HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.304.882
Hôm qua:3.735
Hôm nay:2.094
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

Kết quả học phần: CHẾ BIẾN SẢN PHẨM GIÁ TRỊ GIA TĂNG (GV: Châu Dương Minh Hiếu)

14:40 | 25/05/2023 112
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN
KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Lần thi: 1

Tên học phần: CHẾ BIẾN SẢN PHẨM GIÁ TRỊ GIA TĂNG

Tên viết tắt: CB. SpGTGT Số giờ: 45 Số tín chỉ: 2

Giảng viên: Châu Dương Minh Hiếu

Ngành nghề: Chế biến và bảo quản thuỷ sản

Tên lớp học: CK07-CBT-A2 Khoá học: 2021

Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ - TT09

Học kỳ: 2 Năm học: 2022-2023
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
Điểm
THI(L1)
ĐTB(L1)
Hệ 10
ĐTB(L1)
Hệ 4
KẾT QUẢ
Lần 1
Điểm
THI(L2)
ĐTB(L2)
Hệ 10
ĐTB(L2)
Hệ 4
Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
1 CK07CBT033 Phạm Thị Huỳnh Anh 8.6 9.3 9.0 4


A
2 CK07CBT099 Lê Thị Mỹ Diên 8.9 10 9.6 4


A
3 CK07CBT016 Phan Thúy Duy 8.8 9 8.9 4


A
4 CK07CBT096 Phạm Hải Đang 9.0 9.8 9.5 4


A
5 CK07CBT041 Châu Hải Đăng 9.1 8.5 8.7 4


A
6 CK07CBT049 Huỳnh Tuấn Hải 9.0 9.5 9.3 4


A
7 CK07CBT044 Phạm Thanh Hiếu 9.1 8.5 8.7 4


A
8 CK07CBT004 Mạch Anh Huy 9.0 9.5 9.3 4


A
9 CK07CBT072 Trần Thanh Huy 9.0 9.8 9.5 4


A
10 CK07CBT009 Phan Trúc Huỳnh 9.1 9.5 9.3 4


A
11 CK07CBT081 Phù Hoàng Kha 8.6 9.5 9.1 4


A
12 CK07CBT046 Lý Đình Khôi 9.0 9 9.0 4


A
13 CK07CBT036 Nguyễn Quốc Kiệt 8.9 9.3 9.1 4


A
14 CK07CBT030 Trần Ngọc Lam 8.8 9.3 9.1 4


A
15 CK07CBT017 Nguyễn Hồng Mân 8.6 9.5 9.1 4


A
16 CK07CBT083 Ngô Kiều Ngân 8.9 8.3 8.5 4


A
17 CK07CBT100 Phan Văn Nghiêm 8.6 9.3 9.0 4


A
18 CK07CBT028 Huỳnh Trọng Nhân 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
19 CK07CBT078 Nguyễn Hoàng Phi 8.9 9 9.0 4


A
20 CK07CBT097 Châu Khôi Quyên 8.7 9.8 9.4 4


A
21 CK07CBT014 Lê Thị Quyên 9.0 9.3 9.2 4


A
22 CK07CBT086 Nguyễn Phương Sang 8.1 8.5 8.3 3


B
23 CK07CBT048 Đỗ Nguyệt Tâm 9.0 9.8 9.5 4


A
24 CK07CBT043 Lê Thanh Thảo 8.6 8.8 8.7 4


A
25 CK07CBT075 Phạm Anh Thi 8.9 8.8 8.8 4


A
26 CK07CBT011 Nguyễn Ngọc Anh Thư 8.7 9.8 9.4 4


A
27 CK07CBT074 Quách Văn Thức 9.0 9 9.0 4


A
28 CK07CBT098 Phan Mỹ Tiên 8.9 9.3 9.1 4


A
29 CK07CBT029 Nguyễn Văn Tính 8.9 9 9.0 4


A
30 CK07CBT006 Tô Quốc Trưởng 9.1 9.8 9.5 4


A
31 CK07CBT032 Bùi Trần Ngọc Tuyền 8.5 9.3 9.0 4


A
32 CK07CBT002 Nguyễn Kiều Mỹ Xuyên 8.8 9.3 9.1 4


A

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: