HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.144.284
Hôm qua:3.613
Hôm nay:1.575
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2021] Lớp CK07-CBT-A2 đã có điểm lần 2 (thi lại), học phần: THỰC TẬP TAY NGHỀ (GVGD: Hà Thị Thụy Vy)

16:02 | 29/06/2023 135
KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
Lần thi: 2

Tên học phần: THỰC TẬP TAY NGHỀ

Tên viết tắt: T.Tập TayNghề Số giờ: 180 Số tín chỉ: 4

Giảng viên: Hà Thị Thụy Vy

Ngành nghề: Chế biến và bảo quản thuỷ sản

Tên lớp học: CK07-CBT-A2 Khoá học: 2021

Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT09)

Học kỳ: 2 Năm học: 2022-2023
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK07CBT033 Phạm Thị Huỳnh Anh 9.0 8.6 8.8 4


A
2 CK07CBT099 Lê Thị Mỹ Diên 9.0 8.8 8.9 4


A
3 CK07CBT016 Phan Thúy Duy 8.7 7.8 8.2 3


B
4 CK07CBT096 Phạm Hải Đang 7.2 5.9 6.4 2


C
5 CK07CBT041 Châu Hải Đăng 7.5 6.3 6.8 2


C
6 CK07CBT049 Huỳnh Tuấn Hải 8.0 7.1 7.5 3


B
7 CK07CBT044 Phạm Thanh Hiếu 8.2 7.5 7.8 3


B
8 CK07CBT004 Mạch Anh Huy 6.3 5 5.5 2


C
9 CK07CBT072 Trần Thanh Huy 6.3 5 5.5 2


C
10 CK07CBT009 Phan Trúc Huỳnh 8.5 8.6 8.6 4


A
11 CK07CBT081 Phù Hoàng Kha 8.4 8.3 8.3 3


B
12 CK07CBT046 Lý Đình Khôi 8.6 8.7 8.7 4


A
13 CK07CBT036 Nguyễn Quốc Kiệt 7.5 7 7.2 3


B
14 CK07CBT030 Trần Ngọc Lam 8.5 8 8.2 3


B
15 CK07CBT017 Nguyễn Hồng Mân 8.5 8.6 8.6 4


A
16 CK07CBT083 Ngô Kiều Ngân 8.7 8.1 8.3 3


B
17 CK07CBT100 Phan Văn Nghiêm 8.5 9 8.8 4


A
18 CK07CBT028 Huỳnh Trọng Nhân 0.0 0 0.0 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
19 CK07CBT078 Nguyễn Hoàng Phi 8.1 7.6 7.8 3


B
20 CK07CBT097 Châu Khôi Quyên 8.9 8.6 8.7 4


A
21 CK07CBT014 Lê Thị Quyên 8.9 8 8.4 3


B
22 CK07CBT086 Nguyễn Phương Sang 8.0 7.9 7.9 3


B
23 CK07CBT048 Đỗ Nguyệt Tâm 9.0 9 9.0 4


A
24 CK07CBT043 Lê Thanh Thảo 8.2 7.7 7.9 3


B
25 CK07CBT075 Phạm Anh Thi 8.0 7.6 7.8 3


B
26 CK07CBT011 Nguyễn Ngọc Anh Thư 8.3 8 8.1 3


B
27 CK07CBT074 Quách Văn Thức 7.7 7.1 7.3 3


B
28 CK07CBT098 Phan Mỹ Tiên 7.7 7.1 7.3 3


B
29 CK07CBT029 Nguyễn Văn Tính 7.7 7.1 7.3 3


B
30 CK07CBT006 Tô Quốc Trưởng 8.9 9 9.0 4


A
31 CK07CBT032 Bùi Trần Ngọc Tuyền 9.0 9.1 9.1 4


A
32 CK07CBT002 Nguyễn Kiều Mỹ Xuyên 8.7 8.6 8.6 4


A
Ghi chú: - Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
- Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo:

Đăng nhập

Tên đăng nhập:
Mật khẩu:
Đăng nhập với vai trò


Đăng nhập

Tìm kiếm thông tin

Tìm kiếm
Tra cuu thong tin nien che
Tra cứu văn bằng
Thư viện điện tử
Blank1
Tim hieu PL
Nhóm Cựu HSSV
Diễn đàn SV