HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.302.964
Hôm qua:3.735
Hôm nay:176
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp CK08-VTL-A1 đã có điểm học phần: TIẾNG ANH (GVGD: Trần Ngọc Châu)

16:21 | 07/06/2023 76
KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
Lần thi: 1

Tên học phần: TIẾNG ANH

Tên viết tắt: Tiếng Anh Số giờ: 120 Số tín chỉ: 5

Giảng viên: Trần Ngọc Châu

Ngành nghề: Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh

Tên lớp học: CK08-VTL-A1 Khoá học: 2022

Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)

Học kỳ: 2 Năm học: 2022-2023
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK08VTL030 Diệp Duy Bảo 7.1 7.3 7.2 3


B
2 CK08VTL004 Lê Trọng Duy 7.6 9.3 8.6 4


A
3 CK08VTL023 Phạm Nhựt Duy 7.3 9.3 8.5 4


A
4 CK08VTL028 Võ Thành Đạt 6.6 7.5 7.1 3


B
5 CK08VTL021 Châu Hải Đăng 9.1 9 9.0 4


A
6 CK08VTL041 Lê Huỳnh Đức 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
7 CK08VTL058 Tô Hoàng Hân 6.9 8.6 7.9 3


B
8 CK08VTL033 Nguyễn Trung Hiếu 6.9 8.2 7.7 3


B
9 CK08VTL018 Phan Trọng Huy 7.3 8.8 8.2 3


B
10 CK08VTL015 Dương Tấn Huỳnh 8.4 8.8 8.6 4


A
11 CK08VTL047 Quách Hữu Khang 7.4 9 8.4 3


B
12 CK08VTL017 Nguyễn Duy Khanh 6.8 8.1 7.6 3


B
13 CK08VTL039 Trần Ngọc Đăng Khoa 6.0 8.4 7.4 3


B
14 CK08VTL019 Phan Minh Khôi 6.8 8.8 8.0 3


B
15 CK08VTL026 Phạm Văn Khuyến 7.8 9 8.5 4


A
16 CK08VTL016 Nguyễn Trung Kiên 7.2 8.8 8.2 3


B
17 CK08VTL032 Nguyễn Duy Lâm 6.8 9 8.1 3


B
18 CK08VTL022 Nguyễn Quốc Linh 7.0 8.8 8.1 3


B
19 CK08VTL034 Bùi Văn Mẩn 7.1 8.6 8.0 3


B
20 CK08VTL045 Võ Khải Minh 6.2 8.8 7.8 3


B
21 CK08VTL040 Trịnh Quốc Nam 6.8 9.2 8.2 3


B
22 CK08VTL048 Bùi Minh Ngoan 7.9 8.6 8.3 3


B
23 CK08VTL054 Nguyễn Thanh Nhã 6.7 9.3 8.3 3


B
24 CK08VTL006 Nguyễn Đại Pháp 8.2 8.7 8.5 4


A
25 CK08VTL050 Nguyễn Tiến Phát 6.9 9 8.2 3


B
26 CK08VTL027 Võ Thành Phú 7.8 8.8 8.4 3


B
27 CK08VTL012 Lưu Trọng Phúc 7.4 8.1 7.8 3


B
28 CK08VTL051 Bạch Huỳnh Văn Quí 7.4 8.1 7.8 3


B
29 CK08VTL055 Nguyễn Nhật Quỳnh 7.1 8.5 7.9 3


B
30 CK08VTL063 Tô Mạnh Tài 6.3 7.2 6.8 2


C
31 CK08VTL049 Nguyễn Nhật Tân 8.0 6.9 7.3 3


B
32 CK08VTL038 Hà Hữu Tấn 8.0 8.6 8.4 3


B
33 CK08VTL009 Phạm Khánh Ten 7.7 9.2 8.6 4


A
34 CK08VTL036 Tạ Hồng Thái 7.8 9.3 8.7 4


A
35 CK08VTL014 Dương Chí Thình 7.1 9 8.2 3


B
36 CK08VTL042 Nguyễn Trường Thịnh 8.9 9 9.0 4


A
37 CK08VTL062 Nguyễn Văn Thừa 7.4 9.2 8.5 4


A
38 CK08VTL061 Nguyễn Chí Thức 3.3
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
39 CK08VTL043 Trà Việt Trọng Tín 7.7 9.3 8.7 4


A
40 CK08VTL031 Nguyễn Thái Trân 7.9 9.2 8.7 4


A
41 CK08VTL057 Nguyễn Đình Triễu 6.8 9.3 8.3 3


B
42 CK08VTL029 Phan Hoàng Tỷ 6.2 8.9 7.8 3


B
43 CK08VTL052 Hồ Thế Vinh 7.6 8.9 8.4 3


B
44 CK08VTL044 Quách Gia Vĩ 7.9 9.2 8.7 4


A

Ghi chú:

- Ký hiệu [ √ ] tại cột [Kết quả...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
- Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: