HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.304.637
Hôm qua:3.735
Hôm nay:1.849
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

Kết quả học phần: HỆ THỐNG DI CHUYỂN (GV: Trần Quang Thắng)

14:54 | 25/05/2023 201
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN
KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Lần thi: 1

Tên học phần: HỆ THỐNG DI CHUYỂN

Tên viết tắt: HT.Di chuyển Số giờ: 90 Số tín chỉ: 4

Giảng viên: Trần Quang Thắng

Ngành nghề: Công nghệ Ô tô

Tên lớp học: CK07-CNO-A1 Khoá học: 2021

Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ - TT09

Học kỳ: 2 Năm học: 2022-2023
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
Điểm
THI(L1)
ĐTB(L1)
Hệ 10
ĐTB(L1)
Hệ 4
KẾT QUẢ
Lần 1
Điểm
THI(L2)
ĐTB(L2)
Hệ 10
ĐTB(L2)
Hệ 4
Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
1 CK07CNO129 Dương Bảo An 7.2 7.5 7.4 3


B
2 CK07CNO076 Trần Quốc An 6.7 7.5 7.2 3


B
3 CK07CNO001 Lý Bằng 6.3 7.5 7.0 3


B
4 CK07CNO071 Quách Trấn Biên 7.7 8 7.9 3


B
5 CK07CNO046 Hồ Quốc Duy 5.1 8 6.8 2


C
6 CK07CNO048 Đỗ Tấn Đầy 6.1 8 7.2 3


B
7 CK07CNO090 Nguyễn Văn Đông 6.8 8 7.5 3


B
8 CK07CNO095 Lý Trường Giang 6.2 7.5 7.0 3


B
9 CK07CNO031 Nguyễn Nhựt Hào 7.3 8 7.7 3


B
10 CK07CNO088 Ông Thái Huy 6.3 7 6.7 2


C
11 CK07CNO111 Lê Văn Huynh 6.1 7 6.6 2


C
12 CK07CNO108 Trần Hoàng Khang 7.3 7 7.1 3


B
13 CK07CNO094 Nguyễn Chí Khương 6.9 7 7.0 3


B
14 CK07CNO092 Lâm Thái Lào 7.2 7 7.1 3


B
15 CK07CNO082 Phan Tài Lộc 7.0 7 7.0 3


B
16 CK07CNO128 Trần Khắc Nghĩ 7.1 8.5 7.9 3


B
17 CK07CNO096 Trần Việt Ngữ 6.6 7.5 7.1 3


B
18 CK07CNO078 Đinh So Níc 7.8 7.5 7.6 3


B
19 CK07CNO004 Bùi Trọng Phúc 6.8 7.5 7.2 3


B
20 CK07CNO026 Nguyễn Việt Quang 7.1 8 7.6 3


B
21 CK07CNO064 Nguyễn Ngọc Quy 8.0 8 8.0 3


B
22 CK07CNO017 Đỗ Mạnh Quỳnh 7.9 8.5 8.3 3


B
23 CK07CNO045 Lê Thanh Tạng 7.0 8 7.6 3


B
24 CK07CNO136 Nguyễn Trương Quang Thuấn 6.9 7.5 7.3 3


B
25 CK07CNO044 Phạm Phi Thường 6.7 7.5 7.2 3


B
26 CK07CNO022 Nguyễn Chí Thức 6.9 7.5 7.3 3


B
27 CK07CNO098 Lê Hứa Tính 6.2 7 6.7 2


C
28 CK07CNO063 Đặng Thanh Toán 6.9 7 7.0 3


B
29 CK07CNO119 Thái Thành Trọng 7.2 7.5 7.4 3


B
30 CK07CNO086 Võ Hoàng Tú 8.0 8.5 8.3 3


B
31 CK07CNO030 Văn Đắc Vinh 5.6 7 6.4 2


C
32 CK07CNO110 Kim Tài Xía 7.0 7.5 7.3 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: