HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.292.423
Hôm qua:2.686
Hôm nay:181
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp CK08-CNT-A1 đã có điểm lần 2 (thi lại), học phần: TIẾNG ANH (GVGD: Nguyễn Thy Văn)

10:22 | 15/06/2023 98
KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
Lần thi: 2

Tên học phần: TIẾNG ANH

Tên viết tắt: Tiếng Anh Số giờ: 120 Số tín chỉ: 5

Giảng viên: Nguyễn Thy Văn

Ngành nghề: Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)

Tên lớp học: CK08-CNT-A1 Khoá học: 2022

Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)

Học kỳ: 1 Năm học: 2022-2023
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK08CNT020 Nguyễn Thùy Dương 9.0 9 9.0 4


A
2 CK08CNT040 Võ Vũ Đang 8.1 8 8.0 3


B
3 CK08CNT043 Quách Chí Đại 9.0 9 9.0 4


A
4 CK08CNT016 Lê Hải Đăng 8.0 9 8.6 4


A
5 CK08CNT035 Lê Khánh Đăng 8.0 8 8.0 3


B
6 CK08CNT017 Nguyễn Thành Đặng 8.0 10 9.2 4


A
7 CK08CNT021 Lê Chí Hải 7.7 10 9.1 4


A
8 CK08CNT006 Ngô Long Hải 8.4 9 8.8 4


A
9 CK08CNT028 Nguyễn Ngọc Hội 9.0 9 9.0 4


A
10 CK08CNT045 Lê Quốc Huy 8.0 10 9.2 4


A
11 CK08CNT048 Nguyễn Đức Huy 8.2 8 8.1 3


B
12 CK08CNT004 Nguyễn Nhật Huy 8.0 9 8.6 4


A
13 CK08CNT041 Võ Tuấn Khanh 8.0 9 8.6 4


A
14 CK08CNT037 Lê Duy Khánh 8.0 10 9.2 4


A
15 CK08CNT024 Tạ Chí Kiên 8.9 10 9.6 4


A
16 CK08CNT001 Nguyễn Nhật Linh 8.4 9 8.8 4


A
17 CK07CNT032 Phạm Bình Minh 7.8 8 7.9 3


B
18 CK08CNT023 Hồ Tấn Luận 8.5 9 8.8 4


A
19 CK08CNT010 Nguyễn Nhựt Nam 8.5 9 8.8 4


A
20 CK08CNT052 Nguyễn Trung Nguyễn 8.0 10 9.2 4


A
21 CK08CNT022 Đỗ Doanh Nhân 8.4 10 9.4 4


A
22 CK08CNT033 Nguyễn Thành Nhân 7.9 8 8.0 3


B
23 CK08CNT032 Lê Nguyễn Hoàng Nhiệm 8.7 10 9.5 4


A
24 CK08CNT019 Nguyễn Đình Phục 8.0 10 9.2 4


A
25 CK08CNT015 Nguyễn Hiễu Phước 8.4 8 8.2 3


B
26 CK08CNT050 Lâm Hoàn Thiện 8.0 10 9.2 4


A
27 CK08CNT039 Vưu Hoàng Thiện 8.7 9 8.9 4


A
28 CK08CNT005 Lê Chí Thịnh 8.5 10 9.4 4


A
29 CK08CNT014 Dương Quốc Thọ 8.9 10 9.6 4


A
30 CK08CNT009 Võ Hoàng Tiến 8.9 9 9.0 4


A
31 CK08CNT049 Phạm Chí Tính 7.8 9 8.5 4


A
32 CK08CNT036 Nguyễn Thành Trung 8.1 9 8.6 4


A
33 CK08CNT002 Nguyễn Thành Trung 7.6 8 7.8 3


B
34 CK08CNT046 Tô Thão Vi 9.2 10 9.7 4


A
35 CK08CNT027 Nhân Quốc Việt 8.0 8 8.0 3


B
36 CK08CNT034 Lâm Đại Xuyên 8.0 10 9.2 4


A

Ghi chú:

- Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
- Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: