HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.292.318
Hôm qua:2.686
Hôm nay:76
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp CK08-KTL-A1 đã có điểm lần 2 (thi lại), học phần: TIẾNG ANH (GVGD: Đặng Quốc Hải)

10:37 | 15/06/2023 49
KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
Lần thi: 2

Tên học phần: TIẾNG ANH

Tên viết tắt: Tiếng Anh Số giờ: 120 Số tín chỉ: 5

Giảng viên: Đặng Quốc Hải

Ngành nghề: Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí

Tên lớp học: CK08-KTL-A1 Khoá học: 2022

Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)

Học kỳ: 1 Năm học: 2022-2023
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK08KTL039 Lâm Thanh Bảo 8.0 9.5 8.9 4


A
2 CK08KTL055 Trần Hoài Cảnh 7.8 9 8.5 4


A
3 CK08KTL045 Mã Thanh Cường 8.1 6.5 7.1 3


B
4 CK08KTL040 Nguyễn Nhật Duy 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
5 CK08KTL042 Võ Lê Duy 7.7 7.5 7.6 3


B
6 CK08KTL020 Châu Hải Đăng 7.8 9 8.5 4


A
7 CK08KTL062 Trương Văn Định 7.9 8.5 8.3 3


B
8 CK08KTL015 Đoàn Nhựt Hào 7.6 7 7.2 3


B
9 CK08KTL047 Lê Nhật Hào 7.8 8 7.9 3


B
10 CK08KTL064 Trần Nhật Hào 7.8 9 8.5 4


A
11 CK08KTL057 Trần Hoàng Hiệp 7.8 8 7.9 3


B
12 CK08KTL004 Bùi Văn Hiễn 7.7 9 8.5 4


A
13 CK08KTL003 Nguyễn Hoàng Huy 8.2 9 8.7 4


A
14 CK08KTL052 Lê Minh Kha 8.1 8.5 8.3 3


B
15 CK08KTL035 Nguyễn Linh Kha 8.7 8 8.3 3


B
16 CK08KTL008 Thái Hoàng Khanh 7.6 6.5 6.9 2


C
17 CK08KTL067 Dương Hoàng Khôi 7.7 8 7.9 3


B
18 CK08KTL054 Trịnh Minh Khôi 7.7 9.5 8.8 4


A
19 CK08KTL058 Nguyễn Hoài Khương 7.7 7 7.3 3


B
20 CK08KTL012 Nguyễn Vũ Linh 8.5 8.5 8.5 4


A
21 CK08KTL028 Huỳnh Khải Minh 7.4 7.5 7.5 3


B
22 CK08KTL026 Lê Minh 7.2 7 7.1 3


B
23 CK08KTL059 Đỗ Bình Nguyên 7.7 8.5 8.2 3


B
24 CK08KTL006 Huỳnh Thanh Nhã 7.7 6.5 7.0 3


B
25 CK08KTL041 Phạm Văn Nhí 8.1 7.5 7.7 3


B
26 CK08KTL025 Phan Thanh Phong 7.3 8 7.7 3


B
27 CK08KTL007 Phạm Đông Phương 7.7 9.5 8.8 4


A
28 CK08KTL037 Dương Hữu Phước 7.6 8 7.8 3


B
29 CK08KTL027 Trần Phú Quân 7.9 8.5 8.3 3


B
30 CK08KTL021 Nguyễn Phát Tài 7.7 7.5 7.6 3


B
31 CK08KTL010 Nguyễn Thanh 7.8 6 6.7 2


C
32 CK08KTL049 Lê Khánh Thi 7.9 9.5 8.9 4


A
33 CK08KTL044 Bùi Quốc Thống 7.5 8 7.8 3


B
34 CK08KTL068 Bùi Khắc Thuần 7.8 6.5 7.0 3


B
35 CK08KTL009 Nguyễn Hoài Thương 7.6 9 8.4 3


B
36 CK08KTL005 Nguyễn Thanh Tình 7.7 9.5 8.8 4


A
37 CK08KTL063 Trần Quốc Toản 7.8 8.5 8.2 3


B
38 CK08KTL017 Nguyễn Quý Trọng 7.9 8.5 8.3 3


B
39 CK08KTL034 Nguyễn Vủ Trường 7.6 7 7.2 3


B
40 CK08KTL024 Trần Anh Vũ 7.6 9 8.4 3


B

Ghi chú:

- Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
- Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: