HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.142.725
Hôm qua:3.613
Hôm nay:16
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-CD-CNO2 đã có điểm lần 2 (thi lại), học phần: VẬT LIỆU HỌC (GVGD: Trần Quang Thắng)

10:07 | 31/01/2024 11

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 2

Tên học phần: VẬT LIỆU HỌC
Viết tắt: VậtLiệu học
Số giờ: 30 Số tín chỉ: 2
Giảng viên: Trần Quang Thắng
Tên lớp: K23-CD-CNO2 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Công nghệ Ô tô
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23CDCNO098 Trần Bình An 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
2 K23CDCNO135 Dương Quốc Anh



Miễn học


R
Miễn học
3 K23CDCNO009 Lê Hùng Anh 7.3 7 7.1 3


B
4 K23CDCNO018 Cao Quốc Bảo 7.1 7 7.0 3


B
5 K23CDCNO077 Nguyễn Bảo Chấn 7.3 7.5 7.4 3


B
6 K23CDCNO087 Trần Phú Cường 6.3 0 2.5 0 Chưa đạt 0 2.5 0 F Học lại
7 K23CDCNO050 Thạch Phước Đại 6.7 6.5 6.6 2


C
8 K23CDCNO049 Trương Thanh Đăng 6.9 5.5 6.1 2


C
9 K23CDCNO069 Phạm Trọng Đạt 7.4 7.5 7.5 3


B
10 K23CDCNO123 Phan Tấn Đạt 6.9 7 7.0 3


B
11 K23CDCNO035 Huỳnh Thanh Dư 6.7 5.5 6.0 2


C
12 K23CDCNO012 Lê Tấn Hào 7.1 7 7.0 3


B
13 K23CDCNO058 Ngô Minh Hiển 3.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
14 K23CDCNO070 Nguyễn Huy Hoàng 7.0 0 2.8 0 Chưa đạt 0 2.8 0 F Học lại
15 K23CDCNO032 Phạm Hoàng Huynh 7.6 6 6.6 2


C
16 K23CDCNO075 Trịnh Khang Hy 6.6 6 6.2 2


C
17 K23CDCNO094 Phạm Ngọc Kha 6.6 8 7.4 3


B
18 K23CDCNO090 Huỳnh Hữu Khang 6.4 6.5 6.5 2


C
19 K23CDCNO091 Hồ Chí Khanh 7.7 7 7.3 3


B
20 K23CDCNO066 Nguyễn Quốc Khánh 7.1 8 7.6 3


B
21 K23CDCNO100 Trần Gia Kiện 5.4 6 5.8 2


C
22 K23CDCNO001 Trần Hữu Lưng 7.7 6 6.7 2


C
23 K23CDCNO002 Huỳnh Trọng Nghĩa 6.9 6 6.4 2


C
24 K23CDCNO080 Ngô Trọng Nghĩa 6.9 6.5 6.7 2


C
25 K23CDCNO019 Phạm Tường Ngoan 7.4 6 6.6 2


C
26 K23CDCNO007 Trương Văn Ngoan 6.6 5 5.6 2


C
27 K23CDCNO030 Đặng Khôi Nguyên 6.7 6 6.3 2


C
28 K23CDCNO044 Nguyễn Chí Nguyên 7.6 8 7.8 3


B
29 K23CDCNO111 Mai Trọng Nguyễn 7.1 7 7.0 3


B
30 K23CDCNO115 Mai Thành Nhân 6.1 7.5 6.9 2


C
31 K23CDCNO072 Đỗ Mi Pha 7.0 5.5 6.1 2


C
32 K23CDCNO047 Võ Minh Phong 7.3 6.5 6.8 2


C
33 K23CDCNO074 Phạm Vạn Phú 6.7 5 5.7 2


C
34 K23CDCNO093 Trần Nguyên Quốc 7.0 0 2.8 0 Chưa đạt 0 2.8 0 F Học lại
35 K23CDCNO020 Huỳnh Hoàng Sanh 7.7 7.5 7.6 3


B
36 K23CDCNO108 Nguyễn Tuấn Sơn 7.4 8.5 8.1 3


B
37 K23CDCNO131 Phạm Tấn Tài 7.0 6 6.4 2


C
38 K23CDCNO097 Trần Quốc Thưỡng 8.0 8.5 8.3 3


B
39 K23CDCNO088 Trần Chí Tình 7.6 8 7.8 3


B
40 K23CDCNO028 Phan Thanh Trung 6.6 6 6.2 2


C
41 K23CDCNO065 Lê Văn Trương 6.9 8 7.6 3


B
42 K23CDCNO054 Nguyễn Chí Vỹ 6.6 5.5 5.9 2


C

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo:

Đăng nhập

Tên đăng nhập:
Mật khẩu:
Đăng nhập với vai trò


Đăng nhập

Tìm kiếm thông tin

Tìm kiếm
Tra cuu thong tin nien che
Tra cứu văn bằng
Thư viện điện tử
Blank1
Tim hieu PL
Nhóm Cựu HSSV
Diễn đàn SV