HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.292.329
Hôm qua:2.686
Hôm nay:87
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp CK08-DCN-A1 đã có điểm lần 2 (thi lại), học phần: KỸ THUẬT XUNG SỐ (GVGD: Phan Tấn Phước)

10:31 | 15/06/2023 175
KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
Lần thi: 2

Tên học phần: KỸ THUẬT XUNG SỐ

Tên viết tắt: KT XungSố Số giờ: 45 Số tín chỉ: 2

Giảng viên: Phan Tấn Phước

Ngành nghề: Điện công nghiệp

Tên lớp học: CK08-DCN-A1 Khoá học: 2022

Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)

Học kỳ: 2 Năm học: 2022-2023
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK08DCN040 Đoàn Thanh Bình 6.8 7 6.9 2


C
2 CK08DCN020 Trần Khánh Duy 8.0 8 8.0 3


B
3 CK08DCN052 Trần Tiểu Đảm 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
4 CK08DCN043 Lương Quốc Định 7.1 7 7.0 3


B
5 CK08DCN049 Lê Hiếu Đức 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
6 CK08DCN047 Hồ Trung Hậu 8.0 7 7.4 3


B
7 CK08DCN009 Kim Minh Hiếu 8.0 9 8.6 4


A
8 CK08DCN014 Huỳnh Lê Hiển 6.6 8 7.4 3


B
9 CK08DCN003 Huỳnh Gia Huy 8.2 8 8.1 3


B
10 CK08DCN046 Nguyễn Quốc Huy 8.2 6 6.9 2


C
11 CK08DCN036 Phan Gia Huy 7.2 8 7.7 3


B
12 CK08DCN013 Trần Vủ Kha 7.1 8 7.6 3


B
13 CK08DCN025 Đoàn Vũ Khang 7.7 7 7.3 3


B
14 CK08DCN004 Võ Minh Khang 8.7 9 8.9 4


A
15 CK08DCN050 Nguyễn Đăng Khôi 7.9 0 3.2 0 Chưa đạt 0 3.2 0 F Học lại
16 CK08DCN005 Đỗ Khuyến 8.0 8 8.0 3


B
17 CK08DCN028 Nguyễn Triệu Gia Kiện 7.9 8 8.0 3


B
18 CK08DCN017 Trần Quốc Ký 6.8 9 8.1 3


B
19 CK08DCN031 Kim Hoài Linh 8.0 9 8.6 4


A
20 CK08DCN038 Lê Hoài Linh 6.6 8 7.4 3


B
21 CK08DCN044 Châu Chí Mãi 8.0 9 8.6 4


A
22 CK08DCN033 Nguyễn Hoàng Mến 8.4 9 8.8 4


A
23 CK08DCN030 Phạm Phương Nam 7.8 6 6.7 2


C
24 CK08DCN018 Nguyễn Chí Nguyễn 8.3 9 8.7 4


A
25 CK08DCN037 Lê Thanh Nhã 8.2 6 6.9 2


C
26 CK08DCN048 Phạm Hoàng Nhân 6.0 2 3.6 0 Chưa đạt 0 2.4 0 F Học lại
27 CK08DCN035 Phan Nhật Phi 8.2 7 7.5 3


B
28 CK08DCN032 Phạm Vi Phương 7.9 8 8.0 3


B
29 CK08DCN022 Kim Chí Sũng 8.3 7 7.5 3


B
30 CK08DCN029 Trần Công Thạch 8.3 9 8.7 4


A
31 CK08DCN027 Lê Hoài Thương 8.2 6 6.9 2


C
32 CK08DCN015 Thang Việt Tiến 7.8 9 8.5 4


A
33 CK08DCN019 Tô Trọng Tính 7.0 6 6.4 2


C
34 CK08DCN041 Huỳnh Việt Triệu 7.0 0 2.8 0 Chưa đạt 0 2.8 0 F Học lại
35 CK08DCN026 Nguyễn Khánh Tuân 7.9 9 8.6 4


A
36 CK08DCN008 Nguyễn Linh Tý 7.0 8 7.6 3


B

Ghi chú:

- Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
- Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: