HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.292.323
Hôm qua:2.686
Hôm nay:81
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp CK08-KTL-A1 đã có điểm lần 2 (thi lại), học phần: TỔ CHỨC SẢN XUẤT (GVGD: Trần Mãnh Khương)

10:38 | 15/06/2023 187
KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
Lần thi: 2

Tên học phần: TỔ CHỨC SẢN XUẤT

Tên viết tắt: Tổ chức SX Số giờ: 30 Số tín chỉ: 2

Giảng viên: Trần Mãnh Khương

Ngành nghề: Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí

Tên lớp học: CK08-KTL-A1 Khoá học: 2022

Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)

Học kỳ: 1 Năm học: 2022-2023
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK08KTL039 Lâm Thanh Bảo 8.7 5.8 7.0 3


B
2 CK08KTL055 Trần Hoài Cảnh 7.3 9.8 8.8 4


A
3 CK08KTL045 Mã Thanh Cường 8.3 9.6 9.1 4


A
4 CK08KTL040 Nguyễn Nhật Duy 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
5 CK08KTL042 Võ Lê Duy 8.3 9.4 9.0 4


A
6 CK08KTL020 Châu Hải Đăng 7.3 9.8 8.8 4


A
7 CK08KTL062 Trương Văn Định 6.7 9.6 8.4 3


B
8 CK08KTL015 Đoàn Nhựt Hào 6.3 9.8 8.4 3


B
9 CK08KTL047 Lê Nhật Hào 6.7 8.8 8.0 3


B
10 CK08KTL064 Trần Nhật Hào 7.3 9.6 8.7 4


A
11 CK08KTL057 Trần Hoàng Hiệp 7.0 9 8.2 3


B
12 CK08KTL004 Bùi Văn Hiễn 9.3 9.8 9.6 4


A
13 CK08KTL003 Nguyễn Hoàng Huy 8.7 9.2 9.0 4


A
14 CK08KTL052 Lê Minh Kha 7.7 9.6 8.8 4


A
15 CK08KTL035 Nguyễn Linh Kha 8.3 9.6 9.1 4


A
16 CK08KTL008 Thái Hoàng Khanh 7.0 9.6 8.6 4


A
17 CK08KTL067 Dương Hoàng Khôi 5.7 9.6 8.0 3


B
18 CK08KTL054 Trịnh Minh Khôi 7.3 9.6 8.7 4


A
19 CK08KTL058 Nguyễn Hoài Khương 5.0 8.4 7.0 3


B
20 CK08KTL012 Nguyễn Vũ Linh 7.3 9.8 8.8 4


A
21 CK08KTL028 Huỳnh Khải Minh 7.0 9.6 8.6 4


A
22 CK08KTL026 Lê Minh 7.0 5.4 6.0 2


C
23 CK08KTL059 Đỗ Bình Nguyên 7.3 9 8.3 3


B
24 CK08KTL006 Huỳnh Thanh Nhã 5.7 9.6 8.0 3


B
25 CK08KTL041 Phạm Văn Nhí 7.3 8.6 8.1 3


B
26 CK08KTL025 Phan Thanh Phong 7.3 8.8 8.2 3


B
27 CK08KTL007 Phạm Đông Phương 7.3 4.6 5.7 2 Chưa đạt 7.5 7.4 3 B
28 CK08KTL037 Dương Hữu Phước 5.3 8.8 7.4 3


B
29 CK08KTL027 Trần Phú Quân 6.0 9.4 8.0 3


B
30 CK08KTL021 Nguyễn Phát Tài 6.7 8.8 8.0 3


B
31 CK08KTL010 Nguyễn Thanh 8.3 10 9.3 4


A
32 CK08KTL049 Lê Khánh Thi 7.7 9 8.5 4


A
33 CK08KTL044 Bùi Quốc Thống 7.3 6.4 6.8 2


C
34 CK08KTL068 Bùi Khắc Thuần 6.7 8.6 7.8 3


B
35 CK08KTL009 Nguyễn Hoài Thương 8.3 9.6 9.1 4


A
36 CK08KTL005 Nguyễn Thanh Tình 8.1 9.8 9.1 4


A
37 CK08KTL063 Trần Quốc Toản 7.0 9.6 8.6 4


A
38 CK08KTL017 Nguyễn Quý Trọng 9.3 9.8 9.6 4


A
39 CK08KTL034 Nguyễn Vủ Trường 6.3 9.6 8.3 3


B
40 CK08KTL024 Trần Anh Vũ 8.3 10 9.3 4


A

Ghi chú:

- Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
- Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: