HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.305.204
Hôm qua:3.735
Hôm nay:2.416
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

Kết quả học phần: THIẾT BỊ HỆ THỐNG LẠNH (GV: Trần Mãnh Khương)

10:48 | 25/05/2023 14
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN
KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Lần thi: 1

Tên học phần: THIẾT BỊ HỆ THỐNG LẠNH

Tên viết tắt: TB Lạnh Số giờ: 75 Số tín chỉ: 3

Giảng viên: Trần Mãnh Khương

Ngành nghề: Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh

Tên lớp học: CK08-VTL-A1 Khoá học: 2022

Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ - TT04

Học kỳ: 2 Năm học: 2022-2023
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
Điểm
THI(L1)
ĐTB(L1)
Hệ 10
ĐTB(L1)
Hệ 4
KẾT QUẢ
Lần 1
Điểm
THI(L2)
ĐTB(L2)
Hệ 10
ĐTB(L2)
Hệ 4
Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
1 CK08VTL030 Diệp Duy Bảo 6.6 10 8.6 4


A
2 CK08VTL004 Lê Trọng Duy 7.0 10 8.8 4


A
3 CK08VTL023 Phạm Nhựt Duy 7.0 10 8.8 4


A
4 CK08VTL028 Võ Thành Đạt 6.4 10 8.6 4


A
5 CK08VTL021 Châu Hải Đăng 7.6 10 9.0 4


A
6 CK08VTL041 Lê Huỳnh Đức 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
7 CK08VTL058 Tô Hoàng Hân 6.0 10 8.4 3


B
8 CK08VTL033 Nguyễn Trung Hiếu 7.2 10 8.9 4


A
9 CK08VTL018 Phan Trọng Huy 6.6 10 8.6 4


A
10 CK08VTL015 Dương Tấn Huỳnh 7.6 10 9.0 4


A
11 CK08VTL047 Quách Hữu Khang 5.0 10 8.0 3


B
12 CK08VTL017 Nguyễn Duy Khanh 6.6 10 8.6 4


A
13 CK08VTL039 Trần Ngọc Đăng Khoa 7.0 10 8.8 4


A
14 CK08VTL019 Phan Minh Khôi 5.2 10 8.1 3


B
15 CK08VTL026 Phạm Văn Khuyến 8.0 10 9.2 4


A
16 CK08VTL016 Nguyễn Trung Kiên 6.4 10 8.6 4


A
17 CK08VTL032 Nguyễn Duy Lâm 7.8 10 9.1 4


A
18 CK08VTL022 Nguyễn Quốc Linh 5.0 10 8.0 3


B
19 CK08VTL034 Bùi Văn Mẩn 7.2 9.5 8.6 4


A
20 CK08VTL045 Võ Khải Minh 2.4
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
21 CK08VTL040 Trịnh Quốc Nam 6.0 10 8.4 3


B
22 CK08VTL048 Bùi Minh Ngoan 7.8 10 9.1 4


A
23 CK08VTL054 Nguyễn Thanh Nhã 3.6
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
24 CK08VTL006 Nguyễn Đại Pháp 7.2 10 8.9 4


A
25 CK08VTL050 Nguyễn Tiến Phát 7.2 10 8.9 4


A
26 CK08VTL027 Võ Thành Phú 5.2 10 8.1 3


B
27 CK08VTL012 Lưu Trọng Phúc 7.4 10 9.0 4


A
28 CK08VTL051 Bạch Huỳnh Văn Quí 6.4 10 8.6 4


A
29 CK08VTL055 Nguyễn Nhật Quỳnh 7.4 10 9.0 4


A
30 CK08VTL063 Tô Mạnh Tài 6.4 10 8.6 4


A
31 CK08VTL049 Nguyễn Nhật Tân 6.8 10 8.7 4


A
32 CK08VTL038 Hà Hữu Tấn 3.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
33 CK08VTL009 Phạm Khánh Ten 7.0 10 8.8 4


A
34 CK08VTL036 Tạ Hồng Thái 8.0 10 9.2 4


A
35 CK08VTL014 Dương Chí Thình 7.2 10 8.9 4


A
36 CK08VTL042 Nguyễn Trường Thịnh 7.0 10 8.8 4


A
37 CK08VTL062 Nguyễn Văn Thừa 7.4 10 9.0 4


A
38 CK08VTL061 Nguyễn Chí Thức 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
39 CK08VTL043 Trà Việt Trọng Tín 7.2 10 8.9 4


A
40 CK08VTL031 Nguyễn Thái Trân 6.8 10 8.7 4


A
41 CK08VTL057 Nguyễn Đình Triễu 6.8 9.5 8.4 3


B
42 CK08VTL029 Phan Hoàng Tỷ 7.0 10 8.8 4


A
43 CK08VTL052 Hồ Thế Vinh 7.2 10 8.9 4


A
44 CK08VTL044 Quách Gia Vĩ 7.4 10 9.0 4


A

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: