HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.285.853
Hôm qua:2.992
Hôm nay:2.823
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2021] Lớp CK07-CBT-A2 đã có điểm học phần: THỰC TẬP TAY NGHỀ (GVGD: Hà Thị Thụy Vy) -> có điều chỉnh điểm.

10:40 | 13/07/2023 132
KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
Lần thi: 1

Tên học phần: THỰC TẬP TAY NGHỀ

Tên viết tắt: T.Tập TayNghề Số giờ: 180 Số tín chỉ: 4

Giảng viên: Hà Thị Thụy Vy

Ngành nghề: Chế biến và bảo quản thuỷ sản

Tên lớp học: CK07-CBT-A2 Khoá học: 2021

Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT09)

Học kỳ: 2 Năm học: 2022-2023
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK07CBT033 Phạm Thị Huỳnh Anh 9.0 8.6 8.8 4


A
2 CK07CBT099 Lê Thị Mỹ Diên 9.0 8.8 8.9 4


A
3 CK07CBT016 Phan Thúy Duy 8.7 7.8 8.2 3


B
4 CK07CBT096 Phạm Hải Đang 7.2 5.9 6.4 2


C
5 CK07CBT041 Châu Hải Đăng 7.5 6.3 6.8 2


C
6 CK07CBT049 Huỳnh Tuấn Hải 8.0 7.1 7.5 3


B
7 CK07CBT044 Phạm Thanh Hiếu 8.2 7.5 7.8 3


B
8 CK07CBT004 Mạch Anh Huy 6.3 5 5.5 2


C
9 CK07CBT072 Trần Thanh Huy 6.3 5 5.5 2


C
10 CK07CBT009 Phan Trúc Huỳnh 8.5 8.6 8.6 4


A
11 CK07CBT081 Phù Hoàng Kha 8.4 8.3 8.3 3


B
12 CK07CBT046 Lý Đình Khôi 8.6 8.7 8.7 4


A
13 CK07CBT036 Nguyễn Quốc Kiệt 7.5 7 7.2 3


B
14 CK07CBT030 Trần Ngọc Lam 8.5 8 8.2 3


B
15 CK07CBT017 Nguyễn Hồng Mân 8.5 8.6 8.6 4


A
16 CK07CBT083 Ngô Kiều Ngân 8.7 8.1 8.3 3


B
17 CK07CBT100 Phan Văn Nghiêm 8.5 9 8.8 4


A
18 CK07CBT028 Huỳnh Trọng Nhân 0.0


Cấm thi


F
Học lại
19 CK07CBT078 Nguyễn Hoàng Phi 8.1 7.6 7.8 3


B
20 CK07CBT097 Châu Khôi Quyên 8.9 8.6 8.7 4


A
21 CK07CBT014 Lê Thị Quyên 8.9 8 8.4 3


B
22 CK07CBT086 Nguyễn Phương Sang 8.0 7.9 7.9 3


B
23 CK07CBT048 Đỗ Nguyệt Tâm 9.0 9 9.0 4


A
24 CK07CBT043 Lê Thanh Thảo 8.2 7.7 7.9 3


B
25 CK07CBT075 Phạm Anh Thi 8.0 7.6 7.8 3


B
26 CK07CBT011 Nguyễn Ngọc Anh Thư 8.3 8 8.1 3


B
27 CK07CBT074 Quách Văn Thức 7.7 7.1 7.3 3


B
28 CK07CBT098 Phan Mỹ Tiên 7.7 7.1 7.3 3


B
29 CK07CBT029 Nguyễn Văn Tính 7.7 7.1 7.3 3


B
30 CK07CBT006 Tô Quốc Trưởng 8.9 9 9.0 4


A
31 CK07CBT032 Bùi Trần Ngọc Tuyền 9.0 9.1 9.1 4


A
32 CK07CBT002 Nguyễn Kiều Mỹ Xuyên 8.7 8.6 8.6 4


A
Ghi chú: - Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
- Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: