HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.142.501
Hôm qua:3.903
Hôm nay:3.405
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp CK08-CBT-A1 đã có điểm lần 2 (thi lại), học phần: CHẾ BIẾN SẢN PHẨM MẮM-NƯỚC MẮM (GVGD: Nguyễn Thị Lol)

15:14 | 26/02/2024 11

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 2

Tên học phần: CHẾ BIẾN SẢN PHẨM MẮM-NƯỚC MẮM
Viết tắt: CB. Mắm-NM
Số giờ: 90 Số tín chỉ: 4
Giảng viên: Nguyễn Thị Lol
Tên lớp: CK08-CBT-A1 Khoá học: 2022
Ngành nghề: Chế biến và bảo quản thuỷ sản
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK08CBT066 Đoàn Thị Diệu Ái 7.3 7.4 7.4 3


B
2 CK08CBT085 Tô Quốc Bảo 7.8 8 7.9 3


B
3 CK08CBT046 Nguyễn Hoàng Bi 9.1 9.2 9.2 4


A
4 CK08CBT061 Lê Huyền Chân 8.9 9.2 9.1 4


A
5 CK08CBT007 Huỳnh Quốc Danh 5.4 8.6 7.3 3


B
6 CK08CBT082 Huỳnh Khang Duy 7.7 6.6 7.0 3


B
7 CK08CBT075 Nguyễn Anh Duy 5.1 7.4 6.5 2


C
8 CK08CBT052 Nguyễn Thúy Duy 8.7 9.8 9.4 4


A
9 CK08CBT023 Nguyễn Quốc Dương 8.3 9.2 8.8 4


A
10 CK08CBT032 Trần Văn Đệ 7.5 9 8.4 3


B
11 CK08CBT078 Đặng Nhựt Hào 6.0 7.4 6.8 2


C
12 CK08CBT098 Ngô Hoàng Hiếu 7.1 7.6 7.4 3


B
13 CK08CBT020 Đổ Nhựt Huy 8.2 8.6 8.4 3


B
14 CK08CBT065 Phạm Hoàng Huy 8.1 8.8 8.5 4


A
15 CK08CBT076 Phạm Chúc Huỳnh 7.3 6.8 7.0 3


B
16 CK08CBT017 Dương Hoàng Khang 8.2 8.8 8.6 4


A
17 CK08CBT010 Nguyễn Cao Khánh 5.4 8.4 7.2 3


B
18 CK08CBT087 Đặng Quang Khải 8.3 7 7.5 3


B
19 CK08CBT040 Nguyễn Đăng Khôi 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
20 CK08CBT106 Nguyễn Văn Kiên 8.8 9.2 9.0 4


A
21 CK08CBT041 Hồ Tuấn Kiệt 8.9 9 9.0 4


A
22 CK08CBT024 Nguyễn Trúc Lam 7.9 7.2 7.5 3


B
23 CK08CBT036 Phan Gia Linh 8.8 8.6 8.7 4


A
24 CK08CBT060 Đoàn Thị Mẫn 7.7 6.6 7.0 3


B
25 CK08CBT058 Nguyễn Kiều My 7.8 0 3.1 0 Chưa đạt 0 3.1 0 F Học lại
26 CK08CBT092 Trần Ánh Ngọc 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
27 CK08CBT045 Nguyễn Chí Nguyễn 7.5 8.6 8.2 3


B
28 CK08CBT027 Nguyễn Thị Thái Nhã 7.9 8.6 8.3 3


B
29 CK08CBT012 Phạm Thu Như 8.2 8 8.1 3


B
30 CK08CBT095 Nguyễn Thành Phố 6.2 5.2 5.6 2


C
31 CK08CBT056 Lê Tỷ Phú 8.1 7.6 7.8 3


B
32 CK08CBT059 Phạm Như Quỳnh 7.5 9 8.4 3


B
33 CK08CBT022 Phạm Quách Anh Thư 9.2 9.2 9.2 4


A
34 CK08CBT101 Mai Thị Thương 7.5 6 6.6 2


C
35 CK08CBT097 Phan Thị Cẩm Tiên 8.1 8.2 8.2 3


B
36 CK08CBT070 Phú Thị Huyền Trân 9.2 9.2 9.2 4


A
37 CK08CBT099 Từ Vy 8.8 9 8.9 4


A

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo:

Đăng nhập

Tên đăng nhập:
Mật khẩu:
Đăng nhập với vai trò


Đăng nhập

Tìm kiếm thông tin

Tìm kiếm
Tra cuu thong tin nien che
Tra cứu văn bằng
Thư viện điện tử
Blank1
Tim hieu PL
Nhóm Cựu HSSV
Diễn đàn SV