HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.305.743
Hôm qua:3.735
Hôm nay:2.955
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

Kết quả lần 2 (thi lại), học phần: TIẾNG ANH (GV: Nguyễn Thy Văn)

10:44 | 25/05/2023 199
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN
KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

Lần thi: 2

Tên học phần: TIẾNG ANH

Tên viết tắt: Tiếng Anh Số giờ: 120 Số tín chỉ: 5

Giảng viên: Nguyễn Thy Văn

Ngành nghề: Điện công nghiệp

Tên lớp học: CK08-DCN-A1 Khoá học: 2022

Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ - TT04

Học kỳ: 2 Năm học: 2022-2023
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
Điểm
THI(L1)
ĐTB(L1)
Hệ 10
ĐTB(L1)
Hệ 4
KẾT QUẢ
Lần 1
Điểm
THI(L2)
ĐTB(L2)
Hệ 10
ĐTB(L2)
Hệ 4
Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
1 CK08DCN040 Đoàn Thanh Bình 8.0 7 7.4 3


B
2 CK08DCN020 Trần Khánh Duy 9.0 8 8.4 3


B
3 CK08DCN052 Trần Tiểu Đảm 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
4 CK08DCN043 Lương Quốc Định 7.7 10 9.1 4


A
5 CK08DCN049 Lê Hiếu Đức 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
6 CK08DCN047 Hồ Trung Hậu 9.0 9 9.0 4


A
7 CK08DCN009 Kim Minh Hiếu 9.0 9 9.0 4


A
8 CK08DCN014 Huỳnh Lê Hiển 7.3 9 8.3 3


B
9 CK08DCN003 Huỳnh Gia Huy 9.0 8 8.4 3


B
10 CK08DCN046 Nguyễn Quốc Huy 9.0 9 9.0 4


A
11 CK08DCN036 Phan Gia Huy 9.0 7 7.8 3


B
12 CK08DCN013 Trần Vủ Kha 7.1 0 2.8 0 Chưa đạt 9 8.2 3 B
13 CK08DCN025 Đoàn Vũ Khang 7.6 7 7.2 3


B
14 CK08DCN004 Võ Minh Khang 9.0 8 8.4 3


B
15 CK08DCN050 Nguyễn Đăng Khôi 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
16 CK08DCN005 Đỗ Khuyến 7.4 10 9.0 4


A
17 CK08DCN028 Nguyễn Triệu Gia Kiện 9.0 9 9.0 4


A
18 CK08DCN017 Trần Quốc Ký 8.1 8 8.0 3


B
19 CK08DCN031 Kim Hoài Linh 9.0 10 9.6 4


A
20 CK08DCN038 Lê Hoài Linh 7.3 8 7.7 3


B
21 CK08DCN044 Châu Chí Mãi 8.2 10 9.3 4


A
22 CK08DCN033 Nguyễn Hoàng Mến 8.2 9 8.7 4


A
23 CK08DCN030 Phạm Phương Nam 9.0 10 9.6 4


A
24 CK08DCN018 Nguyễn Chí Nguyễn 7.0 10 8.8 4


A
25 CK08DCN037 Lê Thanh Nhã 7.5 8 7.8 3


B
26 CK08DCN048 Phạm Hoàng Nhân 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
27 CK08DCN035 Phan Nhật Phi 8.6 9 8.8 4


A
28 CK08DCN032 Phạm Vi Phương 8.9 10 9.6 4


A
29 CK08DCN022 Kim Chí Sũng 8.0 9 8.6 4


A
30 CK08DCN029 Trần Công Thạch 7.7 9 8.5 4


A
31 CK08DCN027 Lê Hoài Thương 8.1 7 7.4 3


B
32 CK08DCN015 Thang Việt Tiến 8.5 8 8.2 3


B
33 CK08DCN019 Tô Trọng Tính 9.0 9 9.0 4


A
34 CK08DCN041 Huỳnh Việt Triệu 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
35 CK08DCN026 Nguyễn Khánh Tuân 7.5 7 7.2 3


B
36 CK08DCN008 Nguyễn Linh Tý 8.1 7 7.4 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: