HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.305.170
Hôm qua:3.735
Hôm nay:2.382
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

Kết quả học phần: VẼ KỸ THUẬT (GV: Phan Tấn Phước)

14:20 | 25/05/2023 164
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN
KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Lần thi: 1

Tên học phần: VẼ KỸ THUẬT

Tên viết tắt: Vẽ Kỹ thuật Số giờ: 45 Số tín chỉ: 2

Giảng viên: Phan Tấn Phước

Ngành nghề: Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh

Tên lớp học: CK08-VTL-A1 Khoá học: 2022

Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ - TT04

Học kỳ: 1 Năm học: 2022-2023
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
Điểm
THI(L1)
ĐTB(L1)
Hệ 10
ĐTB(L1)
Hệ 4
KẾT QUẢ
Lần 1
Điểm
THI(L2)
ĐTB(L2)
Hệ 10
ĐTB(L2)
Hệ 4
Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
1 CK08VTL030 Diệp Duy Bảo 6.1 7 6.6 2


C
2 CK08VTL004 Lê Trọng Duy 5.3 7 6.3 2


C
3 CK08VTL023 Phạm Nhựt Duy 7.2 8 7.7 3


B
4 CK08VTL028 Võ Thành Đạt 6.0 7 6.6 2


C
5 CK08VTL021 Châu Hải Đăng 7.5 8.5 8.1 3


B
6 CK08VTL041 Lê Huỳnh Đức 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
7 CK08VTL058 Tô Hoàng Hân 6.9 7 7.0 3


B
8 CK08VTL033 Nguyễn Trung Hiếu 6.0 7 6.6 2


C
9 CK08VTL018 Phan Trọng Huy 6.3 7 6.7 2


C
10 CK08VTL015 Dương Tấn Huỳnh 6.4 7 6.8 2


C
11 CK08VTL047 Quách Hữu Khang 6.9 6 6.4 2


C
12 CK08VTL017 Nguyễn Duy Khanh 6.3 7 6.7 2


C
13 CK08VTL039 Trần Ngọc Đăng Khoa 6.4 6.5 6.5 2


C
14 CK08VTL019 Phan Minh Khôi 6.9 7.5 7.3 3


B
15 CK08VTL026 Phạm Văn Khuyến 7.1 7 7.0 3


B
16 CK08VTL016 Nguyễn Trung Kiên 6.9 7 7.0 3


B
17 CK08VTL032 Nguyễn Duy Lâm 7.4 8 7.8 3


B
18 CK08VTL022 Nguyễn Quốc Linh 5.9 7 6.6 2


C
19 CK08VTL034 Bùi Văn Mẩn 7.0 8.5 7.9 3


B
20 CK08VTL045 Võ Khải Minh 6.6 6.5 6.5 2


C
21 CK08VTL040 Trịnh Quốc Nam 6.4 6 6.2 2


C
22 CK08VTL048 Bùi Minh Ngoan 7.4 6.5 6.9 2


C
23 CK08VTL054 Nguyễn Thanh Nhã 5.3 6 5.7 2


C
24 CK08VTL006 Nguyễn Đại Pháp 6.6 7 6.8 2


C
25 CK08VTL050 Nguyễn Tiến Phát 6.7 7.5 7.2 3


B
26 CK08VTL027 Võ Thành Phú 6.7 7 6.9 2


C
27 CK08VTL012 Lưu Trọng Phúc 7.2 7.5 7.4 3


B
28 CK08VTL051 Bạch Huỳnh Văn Quí 6.1 7.5 6.9 2


C
29 CK08VTL055 Nguyễn Nhật Quỳnh 7.0 6.5 6.7 2


C
30 CK08VTL063 Tô Mạnh Tài 6.7 6.5 6.6 2


C
31 CK08VTL049 Nguyễn Nhật Tân 7.1 7.5 7.3 3


B
32 CK08VTL038 Hà Hữu Tấn 5.3 6 5.7 2


C
33 CK08VTL009 Phạm Khánh Ten 6.6 6.5 6.5 2


C
34 CK08VTL036 Tạ Hồng Thái 6.4 5.5 5.9 2


C
35 CK08VTL014 Dương Chí Thình 7.2 5.5 6.2 2


C
36 CK08VTL042 Nguyễn Trường Thịnh 7.4 7 7.2 3


B
37 CK08VTL062 Nguyễn Văn Thừa 7.0 8 7.6 3


B
38 CK08VTL061 Nguyễn Chí Thức 5.3 5 5.1 1


D
39 CK08VTL043 Trà Việt Trọng Tín 7.4 7.5 7.5 3


B
40 CK08VTL031 Nguyễn Thái Trân 6.4 6.5 6.5 2


C
41 CK08VTL057 Nguyễn Đình Triễu 6.8 7 6.9 2


C
42 CK08VTL029 Phan Hoàng Tỷ 6.6 6.5 6.5 2


C
43 CK08VTL052 Hồ Thế Vinh 6.4 8 7.4 3


B
44 CK08VTL044 Quách Gia Vĩ 6.0 6.5 6.3 2


C

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: