HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.303.071
Hôm qua:3.735
Hôm nay:283
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2021] Lớp CK07-CBT-A2 đã có điểm học phần: AN TOÀN THỰC PHẨM (GVGD: Nguyễn Văn Đang*)

09:29 | 07/06/2023 98
KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
Lần thi: 1

Tên học phần: AN TOÀN THỰC PHẨM

Tên viết tắt: AT ThựcPhẩm Số giờ: 45 Số tín chỉ: 3

Giảng viên: Nguyễn Văn Đang*

Ngành nghề: Chế biến và bảo quản thuỷ sản

Tên lớp học: CK07-CBT-A2 Khoá học: 2021

Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT09)

Học kỳ: 2 Năm học: 2022-2023
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK07CBT033 Phạm Thị Huỳnh Anh 7.1 7 7.0 3


B
2 CK07CBT099 Lê Thị Mỹ Diên 7.3 7.5 7.4 3


B
3 CK07CBT016 Phan Thúy Duy 7.6 7.5 7.5 3


B
4 CK07CBT096 Phạm Hải Đang 7.1 8.3 7.8 3


B
5 CK07CBT041 Châu Hải Đăng 8.1 7.5 7.7 3


B
6 CK07CBT049 Huỳnh Tuấn Hải 6.7 7 6.9 2


C
7 CK07CBT044 Phạm Thanh Hiếu 7.3 8 7.7 3


B
8 CK07CBT004 Mạch Anh Huy 6.9 7 7.0 3


B
9 CK07CBT072 Trần Thanh Huy 6.9 7.5 7.3 3


B
10 CK07CBT009 Phan Trúc Huỳnh 7.9 8.3 8.1 3


B
11 CK07CBT081 Phù Hoàng Kha 7.1 8 7.6 3


B
12 CK07CBT046 Lý Đình Khôi 7.6 7 7.2 3


B
13 CK07CBT036 Nguyễn Quốc Kiệt 7.6 8.3 8.0 3


B
14 CK07CBT030 Trần Ngọc Lam 7.1 6.5 6.7 2


C
15 CK07CBT017 Nguyễn Hồng Mân 7.9 7 7.4 3


B
16 CK07CBT083 Ngô Kiều Ngân 7.6 7 7.2 3


B
17 CK07CBT100 Phan Văn Nghiêm 7.6 7.8 7.7 3


B
18 CK07CBT028 Huỳnh Trọng Nhân 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
19 CK07CBT078 Nguyễn Hoàng Phi 7.6 8.3 8.0 3


B
20 CK07CBT097 Châu Khôi Quyên 7.4 7 7.2 3


B
21 CK07CBT014 Lê Thị Quyên 7.3 7.5 7.4 3


B
22 CK07CBT086 Nguyễn Phương Sang 7.4 8.3 7.9 3


B
23 CK07CBT048 Đỗ Nguyệt Tâm 7.4 8.3 7.9 3


B
24 CK07CBT043 Lê Thanh Thảo 7.6 7.3 7.4 3


B
25 CK07CBT075 Phạm Anh Thi 7.1 6.3 6.6 2


C
26 CK07CBT011 Nguyễn Ngọc Anh Thư 7.1 6.5 6.7 2


C
27 CK07CBT074 Quách Văn Thức 7.7 7.5 7.6 3


B
28 CK07CBT098 Phan Mỹ Tiên 7.9 8.3 8.1 3


B
29 CK07CBT029 Nguyễn Văn Tính 7.9 8.3 8.1 3


B
30 CK07CBT006 Tô Quốc Trưởng 7.9 7.8 7.8 3


B
31 CK07CBT032 Bùi Trần Ngọc Tuyền 7.3 7.8 7.6 3


B
32 CK07CBT002 Nguyễn Kiều Mỹ Xuyên 7.9 7.8 7.8 3


B

Ghi chú:

- Ký hiệu [ √ ] tại cột [Kết quả...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
- Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: