HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.304.658
Hôm qua:3.735
Hôm nay:1.870
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

Kết quả học phần: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ TRÊN Ô TÔ (GV: Hoàng Phi Hùng)

14:49 | 25/05/2023 194
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN
KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Lần thi: 1

Tên học phần: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ TRÊN Ô TÔ

Tên viết tắt: ĐHKK ô tô Số giờ: 90 Số tín chỉ: 4

Giảng viên: Hoàng Phi Hùng

Ngành nghề: Công nghệ Ô tô

Tên lớp học: CK07-CNO-A1 Khoá học: 2021

Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ - TT09

Học kỳ: 2 Năm học: 2022-2023
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
Điểm
THI(L1)
ĐTB(L1)
Hệ 10
ĐTB(L1)
Hệ 4
KẾT QUẢ
Lần 1
Điểm
THI(L2)
ĐTB(L2)
Hệ 10
ĐTB(L2)
Hệ 4
Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
1 CK07CNO129 Dương Bảo An 5.8 6 5.9 2


C
2 CK07CNO076 Trần Quốc An 5.7 6.5 6.2 2


C
3 CK07CNO001 Lý Bằng 5.8 6.2 6.0 2


C
4 CK07CNO071 Quách Trấn Biên 7.8 7.5 7.6 3


B
5 CK07CNO046 Hồ Quốc Duy 5.7 6 5.9 2


C
6 CK07CNO048 Đỗ Tấn Đầy 6.0 5.8 5.9 2


C
7 CK07CNO090 Nguyễn Văn Đông 6.8 6.5 6.6 2


C
8 CK07CNO095 Lý Trường Giang 5.6 6 5.8 2


C
9 CK07CNO031 Nguyễn Nhựt Hào 5.7 6 5.9 2


C
10 CK07CNO088 Ông Thái Huy 7.0 6.5 6.7 2


C
11 CK07CNO111 Lê Văn Huynh 7.0 6.5 6.7 2


C
12 CK07CNO108 Trần Hoàng Khang 5.9 6.5 6.3 2


C
13 CK07CNO094 Nguyễn Chí Khương 8.0 7.5 7.7 3


B
14 CK07CNO092 Lâm Thái Lào 7.0 7.5 7.3 3


B
15 CK07CNO082 Phan Tài Lộc 6.9 7 7.0 3


B
16 CK07CNO128 Trần Khắc Nghĩ 6.2 6.5 6.4 2


C
17 CK07CNO096 Trần Việt Ngữ 5.2 5.5 5.4 1


D
18 CK07CNO078 Đinh So Níc 6.7 7 6.9 2


C
19 CK07CNO004 Bùi Trọng Phúc 5.7 6.5 6.2 2


C
20 CK07CNO026 Nguyễn Việt Quang 6.8 6 6.3 2


C
21 CK07CNO064 Nguyễn Ngọc Quy 8.4 8 8.2 3


B
22 CK07CNO017 Đỗ Mạnh Quỳnh 8.6 9 8.8 4


A
23 CK07CNO045 Lê Thanh Tạng 6.2 6.5 6.4 2


C
24 CK07CNO136 Nguyễn Trương Quang Thuấn 6.6 6.5 6.5 2


C
25 CK07CNO044 Phạm Phi Thường 5.9 6.2 6.1 2


C
26 CK07CNO022 Nguyễn Chí Thức 7.2 6.5 6.8 2


C
27 CK07CNO098 Lê Hứa Tính 5.4 5 5.2 1


D
28 CK07CNO063 Đặng Thanh Toán 5.9 5.5 5.7 2


C
29 CK07CNO119 Thái Thành Trọng 6.8 6.5 6.6 2


C
30 CK07CNO086 Võ Hoàng Tú 6.4 6.5 6.5 2


C
31 CK07CNO030 Văn Đắc Vinh 7.1 7.5 7.3 3


B
32 CK07CNO110 Kim Tài Xía 5.2 5.5 5.4 1


D

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: