HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.292.198
Hôm qua:2.776
Hôm nay:2.642
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp CK08-KTL-A1 đã có điểm lần 2 (thi lại), học phần: CƠ SỞ KỸ THUẬT NHIỆT - LẠNH VÀ ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ (GVGD: Dương Quốc Phong)

10:41 | 15/06/2023 213
KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
Lần thi: 2

Tên học phần: CƠ SỞ KỸ THUẬT NHIỆT - LẠNH VÀ ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ

Tên viết tắt: CS.KT-N và ĐHKK Số giờ: 45 Số tín chỉ: 3

Giảng viên: Dương Quốc Phong

Ngành nghề: Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí

Tên lớp học: CK08-KTL-A1 Khoá học: 2022

Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)

Học kỳ: 2 Năm học: 2022-2023
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK08KTL039 Lâm Thanh Bảo 7.3 7.8 7.6 3


B
2 CK08KTL055 Trần Hoài Cảnh 7.4 8.8 8.2 3


B
3 CK08KTL045 Mã Thanh Cường 7.9 9.2 8.7 4


A
4 CK08KTL040 Nguyễn Nhật Duy 7.8 9.6 8.9 4


A
5 CK08KTL042 Võ Lê Duy 7.1 9 8.2 3


B
6 CK08KTL020 Châu Hải Đăng 6.5 7.8 7.3 3


B
7 CK08KTL062 Trương Văn Định 7.6 8.6 8.2 3


B
8 CK08KTL015 Đoàn Nhựt Hào 6.7 9.2 8.2 3


B
9 CK08KTL047 Lê Nhật Hào 6.5 8.8 7.9 3


B
10 CK08KTL064 Trần Nhật Hào 7.2 9.6 8.6 4


A
11 CK08KTL057 Trần Hoàng Hiệp 6.0 7.2 6.7 2


C
12 CK08KTL004 Bùi Văn Hiễn 8.5 8.8 8.7 4


A
13 CK08KTL003 Nguyễn Hoàng Huy 8.0 9.2 8.7 4


A
14 CK08KTL052 Lê Minh Kha 7.4 8 7.8 3


B
15 CK08KTL035 Nguyễn Linh Kha 9.1 9.2 9.2 4


A
16 CK08KTL008 Thái Hoàng Khanh 6.3 8 7.3 3


B
17 CK08KTL067 Dương Hoàng Khôi 7.7 9 8.5 4


A
18 CK08KTL054 Trịnh Minh Khôi 6.4 9 8.0 3


B
19 CK08KTL058 Nguyễn Hoài Khương 8.5 9.6 9.2 4


A
20 CK08KTL012 Nguyễn Vũ Linh 8.2 9 8.7 4


A
21 CK08KTL028 Huỳnh Khải Minh 7.2 8.8 8.2 3


B
22 CK08KTL026 Lê Minh 6.4 8.2 7.5 3


B
23 CK08KTL059 Đỗ Bình Nguyên 6.7 7.4 7.1 3


B
24 CK08KTL006 Huỳnh Thanh Nhã 6.7 7.8 7.4 3


B
25 CK08KTL041 Phạm Văn Nhí 7.7 9 8.5 4


A
26 CK08KTL025 Phan Thanh Phong 6.8 9.4 8.4 3


B
27 CK08KTL007 Phạm Đông Phương 7.1 8.4 7.9 3


B
28 CK08KTL037 Dương Hữu Phước 8.2 8.4 8.3 3


B
29 CK08KTL027 Trần Phú Quân 7.3 9 8.3 3


B
30 CK08KTL021 Nguyễn Phát Tài 6.2 9.2 8.0 3


B
31 CK08KTL010 Nguyễn Thanh 7.6 8.2 8.0 3


B
32 CK08KTL049 Lê Khánh Thi 6.8 9.8 8.6 4


A
33 CK08KTL044 Bùi Quốc Thống 5.7 9.2 7.8 3


B
34 CK08KTL068 Bùi Khắc Thuần 6.6 8.4 7.7 3


B
35 CK08KTL009 Nguyễn Hoài Thương 7.1 7.8 7.5 3


B
36 CK08KTL005 Nguyễn Thanh Tình 6.9 9.4 8.4 3


B
37 CK08KTL063 Trần Quốc Toản 6.0 9.6 8.2 3


B
38 CK08KTL017 Nguyễn Quý Trọng 8.8 9.4 9.2 4


A
39 CK08KTL034 Nguyễn Vủ Trường 7.0 8.4 7.8 3


B
40 CK08KTL024 Trần Anh Vũ 8.2 9.4 8.9 4


A

Ghi chú:

- Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
- Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: