HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.302.825
Hôm qua:3.735
Hôm nay:37
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp CK08-CNO-A1 đã có điểm học phần: HỆ THỐNG PHÂN PHỐI KHÍ (GVGD: Trần Quang Thắng)

15:54 | 08/06/2023 176
KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
Lần thi: 1

Tên học phần: HỆ THỐNG PHÂN PHỐI KHÍ

Tên viết tắt: HT-PP Khí Số giờ: 90 Số tín chỉ: 4

Giảng viên: Trần Quang Thắng

Ngành nghề: Công nghệ Ô tô

Tên lớp học: CK08-CNO-A1 Khoá học: 2022

Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)

Học kỳ: 2 Năm học: 2022-2023
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK08CNO032 Nguyễn Hoàng An 7.3 7 7.1 3


B
2 CK08CNO023 Tạ Vĩnh An 7.7 7 7.3 3


B
3 CK08CNO018 Lê Tùng Anh 6.6 7 6.8 2


C
4 CK08CNO072 Nguyễn Trọng Bằng 7.6 6.5 6.9 2


C
5 CK08CNO049 Lê Nguyễn Chiêu 7.1 6.5 6.7 2


C
6 CK08CNO133 Nguyễn Phương Duy 6.8 0 2.7 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
7 CK08CNO051 Phạm Nhật Duy 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
8 CK08CNO099 Lữ Tiến Đại 5.9 6.5 6.3 2


C
9 CK08CNO020 Dương Hải Đăng 7.1 7.5 7.3 3


B
10 CK08CNO079 Lê Văn Định 7.1 6 6.4 2


C
11 CK08CNO116 Nguyễn Tấn Đông 6.8 7.5 7.2 3


B
12 CK08CNO089 Phan Huỳnh Đức 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
13 CK08CNO011 Du Tấn Giàu 7.4 7.5 7.5 3


B
14 CK08CNO044 Huỳnh Hữu Hào 6.7 7.5 7.2 3


B
15 CK08CNO109 Phạm Trung Hiếu 5.8 7.5 6.8 2


C
16 CK08CNO012 Nguyễn Minh Hoàng 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
17 CK08CNO066 Phạm Gia Huy 6.6 7.5 7.1 3


B
18 CK08CNO015 Lý Huỳnh 7.1 8.5 7.9 3


B
19 CK08CNO069 Lâm Chí Khang 7.0 8.5 7.9 3


B
20 CK08CNO117 Trương Hoàng Khang 7.2 8.5 8.0 3


B
21 CK08CNO081 Nguyễn Công Khanh 7.0 8.5 7.9 3


B
22 CK08CNO027 Đỗ Quách Khiêm 8.1 8.5 8.3 3


B
23 CK08CNO136 Trần Thanh Khiêm 6.8 8.5 7.8 3


B
24 CK08CNO122 Lư Trung Kiên 7.4 7.5 7.5 3


B
25 CK08CNO101 Nguyễn Nhựt Linh 6.5 7.5 7.1 3


B
26 CK08CNO125 Phan Nhật Linh 6.9 7.5 7.3 3


B
27 CK08CNO035 Nguyễn Thành Lộc 6.6 9 8.0 3


B
28 CK08CNO007 Thái Đức Lương 6.8 9 8.1 3


B
29 CK08CNO065 Lê Minh Nam 5.6 9 7.6 3


B
30 CK08CNO074 Nguyễn Trung Nguyên 7.0 8 7.6 3


B
31 CK08CNO106 Nguyễn Chí Nguyện 6.4 8 7.4 3


B
32 CK08CNO037 Lê Quốc Nguyễn 7.2 8 7.7 3


B
33 CK08CNO026 Lê Quang Nhựt 7.9 8.5 8.3 3


B
34 CK08CNO077 Nguyễn Tấn Phát 7.2 8.5 8.0 3


B
35 CK08CNO124 Nguyễn Văn Phước 6.7 8.5 7.8 3


B
36 CK08CNO120 Đặng Phú Quí 6.3 8 7.3 3


B
37 CK08CNO105 Lâm Hửu Tài 7.3 8 7.7 3


B
38 CK08CNO024 Lê Hữu Thành 6.8 8 7.5 3


B
39 CK08CNO108 Nguyễn Trường Thịnh 2.7
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
40 CK08CNO013 Phạm Quang Thuận 6.8 8 7.5 3


B
41 CK08CNO073 Phạm Công Thực 7.4 8 7.8 3


B
42 CK08CNO093 Nguyễn Trọng Tính 7.6 8 7.8 3


B
43 CK08CNO052 Nguyễn Chí Toán 7.3 6 6.5 2


C
44 CK08CNO038 Lê Minh Tuấn 6.1 6 6.0 2


C
45 CK08CNO046 Nguyễn Minh Vương 7.0 6 6.4 2


C

Ghi chú:

- Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
- Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: