HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.285.869
Hôm qua:2.992
Hôm nay:2.839
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2021] Lớp TK19-KTL-A1 đã có điểm học phần: THỰC TẬP TỐT NGHIỆP (GVGD: Phạm Thanh Phúc)

09:18 | 26/10/2023 21

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: THỰC TẬP TỐT NGHIỆP
Viết tắt: T.T.T.Nghiệp
Số giờ: 180 Số tín chỉ: 4
Giảng viên: Phạm Thanh Phúc
Tên lớp: TK19-KTL-A1 Khoá học: 2021
Ngành nghề: Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
Bậc đào tạo: Trung cấp Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT09)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 TK19KTL032 Nguyễn Quán Anh 7.0 7 7.0 3


B
2 TK19KTL010 Võ Duy Anh 8.0 8 8.0 3


B
3 TK19KTL038 Lê Nhựt Duy 8.0 8 8.0 3


B
4 TK19KTL045 Võ Văn Duy 7.7 7.6 7.6 3


B
5 TK19KTL034 Vũ Duy Đal 8.7 8.6 8.6 4


A
6 TK19KTL035 Phạm Thành Đạt 8.8 8.8 8.8 4


A
7 TK19KTL037 Phạm Hoài Đảm 8.7 8.6 8.6 4


A
8 TK19KTL003 Nguyễn Minh Đương 7.2 7 7.1 3


B
9 TK19KTL014 Biện Phương Em 6.3 6.3 6.3 2


C
10 TK19KTL006 Nguyễn Nhựt Hào 7.2 7 7.1 3


B
11 TK19KTL018 Huỳnh Hiền Huy 7.3 7.3 7.3 3


B
12 TK19KTL022 Trương Đan Huy 7.2 7.1 7.1 3


B
13 C902KTL001 Lê Đang Khôi 7.3 7.3 7.3 3


B
14 C902KTL005 Phạm Trần Tuấn Kiệt 7.3 7.3 7.3 3


B
15 TK19KTL041 Nguyễn Tuấn Linh 6.3 6.3 6.3 2


C
16 TK19KTL025 Nguyễn Hoàng Long 7.3 7.3 7.3 3


B
17 TK19KTL013 Lâm Trọng Nghĩa 8.3 8.3 8.3 3


B
18 TK19KTL015 Phạm Hiếu Nghĩa 7.3 7.3 7.3 3


B
19 TK19KTL028 Lữ Gia Nguyễn 7.3 7.3 7.3 3


B
20 TK19KTL005 Dương Văn Thi 7.3 7.3 7.3 3


B
21 TK19KTL012 Trần Huỳnh Nhật Thiện 7.3 7.3 7.3 3


B
22 TK19KTL036 Nguyễn Thái Thịnh 8.3 8.3 8.3 3


B
23 TK19KTL039 Nguyễn Trung Thượng 7.3 7.3 7.3 3


B
24 TK19KTL019 Lê Minh Tiển 7.3 7.3 7.3 3


B
25 TK19KTL009 Phạm Chí Tình 7.0 7 7.0 3


B
26 C902KTL003 Lê Tuấn Trang 8.3 8.3 8.3 3


B
27 C902KTL002 Nguyễn Nhựt Trường 8.3 8.3 8.3 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: