HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.302.959
Hôm qua:3.735
Hôm nay:171
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp CK08-CBT-A2 đã có điểm học phần: CHẾ BIẾN LẠNH ĐÔNG THỦY SẢN 1 (GVGD: Nguyễn Thị Yến Nương)

16:29 | 07/06/2023 25
KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
Lần thi: 1

Tên học phần: CHẾ BIẾN LẠNH ĐÔNG THỦY SẢN 1

Tên viết tắt: CB.LạnhĐông TS1 Số giờ: 90 Số tín chỉ: 4

Giảng viên: Nguyễn Thị Yến Nương

Ngành nghề: Chế biến và bảo quản thuỷ sản

Tên lớp học: CK08-CBT-A2 Khoá học: 2022

Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)

Học kỳ: 2 Năm học: 2022-2023
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK08CBT068 Hồ Nhật Bảo 7.7 8.2 8.0 3


B
2 CK08CBT086 Nguyễn Hoàng Bi 8.3 7.8 8.0 3


B
3 CK08CBT074 Phù Tuyết Bình 7.9 9.2 8.7 4


A
4 CK08CBT033 Nguyễn Cà Chuôl 8.1 6.6 7.2 3


B
5 CK08CBT048 Nguyễn Hoàng Duy 6.6 8 7.4 3


B
6 CK08CBT053 Trần Linh Duy 8.7 7.4 7.9 3


B
7 CK08CBT005 Lê Chúc Đào 8.1 8.6 8.4 3


B
8 CK08CBT071 Quách Vỉ Hào 7.8 8 7.9 3


B
9 CK08CBT047 Trần Minh Hoàng 8.3 5 6.3 2


C
10 CK08CBT091 Nguyễn Hoàng Huy 8.3 9 8.7 4


A
11 CK08CBT044 Trần Quang Huy 7.3 7.4 7.4 3


B
12 CK08CBT089 Lâm Hữu Huỳnh 8.9 7.4 8.0 3


B
13 CK08CBT016 Tiêu Như Huỳnh 8.8 8.2 8.4 3


B
14 CK08CBT028 Ngô Duy Khang 8.1 9.8 9.1 4


A
15 CK08CBT088 Võ Trọng Khải 8.6 8.4 8.5 4


A
16 CK08CBT055 Phạm Huỳnh Khiêm 7.9 9 8.6 4


A
17 CK08CBT081 Nguyễn Minh Khôi 7.6 8 7.8 3


B
18 CK08CBT042 Lê Tuấn Kiệt 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
19 CK08CBT084 Lê Nguyễn Duy Linh 8.4 8.8 8.6 4


A
20 CK08CBT031 Hồ Hoàng Lỉnh 8.1 9.4 8.9 4


A
21 CK08CBT096 Trần Bảo Long 8.1 9.2 8.8 4


A
22 CK08CBT094 Ngô Văn Mạnh 8.1 9 8.6 4


A
23 CK08CBT102 Phan Kim Mơ 8.1 8.6 8.4 3


B
24 CK08CBT004 Nguyễn Trần Tùng My 8.9 9 9.0 4


A
25 CK08CBT039 Sơn Thùy Mỵ 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
26 CK08CBT038 Biện Yến Ngọc 8.1 0 3.2 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
27 CK08CBT057 Lê Nguyễn 7.0 9 8.2 3


B
28 CK08CBT006 Nguyễn Mộng Nhi 8.4 9.2 8.9 4


A
29 CK08CBT003 Phan Hữu Nhí 8.3 6.2 7.0 3


B
30 CK08CBT072 Trần Ngọc Như 8.0 9 8.6 4


A
31 CK08CBT011 Tô Đại Phong 9.0 9.8 9.5 4


A
32 CK08CBT001 Phạm Trọng Phúc 9.3 9.6 9.5 4


A
33 CK08CBT067 Lâm Xuân Quỳnh 8.1 8.8 8.5 4


A
34 CK08CBT008 Trần Duy Thảo 8.9 9.2 9.1 4


A
35 CK08CBT050 Lê Thành Thới 8.0 6.6 7.2 3


B
36 CK08CBT100 Trịnh Ngọc Thùy 8.7 9 8.9 4


A
37 CK08CBT049 Lê Thị Anh Thư 8.3 9 8.7 4


A
38 CK08CBT026 Thạch Anh Thư 8.7 9.6 9.2 4


A
39 CK08CBT064 Đoàn Nhã Trân 7.8 8.8 8.4 3


B
40 CK08CBT073 Võ Văn Trường 8.1 8.8 8.5 4


A
41 CK08CBT013 Đặng Ngọc Xuyến 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại

Ghi chú:

- Ký hiệu [ √ ] tại cột [Kết quả...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
- Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: