HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.141.128
Hôm qua:3.903
Hôm nay:2.032
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-CD-CBT2 đã có điểm học phần: TIẾNG ANH (GVGD: Trần Ngọc Châu)

08:06 | 01/07/2024 7

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: TIẾNG ANH
Viết tắt: Tiếng Anh
Số giờ: 120 Số tín chỉ: 5
Giảng viên: Trần Ngọc Châu
Tên lớp: K23-CD-CBT2 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Chế biến và bảo quản thuỷ sản
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 2 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23CDCBT059 Huỳnh Ngọc An 7.6 7.4 7.5 3


B
2 K23CDCBT049 Tống Thành Dể 8.4 8 8.2 3


B
3 K23CDCBT104 Lư Chí Duẫn 6.2 8 7.3 3


B
4 K23CDCBT097 Nguyễn Khánh Duy 7.1 5 5.8 2


C
5 K23CDCBT095 Nguyễn Nhật Duy 7.0 5 5.8 2


C
6 K23CDCBT031 Nguyễn Nhật Hào 6.3 5.4 5.8 2


C
7 K23CDCBT006 Nguyễn Thị Mỹ Hảo 8.4 7.2 7.7 3


B
8 K23CDCBT073 Nguyễn Mỹ Hiên 7.9 6.8 7.2 3


B
9 K23CDCBT016 Nguyễn Chí Hiền 9.0 7.6 8.2 3


B
10 K23CDCBT052 Lê Chí Hiếu 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
11 K23CDCBT038 Nguyễn Đỗ Như Huỳnh 7.9 7.8 7.8 3


B
12 K23CDCBT092 Đặng Minh Khang 7.3 8 7.7 3


B
13 K23CDCBT046 Phạm Bảo Lâm 7.6 8 7.8 3


B
14 K23CDCBT005 Đặng Thị Kim Lên 8.2 8.4 8.3 3


B
15 K23CDCBT098 Lê Nhựt Minh 6.7 7 6.9 2


C
16 K23CDCBT008 Võ Thị Muôn 7.9 5.4 6.4 2


C
17 K23CDCBT105 Trương Diễm My 8.6 7.4 7.9 3


B
18 K23CDCBT108 Lê Hoàng Nam 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
19 K23CDCBT044 Trịnh Hào Nam 7.6 7.8 7.7 3


B
20 K23CDCBT027 Đặng Lý Dạ Ngọc 8.8 5.8 7.0 3


B
21 K23CDCBT083 Phạm Thái Nguyễn 9.8 6.8 8.0 3


B
22 K23CDCBT102 Trần Yến Nhi 9.1 5 6.6 2


C
23 K23CDCBT035 Huỳnh Thùy Nhu 7.9 7.8 7.8 3


B
24 K23CDCBT041 Trần Tấn Tài 6.7 7.6 7.2 3


B
25 K23CDCBT106 Đỗ Thanh Thảo
7






26 K23CDCBT081 Nguyễn Thị Thủy Tiên 7.3 5 5.9 2


C
27 K23CDCBT004 Lý Huyền Trân 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
28 K23CDCBT039 Nguyễn Ngọc Trân 8.1 7.8 7.9 3


B
29 K23CDCBT062 Trần Văn Vĩ 5.9 8.2 7.3 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo:

Đăng nhập

Tên đăng nhập:
Mật khẩu:
Đăng nhập với vai trò


Đăng nhập

Tìm kiếm thông tin

Tìm kiếm
Tra cuu thong tin nien che
Tra cứu văn bằng
Thư viện điện tử
Blank1
Tim hieu PL
Nhóm Cựu HSSV
Diễn đàn SV