HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.303.076
Hôm qua:3.735
Hôm nay:288
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp TK20-VTL-A1 đã có điểm học phần: GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG - AN NINH (GVGD: Huỳnh Văn Hải)

16:05 | 07/06/2023 92
KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
Lần thi: 1

Tên học phần: GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG - AN NINH

Tên viết tắt: GDQP-AN Số giờ: 45 Số tín chỉ: 2

Giảng viên: Huỳnh Văn Hải

Ngành nghề: Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh

Tên lớp học: TK20-VTL-A1 Khoá học: 2022

Bậc đào tạo: Trung cấp Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)

Học kỳ: 2 Năm học: 2022-2023
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 TK20VTL042 Lê Quốc Anh 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
2 TK20VTL007 Nguyễn Kỳ Anh 7.0 6.2 6.5 2


C
3 TK20VTL017 Phạm Gia Bảo 6.4 7.5 7.1 3


B
4 TK20VTL024 Hồ Khánh Duy 7.0 7 7.0 3


B
5 TK20VTL041 Hồ Vũ Duy 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
6 TK20VTL022 Phan Khánh Dư 5.9 7.5 6.9 2


C
7 TK20VTL040 Trịnh Thái Dương 7.0 7 7.0 3


B
8 TK20VTL037 Cao Tấn Đan 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
9 TK20VTL004 Phan Thanh Nhật Đăng 7.0 5.7 6.2 2


C
10 TK20VTL032 Lý Văn Đời 6.7 8 7.5 3


B
11 TK20VTL019 Đặng Vũ Hạo 6.8 7.5 7.2 3


B
12 TK20VTL005 Bao Trung Hiếu 7.0 8.2 7.7 3


B
13 TK20VTL003 Lai Minh Hiếu 6.6 6 6.2 2


C
14 TK20VTL054 Nguyễn Thế Hiển 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
15 TK20VTL046 Lý Văn Hổ 7.4 8 7.8 3


B
16 TK20VTL036 Nguyễn Gia Huy 8.0 7.5 7.7 3


B
17 TK20VTL015 Đoàn Lê Huỳnh 7.9 8 8.0 3


B
18 C903VTL003 Nguyễn Hoài Khan 8.0 7.2 7.5 3


B
19 TK20VTL026 Nguyễn Vĩ Khang 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
20 TK20VTL049 Trương Duy Khanh 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
21 TK20VTL006 Trần Thanh Khiêm 7.2 7.2 7.2 3


B
22 TK20VTL016 Lê Bá Khôi 7.5 7.2 7.3 3


B
23 TK20VTL020 Mạc Minh Khương 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
24 TK20VTL051 Vũ Duy Kil 6.7 6.7 6.7 2


C
25 TK20VTL018 Bùi Nhất Linh 7.5 6.7 7.0 3


B
26 TK20VTL028 Nguyễn Công Nhật Linh 7.8 7.7 7.7 3


B
27 TK20VTL044 Quách Kha Lịnh 5.6 0 2.2 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
28 TK20VTL043 Dương Nguyễn Thiên Lộc 5.9 6.7 6.4 2


C
29 TK20VTL025 Nguyễn Trọng Nguyễn 6.2 8.2 7.4 3


B
30 TK20VTL030 Nguyễn Trọng Nguyễn 6.2 7.5 7.0 3


B
31 TK20VTL013 Lâm Toàn Nhân 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
32 TK20VTL029 Lê Thịnh Phát 5.6 7.5 6.7 2


C
33 C903VTL005 Tạ Nguyễn Trọng Phúc 7.2 5 5.9 2


C
34 TK20VTL048 Phạm Quốc Qui 6.6 7.5 7.1 3


B
35 TK20VTL008 Phạm Văn Quốc 8.4 5.5 6.7 2


C
36 TK20VTL045 Phạm Văn Quyến 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
37 TK20VTL027 Nguyễn Phú Quý 6.2 5.5 5.8 2


C
38 TK20VTL023 Phạm Minh Sáng 7.2 7.5 7.4 3


B
39 TK20VTL014 Võ Vuy Thái 6.2 0 2.5 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
40 TK20VTL035 Bùi Phúc Thịnh 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
41 C903VTL006 Thái Thịnh 7.6 7.5 7.5 3


B
42 TK20VTL055 Hồ Quốc Trạng 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
43 TK20VTL038 Trương Văn Trương 7.0 5.5 6.1 2


C
44 TK20VTL050 Ngô Nhật Trường 7.0 7.7 7.4 3


B
45 TK20VTL002 Lê Đông Tường 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
46 TK20VTL034 Trương Bảo Xuyên 7.3 8 7.7 3


B

Ghi chú:

- Ký hiệu [ √ ] tại cột [Kết quả...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
- Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: