HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.142.324
Hôm qua:3.903
Hôm nay:3.228
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp TK20-VTL-A1 đã có điểm lần 2 (thi lại), học phần: TRANG BỊ ĐIỆN HỆ THỐNG LẠNH (GVGD: Trần Hải Nghi*)

16:03 | 25/04/2024 10

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 2

Tên học phần: TRANG BỊ ĐIỆN HỆ THỐNG LẠNH
Viết tắt: Trang bị HT Lạnh
Số giờ: 90 Số tín chỉ: 4
Giảng viên: Trần Hải Nghi*
Tên lớp: TK20-VTL-A1 Khoá học: 2022
Ngành nghề: Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh
Bậc đào tạo: Trung cấp Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 2 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 TK20VTL017 Phạm Gia Bảo 5.9 5 5.4 1


D
2 TK20VTL004 Phan Thanh Nhật Đăng 6.0 3 4.2 1 Chưa đạt 6 6.0 2 C
3 TK20VTL022 Phan Khánh Dư 6.8 6 6.3 2


C
4 TK20VTL040 Trịnh Thái Dương 7.2 7 7.1 3


B
5 TK20VTL024 Hồ Khánh Duy 5.6 2 3.4 0 Chưa đạt 5.5 5.5 2 C
6 TK20VTL019 Đặng Vũ Hạo 6.8 7 6.9 2


C
7 TK20VTL005 Bao Trung Hiếu 6.4 3 4.4 1 Chưa đạt 6 6.2 2 C
8 TK20VTL003 Lai Minh Hiếu 7.1 7 7.0 3


B
9 TK20VTL046 Lý Văn Hổ 7.2 7.5 7.4 3


B
10 TK20VTL036 Nguyễn Gia Huy 8.4 9 8.8 4


A
11 TK20VTL015 Đoàn Lê Huỳnh 7.4 4 5.4 1 Chưa đạt 7 7.2 3 B
12 C903VTL003 Nguyễn Hoài Khan 7.9 9 8.6 4


A
13 TK20VTL006 Trần Thanh Khiêm 0.7
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
14 TK20VTL051 Vũ Duy Kil 5.6 3 4.0 1 Chưa đạt 6 5.8 2 C
15 TK20VTL028 Nguyễn Công Nhật Linh 7.6 6 6.6 2


C
16 TK20VTL025 Nguyễn Trọng Nguyễn 7.5 6 6.6 2


C
17 TK20VTL030 Nguyễn Trọng Nguyễn 5.1 2 3.2 0 Chưa đạt 6 5.6 2 C
18 TK20VTL029 Lê Thịnh Phát 2.8
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
19 C903VTL005 Tạ Nguyễn Trọng Phúc 5.6 6 5.8 2


C
20 TK20VTL008 Phạm Văn Quốc 8.2 9 8.7 4


A
21 TK20VTL027 Nguyễn Phú Quý 7.2 6 6.5 2


C
22 TK20VTL023 Phạm Minh Sáng 7.4 6 6.6 2


C
23 TK20VTL014 Võ Vuy Thái 6.7 7 6.9 2


C
24 C903VTL006 Thái Thịnh 6.2 7 6.7 2


C
25 TK20VTL050 Ngô Nhật Trường 5.8 3 4.1 1 Chưa đạt 6.5 6.2 2 C
26 TK20VTL034 Trương Bảo Xuyên 6.4 7 6.8 2


C

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo:

Đăng nhập

Tên đăng nhập:
Mật khẩu:
Đăng nhập với vai trò


Đăng nhập

Tìm kiếm thông tin

Tìm kiếm
Tra cuu thong tin nien che
Tra cứu văn bằng
Thư viện điện tử
Blank1
Tim hieu PL
Nhóm Cựu HSSV
Diễn đàn SV