HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.302.822
Hôm qua:3.735
Hôm nay:34
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp TK20-VTL-A1 đã có điểm lần 2 (thi lại), học phần: GIÁO DỤC THỂ CHẤT (GVGD: Lê Phú Phương)

15:51 | 08/06/2023 109
KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
Lần thi: 2

Tên học phần: GIÁO DỤC THỂ CHẤT

Tên viết tắt: GDTC Số giờ: 30 Số tín chỉ: 1

Giảng viên: Lê Phú Phương

Ngành nghề: Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh

Tên lớp học: TK20-VTL-A1 Khoá học: 2022

Bậc đào tạo: Trung cấp Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)

Học kỳ: 2 Năm học: 2022-2023
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 TK20VTL042 Lê Quốc Anh 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
2 TK20VTL007 Nguyễn Kỳ Anh 7.0 7 7.0 3


B
3 TK20VTL017 Phạm Gia Bảo 8.3 9 8.7 4


A
4 TK20VTL024 Hồ Khánh Duy 8.3 9 8.7 4


A
5 TK20VTL041 Hồ Vũ Duy 7.7 7 7.3 3


B
6 TK20VTL022 Phan Khánh Dư 7.0 7 7.0 3


B
7 TK20VTL040 Trịnh Thái Dương 7.3 8 7.7 3


B
8 TK20VTL037 Cao Tấn Đan 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
9 TK20VTL004 Phan Thanh Nhật Đăng 8.3 8 8.1 3


B
10 TK20VTL032 Lý Văn Đời 8.0 8 8.0 3


B
11 TK20VTL019 Đặng Vũ Hạo 7.7 7 7.3 3


B
12 TK20VTL005 Bao Trung Hiếu 7.0 8 7.6 3


B
13 TK20VTL003 Lai Minh Hiếu 7.0 7 7.0 3


B
14 TK20VTL054 Nguyễn Thế Hiển 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
15 TK20VTL046 Lý Văn Hổ 8.0 8 8.0 3


B
16 TK20VTL036 Nguyễn Gia Huy 10.0 9 9.4 4


A
17 TK20VTL015 Đoàn Lê Huỳnh 7.7 8 7.9 3


B
18 C903VTL003 Nguyễn Hoài Khan 10.0 9 9.4 4


A
19 TK20VTL026 Nguyễn Vĩ Khang 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
20 TK20VTL049 Trương Duy Khanh 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
21 TK20VTL006 Trần Thanh Khiêm 9.0 7 7.8 3


B
22 TK20VTL016 Lê Bá Khôi 7.0 7 7.0 3


B
23 TK20VTL020 Mạc Minh Khương 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
24 TK20VTL051 Vũ Duy Kil 8.3 7 7.5 3


B
25 TK20VTL018 Bùi Nhất Linh 7.7 8 7.9 3


B
26 TK20VTL028 Nguyễn Công Nhật Linh 7.0 7 7.0 3


B
27 TK20VTL044 Quách Kha Lịnh 7.0 7 7.0 3


B
28 TK20VTL043 Dương Nguyễn Thiên Lộc 7.0 7 7.0 3


B
29 TK20VTL025 Nguyễn Trọng Nguyễn 9.3 8 8.5 4


A
30 TK20VTL030 Nguyễn Trọng Nguyễn 8.3 7 7.5 3


B
31 TK20VTL013 Lâm Toàn Nhân 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
32 TK20VTL029 Lê Thịnh Phát 9.0 9 9.0 4


A
33 C903VTL005 Tạ Nguyễn Trọng Phúc 8.7 9 8.9 4


A
34 TK20VTL048 Phạm Quốc Qui 8.3 7 7.5 3


B
35 TK20VTL008 Phạm Văn Quốc 10.0 8 8.8 4


A
36 TK20VTL045 Phạm Văn Quyến 7.3 7 7.1 3


B
37 TK20VTL027 Nguyễn Phú Quý 8.7 7 7.7 3


B
38 TK20VTL023 Phạm Minh Sáng 9.0 9 9.0 4


A
39 TK20VTL014 Võ Vuy Thái 7.3 9 8.3 3


B
40 TK20VTL035 Bùi Phúc Thịnh 7.3 0 2.9 0 Chưa đạt 0 2.9 0 F Học lại
41 C903VTL006 Thái Thịnh 7.0 7 7.0 3


B
42 TK20VTL055 Hồ Quốc Trạng 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
43 TK20VTL038 Trương Văn Trương 7.7 7 7.3 3


B
44 TK20VTL050 Ngô Nhật Trường 8.0 10 9.2 4


A
45 TK20VTL002 Lê Đông Tường 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
46 TK20VTL034 Trương Bảo Xuyên 8.7 9 8.9 4


A

Ghi chú:

- Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
- Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: