HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.142.789
Hôm qua:3.613
Hôm nay:80
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp TK20-CNT-A1 đã có điểm học phần: KỸ NĂNG MỀM (GVGD: Nguyễn Rô Be)

10:16 | 20/02/2024 11

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: KỸ NĂNG MỀM
Viết tắt: Kỹ năng mềm
Số giờ: 30 Số tín chỉ: 2
Giảng viên: Nguyễn Rô Be
Tên lớp: TK20-CNT-A1 Khoá học: 2022
Ngành nghề: Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)
Bậc đào tạo: Trung cấp Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 TK20CNT014 Võ Duy Anh 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
2 TK20CNT017 Dương Tôn Bảo 7.7 8 7.9 3


B
3 TK20CNT049 Nguyễn Công Danh 8.0 9 8.6 4


A
4 TK20CNT054 Trương Thành Định 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
5 C903CNT011 Lê Nguyễn Duy 7.7 9 8.5 4


A
6 TK20CNT009 Phan Anh Duy 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
7 TK20CNT045 Phạm Gia Hân 8.0 9 8.6 4


A
8 TK20CNT021 Lê Nhật Hào 7.0 8 7.6 3


B
9 TK20CNT047 Nguyễn Gia Hạo 8.7 9 8.9 4


A
10 TK20CNT031 Phạm Nhựt Hạo 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
11 TK20CNT050 Trần Đăng Khoa 8.0 9 8.6 4


A
12 TK20CNT011 Trần Đàm Minh Khôi 7.3 9 8.3 3


B
13 TK20CNT012 Ngô Gia Linh 7.7 8 7.9 3


B
14 TK20CNT027 Lê Hỷ Long 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
15 TK20CNT048 Lê Minh 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
16 TK20CNT033 Nguyễn Dương Minh 7.0 7 7.0 3


B
17 TK20CNT034 Nguyễn Ngọc Minh 7.7 8 7.9 3


B
18 C903CNT009 Mạc Thị Diễm My 5.7 0 2.3 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
19 C903CNT008 Lưu Thanh Ngân 8.0 9 8.6 4


A
20 C903CNT007 Nguyễn Phạm Thảo Ngân 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
21 TK20CNT002 Võ Ngọc Kim Ngân 8.0 8 8.0 3


B
22 C903CNT006 Trần Thảo Nguyên 7.3 9 8.3 3


B
23 TK20CNT023 Quách Trọng Nguyễn 5.7 0 2.3 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
24 TK20CNT026 Huỳnh Trung Nhân 5.3 0 2.1 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
25 TK20CNT038 Cao Kim Nhũ 8.0 9 8.6 4


A
26 TK20CNT028 Trương Minh Phát 5.3 8 6.9 2


C
27 C903CNT002 Huỳnh Thái Tân 7.3 7 7.1 3


B
28 TK20CNT022 Trương Thanh Tân 8.0 8 8.0 3


B
29 TK20CNT051 Nguyễn Gia Thành 8.0 9 8.6 4


A
30 C903CNT013 Nguyễn Nhất Thiên 8.3 9 8.7 4


A
31 TK20CNT025 Nguyễn Duy Thông 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
32 C903CNT005 Nguyễn Ngọc Thu 7.7 8 7.9 3


B
33 TK20CNT042 Nguyễn Anh Thư 8.7 9 8.9 4


A
34 C903CNT012 Nguyễn Chí Thức 7.3 7 7.1 3


B
35 TK20CNT019 Bùi Minh Trí 8.0 8.5 8.3 3


B
36 TK20CNT030 Phạm Nguyệt Vân 8.0 8 8.0 3


B
37 TK20CNT040 Lê Chí Vĩ 7.7 8 7.9 3


B
38 TK20CNT055 Huỳnh Mạc Thúy Vy 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
39 TK20CNT018 Tăng Nguyễn Thảo Vy 7.0 8.5 7.9 3


B
40 C903CNT003 Huỳnh Mỹ Xuyến 7.7 9 8.5 4


A
41 TK20CNT056 Đặng Hồng Y 7.7 9 8.5 4


A

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo:

Đăng nhập

Tên đăng nhập:
Mật khẩu:
Đăng nhập với vai trò


Đăng nhập

Tìm kiếm thông tin

Tìm kiếm
Tra cuu thong tin nien che
Tra cứu văn bằng
Thư viện điện tử
Blank1
Tim hieu PL
Nhóm Cựu HSSV
Diễn đàn SV