 0 3.2 0 Chưa đạt 0 3.2 0 F Học lại
18 TK20CNT050 Trần Đăng Khoa 8.4 8 8.2 3


B
19 TK20CNT011 Trần Đàm Minh Khôi 7.1 7.5 7.3 3


B
20 TK20CNT012 Ngô Gia Linh 6.9 7.5 7.3 3


B
21 TK20CNT027 Lê Hỷ Long 6.9 6.5 6.7 2


C
22 TK20CNT048 Lê Minh 7.5 5 6.0 2


C
23 TK20CNT033 Nguyễn Dương Minh 7.9 8 8.0 3


B
24 TK20CNT034 Nguyễn Ngọc Minh 8.1 6 6.8 2


C
25 C903CNT009 Mạc Thị Diễm My 8.2 6 6.9 2


C
26 C903CNT008 Lưu Thanh Ngân 8.0 6 6.8 2


C
27 C903CNT007 Nguyễn Phạm Thảo Ngân 8.1 8 8.0 3


B
28 TK20CNT002 Võ Ngọc Kim Ngân 8.1 8.5 8.3 3


B
29 C903CNT006 Trần Thảo Nguyên 8.0 6 6.8 2


C
30 TK20CNT023 Quách Trọng Nguyễn 7.5 6.5 6.9 2


C
31 TK20CNT026 Huỳnh Trung Nhân 6.9 5 5.8 2


C
32 TK20CNT038 Cao Kim Nhũ 7.7 7 7.3 3


B
33 TK20CNT028 Trương Minh Phát 7.7 7.5 7.6 3


B
34 C903CNT002 Huỳnh Thái Tân 7.5 8 7.8 3


B
35 TK20CNT022 Trương Thanh Tân 7.9 8.5 8.3 3


B
36 TK20CNT051 Nguyễn Gia Thành 7.5 5.5 6.3 2


C
37 C903CNT013 Nguyễn Nhất Thiên 7.3 7.5 7.4 3


B
38 TK20CNT025 Nguyễn Duy Thông 7.1 7 7.0 3


B
39 C903CNT005 Nguyễn Ngọc Thu 7.7 6 6.7 2


C
40 TK20CNT042 Nguyễn Anh Thư 8.6 8 8.2 3


B
41 C903CNT012 Nguyễn Chí Thức 6.7 7 6.9 2


C
42 TK20CNT019 Bùi Minh Trí 7.3 7.5 7.4 3


B
43 TK20CNT030 Phạm Nguyệt Vân 8.2 8.5 8.4 3


B
44 TK20CNT040 Lê Chí Vĩ 7.3 5.5 6.2 2


C
45 TK20CNT055 Huỳnh Mạc Thúy Vy 8.0 9 8.6 4


A
46 TK20CNT018 Tăng Nguyễn Thảo Vy 8.0 5 6.2 2


C
47 C903CNT003 Huỳnh Mỹ Xuyến 8.0 9 8.6 4


A
48 TK20CNT056 Đặng Hồng Y 8.1 8.5 8.3 3


B

Ghi chú:

- Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
- Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo:

Đăng nhập

Tên đăng nhập:
Mật khẩu:
Đăng nhập với vai trò


Đăng nhập

Tìm kiếm thông tin

Tìm kiếm
Tra cuu thong tin nien che
Tra cứu văn bằng
Thư viện điện tử
Blank1
Tim hieu PL
Nhóm Cựu HSSV
Diễn đàn SV