HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.302.962
Hôm qua:3.735
Hôm nay:174
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp CK08-CBT-A1 đã có điểm học phần: CHẾ BIẾN LẠNH ĐÔNG THỦY SẢN 1 (GVGD: Nguyễn Thị Yến Nương)

16:25 | 07/06/2023 213
KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
Lần thi: 1

Tên học phần: CHẾ BIẾN LẠNH ĐÔNG THỦY SẢN 1

Tên viết tắt: CB.LạnhĐông TS1 Số giờ: 90 Số tín chỉ: 4

Giảng viên: Nguyễn Thị Yến Nương

Ngành nghề: Chế biến và bảo quản thuỷ sản

Tên lớp học: CK08-CBT-A1 Khoá học: 2022

Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)

Học kỳ: 2 Năm học: 2022-2023
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK08CBT066 Đoàn Thị Diệu Ái 8.9 7.8 8.2 3


B
2 CK08CBT085 Tô Quốc Bảo 7.9 7.2 7.5 3


B
3 CK08CBT046 Nguyễn Hoàng Bi 9.0 7 7.8 3


B
4 CK08CBT061 Lê Huyền Chân 8.6 8.8 8.7 4


A
5 CK08CBT007 Huỳnh Quốc Danh 7.0 9 8.2 3


B
6 CK08CBT082 Huỳnh Khang Duy 8.9 6.4 7.4 3


B
7 CK08CBT075 Nguyễn Anh Duy 6.9 8.4 7.8 3


B
8 CK08CBT052 Nguyễn Thúy Duy 8.4 9.2 8.9 4


A
9 CK08CBT023 Nguyễn Quốc Dương 7.3 9 8.3 3


B
10 CK08CBT032 Trần Văn Đệ 8.6 5.2 6.6 2


C
11 CK08CBT078 Đặng Nhựt Hào 6.9 8.2 7.7 3


B
12 CK08CBT090 Diệp Nhã Hằng 8.0 8 8.0 3


B
13 CK08CBT098 Ngô Hoàng Hiếu 7.9 6.2 6.9 2


C
14 CK08CBT020 Đổ Nhựt Huy 8.6 7 7.6 3


B
15 CK08CBT065 Phạm Hoàng Huy 8.6 8.4 8.5 4


A
16 CK08CBT076 Phạm Chúc Huỳnh 8.0 6.8 7.3 3


B
17 CK08CBT017 Dương Hoàng Khang 8.7 7 7.7 3


B
18 CK08CBT035 Trần Nhật Khái 8.1 7 7.4 3


B
19 CK08CBT010 Nguyễn Cao Khánh 7.9 6.4 7.0 3


B
20 CK08CBT087 Đặng Quang Khải 8.3 7 7.5 3


B
21 CK08CBT040 Nguyễn Đăng Khôi 5.9 5.2 5.5 2


C
22 CK08CBT106 Nguyễn Văn Kiên 8.4 6.6 7.3 3


B
23 CK08CBT041 Hồ Tuấn Kiệt 9.3 7.6 8.3 3


B
24 CK08CBT024 Nguyễn Trúc Lam 8.0 8 8.0 3


B
25 CK08CBT036 Phan Gia Linh 8.4 8.8 8.6 4


A
26 CK08CBT060 Đoàn Thị Mẫn 7.3 6.8 7.0 3


B
27 CK08CBT083 Nguyễn Thanh Minh 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
28 CK08CBT058 Nguyễn Kiều My 8.5 7.2 7.7 3


B
29 CK08CBT069 Phan Thanh Ngoãn 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
30 CK08CBT092 Trần Ánh Ngọc 7.4 0 3.0 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
31 CK08CBT045 Nguyễn Chí Nguyễn 8.5 7.8 8.1 3


B
32 CK08CBT027 Nguyễn Thị Thái Nhã 8.4 6.4 7.2 3


B
33 CK08CBT012 Phạm Thu Như 8.3 7.8 8.0 3


B
34 CK08CBT095 Nguyễn Thành Phố 7.6 8.6 8.2 3


B
35 CK08CBT056 Lê Tỷ Phú 8.3 7.8 8.0 3


B
36 CK08CBT059 Phạm Như Quỳnh 8.4 8.8 8.6 4


A
37 CK08CBT022 Phạm Quách Anh Thư 8.4 9 8.8 4


A
38 CK08CBT101 Mai Thị Thương 8.4 7.4 7.8 3


B
39 CK08CBT097 Phan Thị Cẩm Tiên 8.6 6 7.0 3


B
40 CK08CBT093 Phạm Nguyễn Kiều Trăm 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
41 CK08CBT070 Phú Thị Huyền Trân 8.7 8.8 8.8 4


A
42 CK08CBT099 Từ Vy 8.1 7 7.4 3


B

Ghi chú:

- Ký hiệu [ √ ] tại cột [Kết quả...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
- Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: